Bản dịch của từ Dazzling trong tiếng Việt
Dazzling
Dazzling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dazzle.
Present participle and gerund of dazzle.
Her performance was dazzling at the charity event.
Màn trình diễn của cô ấy rất lôi cuốn tại sự kiện từ thiện.
The bright lights were dazzling at the gala dinner.
Những ánh sáng sáng chói rực rỡ tại bữa tối lễ hội.
The fireworks display was dazzling during the festival.
Trình diễn pháo hoa rực rỡ trong lễ hội.
Dạng động từ của Dazzling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dazzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dazzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dazzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dazzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dazzling |
Họ từ
Từ "dazzling" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc thu hút sự chú ý bởi vẻ đẹp hoặc độ sáng chói. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dazzling" có thể biểu thị sự nổi bật trong nghệ thuật hay tài năng cá nhân. Trong lĩnh vực văn chương, từ này thường được sử dụng để mô tả một sự việc, một người hoặc một vật có sức cuốn hút mãnh liệt.
Từ "dazzling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dazzle", xuất phát từ tiếng Middle English "dasen", có thể truy nguyên đến tiếng Old Norse "dasa", có nghĩa là "làm cho mờ đi" hoặc "choáng váng". Gốc Latin không rõ ràng, nhưng ý nghĩa ban đầu gắn liền với việc gây ra cảm giác bất ngờ bởi ánh sáng chói lọi. Ngày nay, "dazzling" không chỉ miêu tả sự chói sáng mà còn được sử dụng để chỉ sự thu hút và ấn tượng trong văn hóa, nghệ thuật và tính cách, mở rộng ý nghĩa sang sắc thái thẩm mỹ và sự xuất sắc.
Từ "dazzling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, với tần suất trung bình, dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự ấn tượng mãnh liệt của một đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang và quảng cáo, để nhấn mạnh sự thu hút và nổi bật của một sản phẩm hoặc hiện tượng, tạo ấn tượng mạnh với người tiêu dùng hoặc khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp