Bản dịch của từ Proprietary trong tiếng Việt

Proprietary

Adjective

Proprietary (Adjective)

pɹəpɹˈɑɪɪtˌɛɹi
pɹəpɹˈɑɪətˌɛɹi
01

(của một sản phẩm) được tiếp thị và bảo vệ bởi tên thương mại đã đăng ký.

Of a product marketed under and protected by a registered trade name.

Ví dụ

The company developed a proprietary software for their social media platform.

Công ty đã phát triển một phần mềm độc quyền cho nền tảng truyền thông xã hội của họ.

The social network has a proprietary algorithm to personalize user experiences.

Mạng xã hội có một thuật toán độc quyền để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.

She signed a contract to protect her proprietary designs for social events.

Cô ký một hợp đồng để bảo vệ các thiết kế độc quyền của mình cho các sự kiện xã hội.

02

Liên quan đến chủ sở hữu hoặc quyền sở hữu.

Relating to an owner or ownership.

Ví dụ

The proprietary software company released a new version of its product.

Công ty phần mềm độc quyền đã phát hành một phiên bản mới của sản phẩm của mình.

She inherited the proprietary rights to her family's land.

Cô ấy thừa kế quyền sở hữu độc quyền đất đai của gia đình cô ấy.

The artist retained proprietary control over his original paintings.

Nghệ sĩ giữ quyền kiểm soát độc quyền đối với bức tranh gốc của mình.

Dạng tính từ của Proprietary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Proprietary

Độc quyền

More proprietary

Độc quyền hơn

Most proprietary

Độc quyền nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proprietary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprietary

Không có idiom phù hợp