Bản dịch của từ Invention trong tiếng Việt

Invention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invention(Noun)

ɪnˈven.ʃən
ɪnˈven.ʃən
01

Sáng chế, sự phát minh.

Invention, invention.

Ví dụ
02

Hành động phát minh ra thứ gì đó, thường là một quy trình hoặc thiết bị.

The action of inventing something, typically a process or device.

Ví dụ

Dạng danh từ của Invention (Noun)

SingularPlural

Invention

Inventions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ