Bản dịch của từ Invention trong tiếng Việt
Invention
Invention (Noun)
Sáng chế, sự phát minh.
Invention, invention.
The invention of the telephone revolutionized communication.
Việc phát minh ra điện thoại đã cách mạng hóa việc liên lạc.
Thomas Edison's inventions greatly impacted modern society.
Những phát minh của Thomas Edison đã có tác động to lớn đến xã hội hiện đại.
The invention of social media changed how we interact with others.
Việc phát minh ra mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với người khác.
The invention of the telephone revolutionized communication globally.
Sự phát minh của điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu.
Thomas Edison's inventions greatly impacted modern society's development.
Các phát minh của Thomas Edison đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của xã hội hiện đại.
The invention of social media changed how people interact online.
Sự phát minh của mạng xã hội đã thay đổi cách mà mọi người tương tác trực tuyến.
Dạng danh từ của Invention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invention | Inventions |
Kết hợp từ của Invention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Latest invention Phát minh mới nhất | The latest invention in social media revolutionized communication methods. Phát minh mới nhất trong truyền thông xã hội đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp. |
Culinary invention Phát minh về ẩm thực | The culinary invention of instant noodles revolutionized fast food industry. Sự sáng chế ẩm thực của mì ăn liền đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thức ăn nhanh. |
Newfangled invention Phát minh mới mẻ | The newfangled invention revolutionized social media communication. Sự phát minh mới lạ đã cách mạng hóa truyền thông trên mạng xã hội. |
New invention Phát minh mới | The new invention revolutionized social media platforms worldwide. Sự phát minh mới đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội trên toàn thế giới. |
Wonderful invention Phát minh tuyệt vời | The smartphone is a wonderful invention for social communication. Chiếc điện thoại thông minh là một phát minh tuyệt vời cho giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sáng chế, phát minh ra một sản phẩm, quá trình hoặc khái niệm mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp để chỉ những giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "invention" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự khác biệt trong khẩu âm có thể ảnh hưởng đến cách thức truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ "invention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inventionem", nghĩa là sự phát hiện hoặc sáng chế. "Inventionem" lại bắt nguồn từ động từ "invenire", có nghĩa là tìm ra hoặc phát hiện. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm sáng tạo và đổi mới, từ những phát minh kỹ thuật ban đầu cho đến các ý tưởng mới trong khoa học xã hội và nghệ thuật. Ngày nay, "invention" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự sáng tạo nào dẫn đến cái mới, có giá trị thực tiễn hoặc lý thuyết.
Từ "invention" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing Task 2, đề tài về sự sáng tạo và đổi mới thường xuất hiện, yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của phát minh đến xã hội. Trong Speaking, thí sinh có thể được hỏi về các phát minh ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc giải pháp mới nhằm giải quyết vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp