Bản dịch của từ Cyan trong tiếng Việt
Cyan
Cyan (Noun)
Màu xanh lục là một trong những màu trừ cơ bản, bổ sung cho màu đỏ.
A greenishblue colour which is one of the primary subtractive colours complementary to red.
The walls of the café were painted a bright cyan color.
Những bức tường của quán cà phê được sơn màu cyan sáng.
The dress was not cyan; it was more of a turquoise shade.
Chiếc váy không phải màu cyan; nó có màu xanh ngọc hơn.
Is the logo supposed to be cyan or a darker blue?
Logo có phải màu cyan hay màu xanh đậm hơn không?
Dạng danh từ của Cyan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cyan | Cyans |
Họ từ
Cyan là một từ chỉ màu sắc nằm trong quang phổ ánh sáng, được định nghĩa là màu xanh lam dương sáng, thường được xem là sự pha trộn giữa xanh lá cây và xanh dương. Trong tiếng Anh, cyan được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa, cyan còn được nhân nhắc đến như một màu nhấn mạnh trong mô hình màu CMYK, chủ yếu trong in ấn.
Từ "cyan" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cyanus", có nghĩa là "màu xanh". Chữ "cyanus" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyanos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, văn hóa hóa học đã sử dụng từ này để chỉ màu xanh của các hợp chất chứa cyanide. Ngày nay, "cyan" được sử dụng rộng rãi để chỉ sắc xanh lam, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, phản ánh mối liên hệ mật thiết với sắc thái màu xanh dương.
Từ "cyan" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến mỹ thuật hoặc khoa học. Tần suất sử dụng trong các cuộc thảo luận về màu sắc và thiết kế là rõ rệt, khi nhấn mạnh hình thức trực quan. Ngoài IELTS, "cyan" thường được dùng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, in ấn và nghệ thuật, khi đề cập đến một trong bốn màu cơ bản trong mô hình màu CMYK.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp