Bản dịch của từ Lavender trong tiếng Việt

Lavender

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavender (Noun)

lˈævndɚ
lˈævndəɹ
01

Một màu xanh nhạt với một chút màu hoa cà.

A pale blue colour with a trace of mauve.

Ví dụ

The walls of the café were painted lavender for a calming effect.

Những bức tường của quán cà phê được sơn màu lavender để tạo cảm giác bình yên.

The party decorations were not lavender; they were bright yellow instead.

Những đồ trang trí của bữa tiệc không phải màu lavender; chúng là màu vàng sáng.

Is lavender your favorite color for social events?

Màu lavender có phải là màu yêu thích của bạn cho các sự kiện xã hội không?

02

Một loại cây bụi thường xanh có mùi thơm nhỏ thuộc họ bạc hà, có lá hẹp và hoa màu tím xanh, được sử dụng làm nước hoa và y học.

A small aromatic evergreen shrub of the mint family with narrow leaves and bluishpurple flowers used in perfumery and medicine.

Ví dụ

Lavender is popular for calming effects in social gatherings.

Cây oải hương rất phổ biến vì tác dụng an thần trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not know lavender helps reduce anxiety in groups.

Nhiều người không biết rằng oải hương giúp giảm lo âu trong nhóm.

Is lavender often used in social events for relaxation?

Có phải oải hương thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để thư giãn không?

Dạng danh từ của Lavender (Noun)

SingularPlural

Lavender

Lavenders

Lavender (Verb)

lˈævndɚ
lˈævndəɹ
01

Nước hoa với hoa oải hương.

Perfume with lavender.

Ví dụ

She lavenders her room with calming scents for relaxation.

Cô ấy xịt hương oải hương trong phòng để thư giãn.

He does not lavender his clothes with strong fragrances.

Anh ấy không xịt hương oải hương vào quần áo với mùi mạnh.

Do you lavender your home for social gatherings?

Bạn có xịt hương oải hương trong nhà cho các buổi tụ họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lavender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavender

Không có idiom phù hợp