Bản dịch của từ Minimal trong tiếng Việt
Minimal
Adjective

Minimal (Adjective)
mˈɪnəml̩
mˈɪnəml̩
01
Với số lượng, số lượng hoặc mức độ tối thiểu; không đáng kể.
Of a minimum amount, quantity, or degree; negligible.
Ví dụ
Her contribution to the charity was minimal.
Đóng góp của cô cho tổ chức từ thiện là tối thiểu.
The impact of the new policy was minimal on society.
Tác động của chính sách mới đối với xã hội là tối thiểu.
The number of volunteers was minimal for the event.
Số lượng tình nguyện viên tham gia sự kiện là tối thiểu.