Bản dịch của từ Invention trong tiếng Việt
Invention

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sáng chế, phát minh ra một sản phẩm, quá trình hoặc khái niệm mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp để chỉ những giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "invention" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự khác biệt trong khẩu âm có thể ảnh hưởng đến cách thức truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ "invention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inventionem", nghĩa là sự phát hiện hoặc sáng chế. "Inventionem" lại bắt nguồn từ động từ "invenire", có nghĩa là tìm ra hoặc phát hiện. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm sáng tạo và đổi mới, từ những phát minh kỹ thuật ban đầu cho đến các ý tưởng mới trong khoa học xã hội và nghệ thuật. Ngày nay, "invention" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự sáng tạo nào dẫn đến cái mới, có giá trị thực tiễn hoặc lý thuyết.
Từ "invention" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing Task 2, đề tài về sự sáng tạo và đổi mới thường xuất hiện, yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của phát minh đến xã hội. Trong Speaking, thí sinh có thể được hỏi về các phát minh ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc giải pháp mới nhằm giải quyết vấn đề cụ thể.
Họ từ
Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sáng chế, phát minh ra một sản phẩm, quá trình hoặc khái niệm mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp để chỉ những giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "invention" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự khác biệt trong khẩu âm có thể ảnh hưởng đến cách thức truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ "invention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inventionem", nghĩa là sự phát hiện hoặc sáng chế. "Inventionem" lại bắt nguồn từ động từ "invenire", có nghĩa là tìm ra hoặc phát hiện. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm sáng tạo và đổi mới, từ những phát minh kỹ thuật ban đầu cho đến các ý tưởng mới trong khoa học xã hội và nghệ thuật. Ngày nay, "invention" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự sáng tạo nào dẫn đến cái mới, có giá trị thực tiễn hoặc lý thuyết.
Từ "invention" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing Task 2, đề tài về sự sáng tạo và đổi mới thường xuất hiện, yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của phát minh đến xã hội. Trong Speaking, thí sinh có thể được hỏi về các phát minh ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc giải pháp mới nhằm giải quyết vấn đề cụ thể.
