Bản dịch của từ Laundry trong tiếng Việt
Laundry
Laundry (Noun)
She does the laundry every Sunday.
Cô ấy giặt đồ mỗi Chủ Nhật.
The laundry service at the hotel is convenient.
Dịch vụ giặt ủi tại khách sạn rất tiện lợi.
I have a pile of laundry waiting to be washed.
Tôi có một đống đồ cần giặt đang chờ.
Một căn phòng trong một ngôi nhà, khách sạn hoặc cơ quan nơi quần áo và khăn trải giường có thể được giặt và ủi.
A room in a house hotel or institution where clothes and linen can be washed and ironed.
The hotel offers laundry services for guests staying longer than a week.
Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi cho khách ở hơn một tuần.
She spent her Saturday afternoon doing laundry and folding clothes.
Cô ấy đã dành buổi chiều Thứ Bảy để giặt đồ và gấp quần áo.
The dormitory has a laundry room equipped with washing machines and dryers.
Kí túc xá có phòng giặt ủi được trang bị máy giặt và máy sấy.
Dạng danh từ của Laundry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laundry | Laundries |
Kết hợp từ của Laundry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Laundry figurative Giặt giũ bụi bẩn | Her laundry list of complaints about society was endless. Danh sách phàn nàn của cô ấy về xã hội là vô tận. |
Laundry service Dịch vụ giặt là | The social club offers laundry service to its members. Câu lạc bộ xã hội cung cấp dịch vụ giặt ủi cho các thành viên. |
Laundry chute Ống thoát quần áo | The apartment building has a laundry chute for residents' convenience. Tòa nhà chung cư có ống thoát quần áo giặt cho cư dân. |
Laundry list (informal Danh sách dài dằng dặc | Her social media profile is a laundry list of achievements. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy là một danh sách thành tựu. |
Laundry bag Túi giặt | She packed her laundry bag with dirty clothes for the trip. Cô ấy đã đóng gói túi giặt của mình với quần áo bẩn cho chuyến đi. |
Họ từ
Từ "laundry" trong tiếng Anh có nghĩa là việc giặt giũ hoặc những đồ vật đã được giặt sạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "laundry" thường chỉ cả quá trình và địa điểm giặt ủi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể nhấn mạnh các dịch vụ giặt ủi chuyên nghiệp hơn. Phát âm của từ này cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng ngôn ngữ, nhưng một số từ liên quan, như "laundrette" (tiếng Anh Anh) và "laundromat" (tiếng Anh Mỹ), phản ánh sự khác biệt trong cách thức dịch vụ giặt ủi được tổ chức.
Từ "laundry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lavare", có nghĩa là "giặt". Từ này được chuyển thành "lavandaria" trong tiếng Latin trung cổ, ám chỉ đến nơi giặt ủi đồ. Qua thời gian, "laundry" trở thành thuật ngữ chỉ hoạt động giặt giũ cũng như nơi thực hiện hoạt động này trong tiếng Anh. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh vào quy trình chăm sóc và bảo quản trang phục trong xã hội hiện đại.
Từ "laundry" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về thói quen sinh hoạt và các hoạt động hàng ngày. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc cá nhân, quản lý thời gian hoặc cuộc sống gia đình. Ngoài ra, "laundry" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi bàn luận về dịch vụ giặt ủi hoặc các tình huống liên quan đến vệ sinh cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laundry
Vạch áo cho người xem lưng
Someone's unpleasant secrets.
She didn't want to air someone's dirty laundry in public.
Cô ấy không muốn phơi bày bí mật không hay của ai đó trước đám đông.