Bản dịch của từ Showy trong tiếng Việt
Showy
Showy (Adjective)
Có vẻ ngoài hoặc phong cách nổi bật, thường là do quá sáng, sặc sỡ hoặc phô trương.
Having a striking appearance or style, typically by being excessively bright, colourful, or ostentatious.
Her showy dress attracted everyone's attention at the party.
Chiếc váy lòe loẹn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The showy decorations made the event feel extravagant and luxurious.
Những trang trí lòe loẹn khiến sự kiện trở nên xa hoa và sang trọng.
He was known for his showy lifestyle, always flaunting his wealth.
Anh ta nổi tiếng với lối sống lòe loẹn, luôn khoe khoang tài sản của mình.
Dạng tính từ của Showy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Showy Phô trương | Showier Hiển thị nhiều hơn | Showiest Hiển thị nhất |
Họ từ
Từ "showy" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một phong cách hoặc hình thức nổi bật, gây ấn tượng mạnh mẽ, thường có phần quá mức và khoe khoang. Đặc biệt, từ này thường gợi lên cảm giác tiêu cực khi chỉ trích ai đó vì sự phô trương không cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “showy” có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết.
Từ "showy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Từ này mang tính chất diễn đạt sự thể hiện hoặc phô bày, thường nhằm thu hút sự chú ý. "Showy" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, mô tả những cái gì rực rỡ, lòe loẹt, thể hiện tính cách nổi bật và cầu kỳ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện bản thân một cách phô trương, nhấn mạnh sự thu hút và sự chú ý từ người khác.
Từ "showy" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, nhưng khi có thể, nó được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phong cách quá nổi bật và phô trương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong mô tả thời trang, nghệ thuật và thiết kế, chỉ sự lòe loẹt hoặc thiếu tinh tế trong cách thể hiện, tạo nên cảm giác hời hợt hoặc không chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp