Bản dịch của từ Royalty trong tiếng Việt
Royalty
Royalty (Noun)
The royal family is considered royalty in the country.
Gia đình hoàng gia được coi là tầng lớp quý tộc trong đất nước.
The event was attended by various members of royalty.
Sự kiện đã được tham dự bởi nhiều thành viên của tầng lớp quý tộc.
The palace hosted a reception for visiting foreign royalty.
Cung điện đã tổ chức tiệc chiêu đãi cho những vị khách nước ngoài quý tộc đến thăm.
Một quyền của hoàng gia (đặc biệt là đối với khoáng sản) do chính quyền cấp cho một cá nhân hoặc tập đoàn.
A royal right (now especially over minerals) granted by the sovereign to an individual or corporation.
The royalty of the kingdom was bestowed upon the prince.
Quyền thượng đế của vương quốc đã được trao cho hoàng tử.
The company paid royalties for mining rights in the region.
Công ty đã trả tiền quyền khai thác khoáng sản trong khu vực.
The royal family enjoyed the benefits of their royal royalties.
Gia đình hoàng gia hưởng lợi ích từ quyền lợi hoàng gia của họ.
Khoản tiền được trả cho người được cấp bằng sáng chế để sử dụng bằng sáng chế hoặc trả cho tác giả hoặc nhà soạn nhạc cho mỗi bản sao của một cuốn sách được bán hoặc cho mỗi lần trình diễn tác phẩm trước công chúng.
A sum paid to a patentee for the use of a patent or to an author or composer for each copy of a book sold or for each public performance of a work.
The royalty for the author was based on book sales.
Phí bản quyền cho tác giả được dựa trên doanh số sách.
The royal family receives royalties from public events they attend.
Gia đình hoàng gia nhận phí bản quyền từ các sự kiện công cộng họ tham dự.
She earns royalties for each public performance of her music.
Cô ấy kiếm phí bản quyền cho mỗi buổi biểu diễn công cộng của âm nhạc của mình.
Dạng danh từ của Royalty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Royalty | Royalties |
Kết hợp từ của Royalty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unpaid royalty Hoa hồng chưa được thanh toán | The author received unpaid royalties for his best-selling book. Tác giả nhận được tiền bản quyền chưa thanh toán cho cuốn sách bán chạy nhất của mình. |
Minor royalty Quý tộc nhỏ | The minor royalty attended the social event with elegance. Gia đình hoàng gia nhỏ tham dự sự kiện xã hội với dáng vẻ lịch lãm. |
Performance royalty Honorarium biểu diễn | Performance royalties are crucial for musicians' income. Tiền bản quyền biểu diễn quan trọng đối với thu nhập của nhạc sĩ. |
Họ từ
Từ "royalty" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàng gia, chỉ các thành viên của gia đình hoàng tộc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, tôn quý và lãnh đạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "royalty" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, riêng âm sắc của từ có thể khác biệt do ảnh hưởng văn hóa. Ngoài ra, "royalty" cũng có thể chỉ khoản tiền bản quyền trong các lĩnh vực như âm nhạc và xuất bản.
Từ "royalty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regalis", mang nghĩa là "thuộc về vua". "Regalis" xuất phát từ "rex", nghĩa là "vua". Lịch sử của từ này bắt đầu từ các thể chế quân chủ của châu Âu, nơi quyền lực và địa vị được xác định rõ ràng. Đến nay, "royalty" không chỉ ám chỉ những người thuộc dòng dõi vua chúa mà còn chỉ sự tôn nghiêm, quyền lực và giá trị thuộc về những cá nhân có ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "royalty" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, lịch sử và chính trị. Ở các ngữ cảnh khác, "royalty" thường được sử dụng để chỉ quyền lực của vương quyền, cũng như trong các lĩnh vực nghệ thuật và thương mại, minh họa quyền lợi tài chính từ tác phẩm sáng tạo hoặc nhãn hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp