Bản dịch của từ Minimal trong tiếng Việt
Minimal
Adjective

Minimal(Adjective)
mˈɪnɪməl
ˈmɪnɪməɫ
Ví dụ
02
Trong nghệ thuật hoặc thiết kế, điều này được đặc trưng bởi sự giản dị, không có trang trí hay tô điểm.
In art or design marked by a lack of adornment or embellishment
Ví dụ
