Bản dịch của từ Patent trong tiếng Việt
Patent

Patent(Adjective)
Dễ dàng nhận biết; hiển nhiên.
Easily recognizable; obvious.
Được sản xuất và tiếp thị theo bằng sáng chế; độc quyền.
Made and marketed under a patent; proprietary.
Patent(Verb)
Dạng động từ của Patent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patenting |
Patent(Noun)
Da bằng sáng chế.
Patent leather.
Cơ quan hoặc giấy phép của chính phủ trao quyền hoặc danh hiệu trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt là quyền duy nhất loại trừ người khác chế tạo, sử dụng hoặc bán phát minh.
A government authority or licence conferring a right or title for a set period, especially the sole right to exclude others from making, using, or selling an invention.

Dạng danh từ của Patent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Patent | Patents |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "patent" có nghĩa là một bằng sáng chế, tức là quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho một phát minh mới, cho phép chủ sở hữu ngăn cấm người khác khai thác sáng chế đó trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "patent" được viết và phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý có thể thay đổi tùy theo hệ thống luật pháp của từng nước.
Từ "patent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patens", nghĩa là "mở", từ động từ "patere" có nghĩa là "mở ra". Từ "patent" ban đầu chỉ việc công bố ý tưởng hoặc phát minh cho công chúng. Vào thế kỷ 15, nó được sử dụng để chỉ các tài liệu pháp lý xác nhận quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ sáng chế và phát minh. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên, thể hiện tính minh bạch và quyền lợi hợp pháp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ hiện đại.
Từ "patent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, liên quan đến các chủ đề công nghệ và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ hoặc các phát minh. Ngoài ra, từ "patent" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại, chẳng hạn như khi nói về việc đăng ký sáng chế và bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh.
Họ từ
Từ "patent" có nghĩa là một bằng sáng chế, tức là quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho một phát minh mới, cho phép chủ sở hữu ngăn cấm người khác khai thác sáng chế đó trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "patent" được viết và phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý có thể thay đổi tùy theo hệ thống luật pháp của từng nước.
Từ "patent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patens", nghĩa là "mở", từ động từ "patere" có nghĩa là "mở ra". Từ "patent" ban đầu chỉ việc công bố ý tưởng hoặc phát minh cho công chúng. Vào thế kỷ 15, nó được sử dụng để chỉ các tài liệu pháp lý xác nhận quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ sáng chế và phát minh. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên, thể hiện tính minh bạch và quyền lợi hợp pháp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ hiện đại.
Từ "patent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, liên quan đến các chủ đề công nghệ và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ hoặc các phát minh. Ngoài ra, từ "patent" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại, chẳng hạn như khi nói về việc đăng ký sáng chế và bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh.
