Bản dịch của từ Minimally trong tiếng Việt
Minimally
Adverb
Minimally (Adverb)
mˈɪnəməli
mˈɪnəməli
Ví dụ
She spoke minimally during the meeting.
Cô ấy nói ít trong cuộc họp.
He interacted minimally with the group.
Anh ấy tương tác ít với nhóm.
02
Một cách tối thiểu
In a minimal way
Ví dụ
She only owned minimally in the company's shares.
Cô ấy chỉ sở hữu một cách tối thiểu trong cổ phiếu của công ty.
The government's involvement was minimally in the project.
Sự tham gia của chính phủ ít nhất trong dự án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minimally
Không có idiom phù hợp