Bản dịch của từ Dazzling trong tiếng Việt

Dazzling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzling(Adjective)

dˈæzlɪŋ
ˈdæzɫɪŋ
01

Cực kỳ sáng chói hoặc rực rỡ

Extremely bright or shining brilliant

Ví dụ
02

Cực kỳ ấn tượng hoặc đẹp đẽ

Extremely impressive or beautiful

Ví dụ
03

Gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc sự kính trọng nhờ vào sự xuất sắc hoặc tinh túy.

Causing a strong admiration or respect due to brilliance or excellence

Ví dụ