Bản dịch của từ Resistant trong tiếng Việt
Resistant

Resistant(Adjective)
Chống lại điều gì đó hoặc ai đó.
Offering resistance to something or someone.
Dạng tính từ của Resistant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Resistant Kháng | More resistant Kháng cự nhiều hơn | Most resistant Kháng mạnh nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resistant" có nghĩa là khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện, tác nhân hoặc vi khuẩn cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "resistant" có thể được sử dụng kèm theo các từ khác như "antibiotic-resistant" hoặc "disease-resistant" để mô tả sự kháng cự trong y học hoặc sinh học. Tính từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y khoa, sinh học và khoa học vật liệu.
Từ "resistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resistens", là dạng hiện tại của động từ "resistere", nghĩa là "chống lại". Từ "resistere" bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "sistere" (đứng). Qua thời gian, "resistant" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học để chỉ sự kháng cự, ví dụ như đa kháng thuốc. Ngày nay, từ này phản ánh ý nghĩa về sự không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài hay sức ép, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "resistant" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề y học, môi trường, và công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng chống chịu của vật liệu, vi khuẩn hay con người đối với các tác nhân ngoại lai như thuốc, virus, hay các yếu tố môi trường. Sự phổ biến của từ này trong các nghiên cứu khoa học cũng phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực đa dạng như sinh học, kỹ thuật và xã hội học.
Họ từ
Từ "resistant" có nghĩa là khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện, tác nhân hoặc vi khuẩn cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "resistant" có thể được sử dụng kèm theo các từ khác như "antibiotic-resistant" hoặc "disease-resistant" để mô tả sự kháng cự trong y học hoặc sinh học. Tính từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y khoa, sinh học và khoa học vật liệu.
Từ "resistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resistens", là dạng hiện tại của động từ "resistere", nghĩa là "chống lại". Từ "resistere" bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "sistere" (đứng). Qua thời gian, "resistant" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học để chỉ sự kháng cự, ví dụ như đa kháng thuốc. Ngày nay, từ này phản ánh ý nghĩa về sự không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài hay sức ép, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "resistant" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề y học, môi trường, và công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng chống chịu của vật liệu, vi khuẩn hay con người đối với các tác nhân ngoại lai như thuốc, virus, hay các yếu tố môi trường. Sự phổ biến của từ này trong các nghiên cứu khoa học cũng phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực đa dạng như sinh học, kỹ thuật và xã hội học.
