Bản dịch của từ Inventing trong tiếng Việt
Inventing
Inventing (Verb)
Tạo hoặc thiết kế (thứ chưa từng tồn tại trước đây); là người khởi xướng.
Create or design something that has not existed before be the originator of.
Many young people are inventing new social media apps every year.
Nhiều bạn trẻ đang phát minh ra các ứng dụng mạng xã hội mỗi năm.
Not everyone enjoys inventing new ways to connect with others.
Không phải ai cũng thích phát minh ra những cách kết nối mới.
Are you inventing a new approach to social interactions?
Bạn có đang phát minh ra một cách tiếp cận mới cho các tương tác xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp