Bản dịch của từ Minimally trong tiếng Việt
Minimally
Minimally (Adverb)
She spoke minimally during the meeting.
Cô ấy nói ít trong cuộc họp.
He interacted minimally with the group.
Anh ấy tương tác ít với nhóm.
The project was minimally funded by the government.
Dự án được tài trợ ít bởi chính phủ.
Một cách tối thiểu.
In a minimal way.
She only owned minimally in the company's shares.
Cô ấy chỉ sở hữu một cách tối thiểu trong cổ phiếu của công ty.
The government's involvement was minimally in the project.
Sự tham gia của chính phủ ít nhất trong dự án.
The impact of the policy change was felt minimally by citizens.
Tác động của việc thay đổi chính sách được cảm nhận một cách tối thiểu bởi người dân.
Họ từ
Từ "minimally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ở mức độ tối thiểu hoặc rất nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, khoa học, và kĩ thuật để chỉ mức độ ít nhất cần thiết trong một hành động hay tiêu chí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ âm của các từ liên quan trong bối cảnh cụ thể.
Từ "minimally" có nguồn gốc từ gốc Latin "minimus", mang nghĩa là "nhỏ nhất". Từ này được hình thành từ hậu tố -ly, thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ tiếng Anh, từ hệ thống ngữ pháp cổ điển đến ngữ nghĩa hiện đại, đảm bảo rằng "minimally" thể hiện mức độ tối thiểu, phù hợp với ngữ cảnh trong các nghiên cứu khoa học và xã hội.
Từ "minimally" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về mức độ hoặc tác động của một yếu tố nào đó. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ sự giảm thiểu đến mức tối thiểu. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến quản lý rủi ro, hiệu suất, và cải tiến quy trình.