Bản dịch của từ Dazzling trong tiếng Việt
Dazzling
Adjective

Dazzling(Adjective)
dˈæzlɪŋ
ˈdæzɫɪŋ
02
Cực kỳ ấn tượng hoặc đẹp đẽ
Ví dụ
03
Gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc sự kính trọng nhờ vào sự xuất sắc hoặc tinh túy.
Causing a strong admiration or respect due to brilliance or excellence
Ví dụ
