Bản dịch của từ Dazzling trong tiếng Việt

Dazzling

Verb

Dazzling (Verb)

dˈæzəlɪŋ
dˈæzlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của dazzle

Present participle and gerund of dazzle

Ví dụ

Her performance was dazzling at the charity event.

Màn trình diễn của cô ấy rất lôi cuốn tại sự kiện từ thiện.

The bright lights were dazzling at the gala dinner.

Những ánh sáng sáng chói rực rỡ tại bữa tối lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzling

Không có idiom phù hợp