Bản dịch của từ Slaty trong tiếng Việt
Slaty
Adjective
Slaty (Adjective)
slˈeɪti
slˈeɪti
01
Giống như đá phiến khoáng sản.
Resembling the mineral slate.
Ví dụ
Her slaty eyes revealed a deep sense of mystery.
Đôi mắt slaty của cô ấy tiết lộ một sự bí ẩn sâu sắc.
The painting did not capture the slaty hues of the sky.
Bức tranh không thể nắm bắt được sắc màu slaty của bầu trời.
Did you notice the slaty color of the building's exterior?
Bạn có để ý đến màu slaty của bề ngoài của tòa nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slaty
Không có idiom phù hợp