Bản dịch của từ Royalty trong tiếng Việt

Royalty

Noun [U/C]

Royalty (Noun)

ɹˈɔil̩ti
ɹˈɔil̩ti
01

Những người có dòng máu hoàng gia hoặc địa vị.

People of royal blood or status.

Ví dụ

The royal family is considered royalty in the country.

Gia đình hoàng gia được coi là tầng lớp quý tộc trong đất nước.

The event was attended by various members of royalty.

Sự kiện đã được tham dự bởi nhiều thành viên của tầng lớp quý tộc.

The palace hosted a reception for visiting foreign royalty.

Cung điện đã tổ chức tiệc chiêu đãi cho những vị khách nước ngoài quý tộc đến thăm.

02

Một quyền của hoàng gia (đặc biệt là đối với khoáng sản) do chính quyền cấp cho một cá nhân hoặc tập đoàn.

A royal right (now especially over minerals) granted by the sovereign to an individual or corporation.

Ví dụ

The royalty of the kingdom was bestowed upon the prince.

Quyền thượng đế của vương quốc đã được trao cho hoàng tử.

The company paid royalties for mining rights in the region.

Công ty đã trả tiền quyền khai thác khoáng sản trong khu vực.

The royal family enjoyed the benefits of their royal royalties.

Gia đình hoàng gia hưởng lợi ích từ quyền lợi hoàng gia của họ.

03

Khoản tiền được trả cho người được cấp bằng sáng chế để sử dụng bằng sáng chế hoặc trả cho tác giả hoặc nhà soạn nhạc cho mỗi bản sao của một cuốn sách được bán hoặc cho mỗi lần trình diễn tác phẩm trước công chúng.

A sum paid to a patentee for the use of a patent or to an author or composer for each copy of a book sold or for each public performance of a work.

Ví dụ

The royalty for the author was based on book sales.

Phí bản quyền cho tác giả được dựa trên doanh số sách.

The royal family receives royalties from public events they attend.

Gia đình hoàng gia nhận phí bản quyền từ các sự kiện công cộng họ tham dự.

She earns royalties for each public performance of her music.

Cô ấy kiếm phí bản quyền cho mỗi buổi biểu diễn công cộng của âm nhạc của mình.

Dạng danh từ của Royalty (Noun)

SingularPlural

Royalty

Royalties

Kết hợp từ của Royalty (Noun)

CollocationVí dụ

Unpaid royalty

Hoa hồng chưa được thanh toán

The author received unpaid royalties for his best-selling book.

Tác giả nhận được tiền bản quyền chưa thanh toán cho cuốn sách bán chạy nhất của mình.

Minor royalty

Quý tộc nhỏ

The minor royalty attended the social event with elegance.

Gia đình hoàng gia nhỏ tham dự sự kiện xã hội với dáng vẻ lịch lãm.

Performance royalty

Honorarium biểu diễn

Performance royalties are crucial for musicians' income.

Tiền bản quyền biểu diễn quan trọng đối với thu nhập của nhạc sĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Royalty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Royalty

Không có idiom phù hợp