Bản dịch của từ Minimally trong tiếng Việt

Minimally

Adverb

Minimally (Adverb)

mˈɪnəməli
mˈɪnəməli
01

Ở mức độ nhỏ nhất có thể

To the smallest extent possible

Ví dụ

She spoke minimally during the meeting.

Cô ấy nói ít trong cuộc họp.

He interacted minimally with the group.

Anh ấy tương tác ít với nhóm.

02

Một cách tối thiểu

In a minimal way

Ví dụ

She only owned minimally in the company's shares.

Cô ấy chỉ sở hữu một cách tối thiểu trong cổ phiếu của công ty.

The government's involvement was minimally in the project.

Sự tham gia của chính phủ ít nhất trong dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimally

Không có idiom phù hợp