Bản dịch của từ Resistant trong tiếng Việt
Resistant
Resistant (Adjective)
Some people are resistant to change due to fear of the unknown.
Một số người chống lại sự thay đổi vì sợ những điều chưa biết.
She was resistant to the idea of moving to a new city.
Cô ấy phản đối ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
His resistant attitude towards authority caused conflicts in the workplace.
Thái độ chống đối chính quyền của anh ấy đã gây ra xung đột ở nơi làm việc.
Chống lại điều gì đó hoặc ai đó.
Offering resistance to something or someone.
The community is resistant to change due to strong traditions.
Cộng đồng chống lại sự thay đổi do truyền thống mạnh mẽ.
She is resistant to new ideas in the social setting.
Cô ấy chống lại những ý tưởng mới trong môi trường xã hội.
The resistant attitude towards outsiders is prevalent in this society.
Thái độ chống đối người ngoài là phổ biến trong xã hội này.
Dạng tính từ của Resistant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resistant Kháng | More resistant Kháng cự nhiều hơn | Most resistant Kháng mạnh nhất |
Kết hợp từ của Resistant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively resistant Tương đối chống chịu | The community is relatively resistant to change due to strong traditions. Cộng đồng khá chống chịu đối với sự thay đổi do truyền thống mạnh mẽ. |
Highly resistant Rất chống chịu | The community is highly resistant to change due to tradition. Cộng đồng rất chống chịu sự thay đổi do truyền thống. |
Fairly resistant Khá chống chịu | The community was fairly resistant to change in social norms. Cộng đồng khá chống chịu với sự thay đổi trong quy tắc xã hội. |
Moderately resistant Tương đối chống chịu | The community showed a moderately resistant attitude towards change. Cộng đồng đã thể hiện một thái độ chống chịu mức độ vừa phải đối với sự thay đổi. |
Completely resistant Hoàn toàn chống chịu | The community was completely resistant to change. Cộng đồng hoàn toàn chống cự sự thay đổi. |
Họ từ
Từ "resistant" có nghĩa là khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện, tác nhân hoặc vi khuẩn cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "resistant" có thể được sử dụng kèm theo các từ khác như "antibiotic-resistant" hoặc "disease-resistant" để mô tả sự kháng cự trong y học hoặc sinh học. Tính từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y khoa, sinh học và khoa học vật liệu.
Từ "resistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resistens", là dạng hiện tại của động từ "resistere", nghĩa là "chống lại". Từ "resistere" bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "sistere" (đứng). Qua thời gian, "resistant" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học để chỉ sự kháng cự, ví dụ như đa kháng thuốc. Ngày nay, từ này phản ánh ý nghĩa về sự không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài hay sức ép, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "resistant" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề y học, môi trường, và công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng chống chịu của vật liệu, vi khuẩn hay con người đối với các tác nhân ngoại lai như thuốc, virus, hay các yếu tố môi trường. Sự phổ biến của từ này trong các nghiên cứu khoa học cũng phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực đa dạng như sinh học, kỹ thuật và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp