Bản dịch của từ Slaty trong tiếng Việt
Slaty
Slaty (Adjective)
Giống như đá phiến khoáng sản.
Resembling the mineral slate.
Her slaty eyes revealed a deep sense of mystery.
Đôi mắt slaty của cô ấy tiết lộ một sự bí ẩn sâu sắc.
The painting did not capture the slaty hues of the sky.
Bức tranh không thể nắm bắt được sắc màu slaty của bầu trời.
Did you notice the slaty color of the building's exterior?
Bạn có để ý đến màu slaty của bề ngoài của tòa nhà không?
Từ "slaty" được sử dụng để chỉ màu sắc hoặc đặc tính tương tự như đá phiến, thường mang màu xám hoặc xanh đen. Trong tiếng Anh, "slaty" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng. Từ này thường gặp trong mô tả địa chất hoặc nghệ thuật, liên quan đến tính chất bề mặt và màu sắc của vật liệu. Các ứng dụng phổ biến bao gồm mô tả đá, đất hoặc các bề mặt khác trong môi trường tự nhiên.
Từ "slaty" xuất phát từ gốc Latinh "schist", có nghĩa là "tách" hay "gãy". Giai đoạn phát triển ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc mô tả những đá phiến có khả năng tách thành những lớp mỏng. Theo thời gian, "slaty" được áp dụng cho màu sắc và tính chất tương tự như bề mặt đá phiến, phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý và hình thức thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện màu xám tối và đặc tính đồng nhất.
Từ "slaty" là một từ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc đặc tính địa chất, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học trái đất để chỉ màu sắc của đá phiến. Trong cách sử dụng thông thường, từ này có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành về địa chất hoặc trong các bài văn mô tả cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp