Bản dịch của từ Showy trong tiếng Việt

Showy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showy(Adjective)

ʃˈəʊi
ˈʃoʊi
01

Quá mức cầu kỳ hoặc rườm rà.

Excessively elaborate or ornate

Ví dụ
02

Có màu sắc tươi sáng hoặc lòe loẹt trong vẻ bề ngoài.

Brightly colored or ostentatious in appearance

Ví dụ
03

Được thiết kế để thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ.

Designed to attract attention or admiration

Ví dụ