Bản dịch của từ Patent trong tiếng Việt
Patent
Patent (Adjective)
Dễ dàng nhận biết; hiển nhiên.
Easily recognizable; obvious.
His patent invention revolutionized the social media landscape.
Sáng chế rõ ràng của anh ấy đã làm thay đổi cảnh quan truyền thông xã hội.
The patent smile on her face brightened the social gathering.
Nụ cười rõ ràng trên khuôn mặt cô ấy làm sáng bừng cuộc tụ tập xã hội.
His patent disregard for social norms raised many eyebrows.
Sự phớt lờ rõ ràng của anh ấy đối với các quy tắc xã hội đã làm nhiều người ngạc nhiên.
Được sản xuất và tiếp thị theo bằng sáng chế; độc quyền.
Made and marketed under a patent; proprietary.
The company developed a patent technology for social media platforms.
Công ty đã phát triển một công nghệ bảo hộ cho các nền tảng truyền thông xã hội.
She owns a patent design for a social networking application.
Cô ấy sở hữu một thiết kế bảo hộ cho một ứng dụng mạng xã hội.
The patent software has revolutionized social interaction online.
Phần mềm bảo hộ đã cách mạng hóa tương tác xã hội trực tuyến.
Her patent honesty made her a trustworthy friend in the community.
Sự trung thực rõ ràng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy trong cộng đồng.
The patent kindness of the volunteer touched many hearts at the event.
Sự tốt bụng rõ ràng của tình nguyện viên đã chạm đến nhiều trái tim tại sự kiện.
His patent generosity in donating to charity inspired others to give.
Sự hào phóng rõ ràng của anh ấy trong việc quyên góp cho từ thiện đã truyền cảm hứng cho người khác.
Patent (Noun)
Da bằng sáng chế.
Patent leather.
She wore patent leather shoes to the social event.
Cô ấy mang giày da bóng đến sự kiện xã hội.
His patent leather belt matched his suit perfectly.
Dây lưng da bóng của anh ta khớp hoàn hảo với bộ vest của anh ta.
The patent leather handbag added elegance to her outfit.
Chiếc túi xách da bóng tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục của cô ấy.
Cơ quan hoặc giấy phép của chính phủ trao quyền hoặc danh hiệu trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt là quyền duy nhất loại trừ người khác chế tạo, sử dụng hoặc bán phát minh.
A government authority or licence conferring a right or title for a set period, especially the sole right to exclude others from making, using, or selling an invention.
She obtained a patent for her innovative design.
Cô ấy đã có một bằng sáng chế cho thiết kế độc đáo của mình.
The company secured a patent for their new technology.
Công ty đã đảm bảo một bằng sáng chế cho công nghệ mới của họ.
He applied for a patent to protect his invention.
Anh ấy đã nộp đơn xin bằng sáng chế để bảo vệ phát minh của mình.
Dạng danh từ của Patent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patent | Patents |
Kết hợp từ của Patent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patent pending Bằng sáng chế đang chờ xét duyệt | The company has a patent pending for its new social media platform. Công ty đang có bằng sáng chế đang chờ xử lý cho nền tảng mạng xã hội mới của mình. |
Patent (Verb)
He patented his innovative design for a new social media platform.
Anh ta đã đăng ký bản quyền sáng chế cho thiết kế độc đáo của mình cho một nền tảng truyền thông xã hội mới.
She wants to patent her environmentally friendly product for social impact.
Cô ấy muốn đăng ký bản quyền sáng chế cho sản phẩm thân thiện với môi trường của mình để tạo ra tác động xã hội.
The company patented their technology to improve social services efficiency.
Công ty đã đăng ký bản quyền sáng chế cho công nghệ của họ để cải thiện hiệu quả của dịch vụ xã hội.
Dạng động từ của Patent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patenting |
Họ từ
Từ "patent" có nghĩa là một bằng sáng chế, tức là quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho một phát minh mới, cho phép chủ sở hữu ngăn cấm người khác khai thác sáng chế đó trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "patent" được viết và phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý có thể thay đổi tùy theo hệ thống luật pháp của từng nước.
Từ "patent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patens", nghĩa là "mở", từ động từ "patere" có nghĩa là "mở ra". Từ "patent" ban đầu chỉ việc công bố ý tưởng hoặc phát minh cho công chúng. Vào thế kỷ 15, nó được sử dụng để chỉ các tài liệu pháp lý xác nhận quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ sáng chế và phát minh. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên, thể hiện tính minh bạch và quyền lợi hợp pháp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ hiện đại.
Từ "patent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, liên quan đến các chủ đề công nghệ và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ hoặc các phát minh. Ngoài ra, từ "patent" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại, chẳng hạn như khi nói về việc đăng ký sáng chế và bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp