Bản dịch của từ Patent trong tiếng Việt

Patent

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patent(Adjective)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Dễ dàng nhận biết; hiển nhiên.

Easily recognizable; obvious.

Ví dụ
02

Được sản xuất và tiếp thị theo bằng sáng chế; độc quyền.

Made and marketed under a patent; proprietary.

Ví dụ
03

(của một bình, ống dẫn hoặc khe hở) mở và không bị cản trở; không đóng được.

(of a vessel, duct, or aperture) open and unobstructed; failing to close.

Ví dụ

Patent(Verb)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Có được bằng sáng chế cho (một phát minh)

Obtain a patent for (an invention)

Ví dụ

Dạng động từ của Patent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patenting

Patent(Noun)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Da bằng sáng chế.

Patent leather.

Ví dụ
02

Cơ quan hoặc giấy phép của chính phủ trao quyền hoặc danh hiệu trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt là quyền duy nhất loại trừ người khác chế tạo, sử dụng hoặc bán phát minh.

A government authority or licence conferring a right or title for a set period, especially the sole right to exclude others from making, using, or selling an invention.

patent là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Patent (Noun)

SingularPlural

Patent

Patents

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ