Bản dịch của từ Fixedly trong tiếng Việt
Fixedly
Fixedly (Adverb)
Một cách cố định.
In a fixed manner.
She stared fixedly at the screen during the social presentation.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình trong buổi thuyết trình xã hội.
They did not listen fixedly to the speaker's important social message.
Họ không nghe chăm chú thông điệp xã hội quan trọng của người diễn giả.
Did he watch the documentary fixedly for the social studies class?
Anh ấy có xem tài liệu một cách chăm chú cho lớp học xã hội không?
Họ từ
Từ "fixedly" là một trạng từ, mô tả hành động nhìn hoặc chú ý một cách kiên định, không thay đổi. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường thể hiện sự chăm chú hoặc nghiêm túc trong việc quan sát. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fixedly" có thể ít phổ biến hơn so với một số từ tương tự trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "fixedly" có nguồn gốc từ động từ "fix", bắt nguồn từ tiếng Latin "fixus", nghĩa là "thể hiện sự gắn kết, cố định". Từ gốc này phản ánh tính chất không thay đổi và bất động, điều này tương ứng với nghĩa sử dụng hiện tại của "fixedly", diễn tả thái độ hoặc cách nhìn chăm chú, kiên định, không bị lay chuyển. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự khám phá về tư duy tập trung và cố định.
Từ "fixedly" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói. Trong văn viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chú ý hoặc sự quan sát không chớp mắt, ví dụ như trong các phân tích tâm lý hoặc văn học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi mô tả một hành động kiên định, như trong các tình huống tương tác hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp