Bản dịch của từ Magenta trong tiếng Việt
Magenta
Magenta (Noun)
Màu đỏ thẫm nhạt là một trong những màu trừ cơ bản, bổ sung cho màu xanh lá cây.
A light mauvishcrimson which is one of the primary subtractive colours complementary to green.
She painted the walls in a vibrant magenta to brighten up the room.
Cô ấy đã sơn tường màu magenta sáng để làm sáng căn phòng.
The bridesmaids wore elegant dresses in shades of magenta at the wedding.
Các phù dâu mặc những chiếc váy thanh lịch màu magenta tại đám cưới.
The charity event was decorated with balloons in magenta and gold.
Sự kiện từ thiện được trang trí bằng bóng màu magenta và vàng.
Dạng danh từ của Magenta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magenta | Magentas |
Họ từ
Magenta là một màu sắc tương phản, nằm giữa đỏ và xanh lam trên quang phổ màu, thường được mô tả là màu tím hồng. Tên gọi "magenta" xuất phát từ trận chiến Magenta ở Italy vào năm 1859. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "magenta". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và thiết kế, magenta được coi là màu sắc thể hiện sự sáng tạo và năng lượng.
Từ "magenta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magenta", được đặt theo tên cuộc chiến tranh Magenta diễn ra vào năm 1859 tại Italy. Màu sắc này được phát hiện lần đầu bởi nhà hóa học Giovanna Beccari, người tìm ra phẩm nhuộm magenta từ than đá. Từ đó, "magenta" đã trở thành một thuật ngữ chỉ màu sắc giữa đỏ và tím, thể hiện sự phong phú và sáng tạo trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "magenta" là một thuật ngữ màu sắc thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế đồ họa. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc trong các bài luận về mỹ thuật. Ngoài ra, từ "magenta" cũng thường được nhắc đến trong ngành in ấn và thời trang khi mô tả màu sắc đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp