Bản dịch của từ Lavender trong tiếng Việt
Lavender

Lavender (Noun)
The walls of the café were painted lavender for a calming effect.
Những bức tường của quán cà phê được sơn màu lavender để tạo cảm giác bình yên.
The party decorations were not lavender; they were bright yellow instead.
Những đồ trang trí của bữa tiệc không phải màu lavender; chúng là màu vàng sáng.
Is lavender your favorite color for social events?
Màu lavender có phải là màu yêu thích của bạn cho các sự kiện xã hội không?
Lavender is popular for calming effects in social gatherings.
Cây oải hương rất phổ biến vì tác dụng an thần trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not know lavender helps reduce anxiety in groups.
Nhiều người không biết rằng oải hương giúp giảm lo âu trong nhóm.
Is lavender often used in social events for relaxation?
Có phải oải hương thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để thư giãn không?
Dạng danh từ của Lavender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lavender | Lavenders |
Lavender (Verb)
Nước hoa với hoa oải hương.
Perfume with lavender.
She lavenders her room with calming scents for relaxation.
Cô ấy xịt hương oải hương trong phòng để thư giãn.
He does not lavender his clothes with strong fragrances.
Anh ấy không xịt hương oải hương vào quần áo với mùi mạnh.
Do you lavender your home for social gatherings?
Bạn có xịt hương oải hương trong nhà cho các buổi tụ họp không?
Họ từ
Từ "lavender" chỉ đến một loại thực vật thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), nổi bật bởi sắc tím đặc trưng và hương thơm dễ chịu, thường được sử dụng trong liệu pháp aromatherapy, sản xuất dầu thơm, và trang trí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "lavender" còn có thể chỉ đến màu sắc tương tự, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ "lavender" xuất phát từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa". Người La Mã đã sử dụng hoa lavender trong các nghi thức tắm rửa để tạo hương thơm dễ chịu và có tính kháng khuẩn. Theo thời gian, từ này đã được dùng để chỉ loại cây mang hương thơm đặc biệt này. Ngày nay, "lavender" không chỉ biểu thị mùi hương, mà còn được biết đến như một biểu tượng của sự thanh bình và thư giãn.
Từ "lavender" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc thực vật. Từ này có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, sức khỏe, và nghệ thuật. Ngoài ra, "lavender" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến liệu pháp hương liệu và chăm sóc sức khỏe, nơi nó được kết nối với sự thư giãn và giảm căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp