Bản dịch của từ Minimal trong tiếng Việt
Minimal
Minimal (Adjective)
Với số lượng, số lượng hoặc mức độ tối thiểu; không đáng kể.
Of a minimum amount, quantity, or degree; negligible.
Her contribution to the charity was minimal.
Đóng góp của cô cho tổ chức từ thiện là tối thiểu.
The impact of the new policy was minimal on society.
Tác động của chính sách mới đối với xã hội là tối thiểu.
The number of volunteers was minimal for the event.
Số lượng tình nguyện viên tham gia sự kiện là tối thiểu.
Đặc trưng bởi sự lặp lại và thay đổi dần dần các cụm từ ngắn.
Characterized by the repetition and gradual alteration of short phrases.
The minimalistic design of the house impressed the guests.
Thiết kế tối giản của ngôi nhà gây ấn tượng với khách.
She preferred minimal makeup for the casual social gathering.
Cô ấy ưa thích trang điểm tối giản cho buổi tụ họp xã hội bình thường.
The event had a minimal budget but was still successful.
Sự kiện có ngân sách tối giản nhưng vẫn thành công.
Đặc trưng bởi việc sử dụng các hình thức hoặc cấu trúc đơn giản, đặc biệt là hình học hoặc hình khối.
Characterized by the use of simple forms or structures, especially geometric or massive ones.
The minimal design of the building attracted many admirers.
Thiết kế tối giản của tòa nhà thu hút nhiều người ngưỡng mộ.
She preferred a minimalistic lifestyle with only essential possessions.
Cô ấy ưa thích lối sống tối giản với chỉ những vật dụng cần thiết.
The artist's exhibition showcased his minimalistic art pieces.
Triển lãm của nghệ sĩ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật tối giản của anh ấy.
The minimal age requirement for voting is 18 years old.
Yêu cầu tuổi tối thiểu để bỏ phiếu là 18 tuổi.
She prefers a minimalistic lifestyle with few possessions.
Cô ấy ưa thích lối sống tối giản với ít tài sản.
The event had a minimal impact on the local community.
Sự kiện gây ra tác động tối thiểu đối với cộng đồng địa phương.
Dạng tính từ của Minimal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Minimal Tối thiểu | - | - |
Họ từ
Từ "minimal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Trong tiếng Anh, "minimal" được sử dụng để chỉ mức độ tối thiểu hoặc nhỏ nhất của một cái gì đó, thường trong bối cảnh thiết kế hoặc nghệ thuật, để biểu thị sự giản dị. Trong tiếng Anh Anh, "minimal" và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "minimal" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc và triết học để chỉ phong cách hoặc phương pháp tối thiểu hóa, giảm thiểu yếu tố không cần thiết. Sự phát triển của nó phản ánh xu hướng tìm kiếm sự tối giản và hiệu quả, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại trong việc nhấn mạnh bản chất tối thiểu của một vấn đề hay khái niệm.
Từ "minimal" có tần suất xuất hiện khá đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các khái niệm thiết kế, đánh giá hay nguyên lý tối giản. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ tối thiểu của một thứ gì đó, ví dụ như trong các lĩnh vực kiến trúc, nghệ thuật hay quản lý chi phí. Điều này cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng của từ "minimal" trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp