Bản dịch của từ Subtracting trong tiếng Việt
Subtracting
Subtracting (Verb)
We are subtracting funds from the budget for social programs.
Chúng tôi đang trừ tiền từ ngân sách cho các chương trình xã hội.
They are not subtracting any money from the community support fund.
Họ không trừ bất kỳ khoản tiền nào từ quỹ hỗ trợ cộng đồng.
Are we subtracting enough resources for the social initiative?
Chúng ta có đang trừ đủ nguồn lực cho sáng kiến xã hội không?
Subtracting (Noun)
Subtracting taxes from income reduces the total amount received by families.
Việc trừ thuế từ thu nhập làm giảm tổng số tiền gia đình nhận được.
Many people are not good at subtracting numbers quickly in their heads.
Nhiều người không giỏi trừ số nhanh chóng trong đầu.
Is subtracting expenses from income necessary for financial planning?
Việc trừ chi phí từ thu nhập có cần thiết cho kế hoạch tài chính không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp