Bản dịch của từ Patent trong tiếng Việt

Patent

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patent (Adjective)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Dễ dàng nhận biết; hiển nhiên.

Easily recognizable; obvious.

Ví dụ

His patent invention revolutionized the social media landscape.

Sáng chế rõ ràng của anh ấy đã làm thay đổi cảnh quan truyền thông xã hội.

The patent smile on her face brightened the social gathering.

Nụ cười rõ ràng trên khuôn mặt cô ấy làm sáng bừng cuộc tụ tập xã hội.

His patent disregard for social norms raised many eyebrows.

Sự phớt lờ rõ ràng của anh ấy đối với các quy tắc xã hội đã làm nhiều người ngạc nhiên.

02

Được sản xuất và tiếp thị theo bằng sáng chế; độc quyền.

Made and marketed under a patent; proprietary.

Ví dụ

The company developed a patent technology for social media platforms.

Công ty đã phát triển một công nghệ bảo hộ cho các nền tảng truyền thông xã hội.

She owns a patent design for a social networking application.

Cô ấy sở hữu một thiết kế bảo hộ cho một ứng dụng mạng xã hội.

The patent software has revolutionized social interaction online.

Phần mềm bảo hộ đã cách mạng hóa tương tác xã hội trực tuyến.

03

(của một bình, ống dẫn hoặc khe hở) mở và không bị cản trở; không đóng được.

(of a vessel, duct, or aperture) open and unobstructed; failing to close.

Ví dụ

Her patent honesty made her a trustworthy friend in the community.

Sự trung thực rõ ràng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy trong cộng đồng.

The patent kindness of the volunteer touched many hearts at the event.

Sự tốt bụng rõ ràng của tình nguyện viên đã chạm đến nhiều trái tim tại sự kiện.

His patent generosity in donating to charity inspired others to give.

Sự hào phóng rõ ràng của anh ấy trong việc quyên góp cho từ thiện đã truyền cảm hứng cho người khác.

Patent (Noun)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Da bằng sáng chế.

Patent leather.

Ví dụ

She wore patent leather shoes to the social event.

Cô ấy mang giày da bóng đến sự kiện xã hội.

His patent leather belt matched his suit perfectly.

Dây lưng da bóng của anh ta khớp hoàn hảo với bộ vest của anh ta.

The patent leather handbag added elegance to her outfit.

Chiếc túi xách da bóng tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục của cô ấy.

02

Cơ quan hoặc giấy phép của chính phủ trao quyền hoặc danh hiệu trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt là quyền duy nhất loại trừ người khác chế tạo, sử dụng hoặc bán phát minh.

A government authority or licence conferring a right or title for a set period, especially the sole right to exclude others from making, using, or selling an invention.

Ví dụ

She obtained a patent for her innovative design.

Cô ấy đã có một bằng sáng chế cho thiết kế độc đáo của mình.

The company secured a patent for their new technology.

Công ty đã đảm bảo một bằng sáng chế cho công nghệ mới của họ.

He applied for a patent to protect his invention.

Anh ấy đã nộp đơn xin bằng sáng chế để bảo vệ phát minh của mình.

Dạng danh từ của Patent (Noun)

SingularPlural

Patent

Patents

Kết hợp từ của Patent (Noun)

CollocationVí dụ

Patent pending

Bằng sáng chế đang chờ xét duyệt

The company has a patent pending for its new social media platform.

Công ty đang có bằng sáng chế đang chờ xử lý cho nền tảng mạng xã hội mới của mình.

Patent (Verb)

pˈætn̩t
pˈæɾn̩t
01

Có được bằng sáng chế cho (một phát minh)

Obtain a patent for (an invention)

Ví dụ

He patented his innovative design for a new social media platform.

Anh ta đã đăng ký bản quyền sáng chế cho thiết kế độc đáo của mình cho một nền tảng truyền thông xã hội mới.

She wants to patent her environmentally friendly product for social impact.

Cô ấy muốn đăng ký bản quyền sáng chế cho sản phẩm thân thiện với môi trường của mình để tạo ra tác động xã hội.

The company patented their technology to improve social services efficiency.

Công ty đã đăng ký bản quyền sáng chế cho công nghệ của họ để cải thiện hiệu quả của dịch vụ xã hội.

Dạng động từ của Patent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A doctor can choose to tell a dying cancer that he has more time to live to put the s mind at ease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] You know, I really admire those who have studied tons of medical theories and know precisely how to deal with a variety of their ailments [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Patent

Không có idiom phù hợp