Bản dịch của từ Fixedly trong tiếng Việt

Fixedly

Adverb

Fixedly (Adverb)

fɪkstli
fɪkstli
01

Một cách cố định.

In a fixed manner.

Ví dụ

She stared fixedly at the screen during the social presentation.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình trong buổi thuyết trình xã hội.

They did not listen fixedly to the speaker's important social message.

Họ không nghe chăm chú thông điệp xã hội quan trọng của người diễn giả.

Did he watch the documentary fixedly for the social studies class?

Anh ấy có xem tài liệu một cách chăm chú cho lớp học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fixedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixedly

Không có idiom phù hợp