Bản dịch của từ Proprietary trong tiếng Việt
Proprietary
Proprietary (Adjective)
The company developed a proprietary software for their social media platform.
Công ty đã phát triển một phần mềm độc quyền cho nền tảng truyền thông xã hội của họ.
The social network has a proprietary algorithm to personalize user experiences.
Mạng xã hội có một thuật toán độc quyền để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
She signed a contract to protect her proprietary designs for social events.
Cô ký một hợp đồng để bảo vệ các thiết kế độc quyền của mình cho các sự kiện xã hội.
The proprietary software company released a new version of its product.
Công ty phần mềm độc quyền đã phát hành một phiên bản mới của sản phẩm của mình.
She inherited the proprietary rights to her family's land.
Cô ấy thừa kế quyền sở hữu độc quyền đất đai của gia đình cô ấy.
The artist retained proprietary control over his original paintings.
Nghệ sĩ giữ quyền kiểm soát độc quyền đối với bức tranh gốc của mình.
Dạng tính từ của Proprietary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proprietary Độc quyền | More proprietary Độc quyền hơn | Most proprietary Độc quyền nhất |
Họ từ
Từ "proprietary" chỉ tính chất thuộc về sở hữu riêng hoặc độc quyền, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ bản quyền hoặc quyền sử dụng đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "proprietary" thường liên quan đến các khái niệm khác nhau về quyền sở hữu trí tuệ và thương mại.
Từ "proprietary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietarius", có nghĩa là "sở hữu", xuất phát từ "proprius" có nghĩa là "thuộc về riêng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những quyền sở hữu và sự kiểm soát. Ngày nay, "proprietary" được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ sản phẩm hoặc thông tin được bảo vệ bằng các quyền sở hữu trí tuệ, phản ánh khả năng kiểm soát và đặc quyền của chủ sở hữu đối với tài sản của mình.
Từ "proprietary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, khi thảo luận về các sản phẩm hoặc công nghệ độc quyền. Trong bối cảnh khác, "proprietary" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin và luật sở hữu trí tuệ để chỉ các tài sản hay phương pháp độc quyền thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thể hiện sự sở hữu và kiểm soát đối với tài sản trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp