Bản dịch của từ Subtractive trong tiếng Việt
Subtractive
Subtractive (Adjective)
Có xu hướng trừ đi, hoặc bị giảm bớt.
Tending to subtract or to be diminished.
The subtractive policies reduced funding for social programs in 2022.
Các chính sách trừ đi đã giảm ngân sách cho các chương trình xã hội vào năm 2022.
Subtractive measures do not help the community's growth and development.
Các biện pháp trừ đi không giúp cộng đồng phát triển và tiến bộ.
Are subtractive changes affecting social welfare in our city?
Có phải những thay đổi trừ đi đang ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Subtractive (Noun)
The subtractive method is essential for creating social awareness posters.
Phương pháp trừu tượng rất quan trọng để tạo ra các áp phích xã hội.
Social artists do not use subtractive techniques in their designs.
Các nghệ sĩ xã hội không sử dụng kỹ thuật trừu tượng trong thiết kế của họ.
Is the subtractive method effective in social campaign graphics?
Phương pháp trừu tượng có hiệu quả trong đồ họa chiến dịch xã hội không?
Họ từ
Từ "subtractive" là một tính từ trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ "subtract", có nghĩa là "trừ đi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, âm nhạc và nghệ thuật. Trong toán học, "subtractive" đề cập đến các phép tính liên quan đến việc trừ một giá trị khỏi giá trị khác. Trong âm nhạc, nó mô tả các phương pháp giảm âm thanh, trong khi trong nghệ thuật, chỉ đến kỹ thuật loại bỏ sắc thái. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này.
Từ "subtractive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "subtractivus", mang ý nghĩa là "lấy đi" hoặc "trừ đi". Trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật, nó chỉ quá trình loại bỏ một phần nào đó để tạo ra một hình thức mới. Sự phát triển của từ này phản ánh nguyên tắc cơ bản trong nhiều lĩnh vực, nơi việc giảm bớt hoặc loại bỏ thành phần được coi là quan trọng để đạt được kết quả mong muốn. Sự kết nối này duy trì ý nghĩa chủ yếu của từ trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "subtractive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và toán học, đặc biệt là trong các bài thi tiếng Anh IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp trừu tượng hóa hoặc quá trình lọc bớt. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS không cao, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật và giáo dục. Trong các tình huống khác, "subtractive" thường liên quan đến các quy trình hoặc kỹ thuật liên quan đến việc loại bỏ hoặc giảm thiểu một phần nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp