Bản dịch của từ Subtracting trong tiếng Việt
Subtracting
Subtracting (Verb)
We are subtracting funds from the budget for social programs.
Chúng tôi đang trừ tiền từ ngân sách cho các chương trình xã hội.
They are not subtracting any money from the community support fund.
Họ không trừ bất kỳ khoản tiền nào từ quỹ hỗ trợ cộng đồng.
Are we subtracting enough resources for the social initiative?
Chúng ta có đang trừ đủ nguồn lực cho sáng kiến xã hội không?
Dạng động từ của Subtracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subtract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subtracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subtracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subtracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subtracting |
Subtracting (Noun)
Subtracting taxes from income reduces the total amount received by families.
Việc trừ thuế từ thu nhập làm giảm tổng số tiền gia đình nhận được.
Many people are not good at subtracting numbers quickly in their heads.
Nhiều người không giỏi trừ số nhanh chóng trong đầu.
Is subtracting expenses from income necessary for financial planning?
Việc trừ chi phí từ thu nhập có cần thiết cho kế hoạch tài chính không?
Họ từ
Từ "subtracting" là động từ hiện tại phân từ của "subtract", có nghĩa là hành động lấy bớt một số lượng khỏi một số khác, thường được sử dụng trong toán học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ nghĩa hình thức trong các bài học toán học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nhiều hơn.
Từ "subtracting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subtrahere", trong đó "sub-" có nghĩa là 'dưới', và "trahere" nghĩa là 'kéo'. Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến hành động 'kéo ra' hay 'lấy đi'. Từ "subtracting" xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, chỉ hành động giảm bớt một giá trị từ một giá trị khác, phản ánh đúng bản chất của việc loại bỏ trong phép toán, từ khởi nguyên đến ứng dụng hiện đại.
Từ "subtracting" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và khoa học, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS khi thảo luận về phép toán và số liệu. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để giải thích quy trình phân tích số liệu. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp giải quyết vấn đề. Tóm lại, "subtracting" gắn liền với các tình huống liên quan đến phép trừ và phân tích số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp