Bản dịch của từ Cyan trong tiếng Việt

Cyan

Noun [U/C]

Cyan (Noun)

saɪˈæn
sˈaɪæn
01

Màu xanh lục là một trong những màu trừ cơ bản, bổ sung cho màu đỏ.

A greenishblue colour which is one of the primary subtractive colours complementary to red.

Ví dụ

The walls of the café were painted a bright cyan color.

Những bức tường của quán cà phê được sơn màu cyan sáng.

The dress was not cyan; it was more of a turquoise shade.

Chiếc váy không phải màu cyan; nó có màu xanh ngọc hơn.

Is the logo supposed to be cyan or a darker blue?

Logo có phải màu cyan hay màu xanh đậm hơn không?

Dạng danh từ của Cyan (Noun)

SingularPlural

Cyan

Cyans

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyan

Không có idiom phù hợp