Bản dịch của từ Inventing trong tiếng Việt
Inventing

Inventing(Verb)
Tạo hoặc thiết kế (thứ chưa từng tồn tại trước đây); là người khởi xướng.
Create or design something that has not existed before be the originator of.
Dạng động từ của Inventing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inventing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inventing" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "invent", có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh một cái gì đó mới, thường thông qua phát hiện hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với phương ngữ Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "r" hơn so với Anh Anh. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "inventing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "invenire", nghĩa là "tìm ra" hoặc "khám phá". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "venire" (đến). "Invenire" không chỉ ám chỉ việc phát hiện ra điều gì mới mà còn gợi nhắc đến quá trình sáng tạo. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "inventing" thường chỉ việc phát minh ra các ý tưởng, sản phẩm hoặc quy trình mới, phản ánh tính sáng tạo và đổi mới mà từ gốc đã hàm chứa.
Từ "inventing" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất khác nhau. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến chủ đề sáng tạo và công nghệ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về phát minh và đổi mới. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi người tham gia thảo luận về ý tưởng hoặc kế hoạch mới. Ngoài ra, "inventing" còn xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và khoa học khi đề cập đến quá trình phát triển ý tưởng.
Họ từ
Từ "inventing" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "invent", có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh một cái gì đó mới, thường thông qua phát hiện hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với phương ngữ Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "r" hơn so với Anh Anh. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "inventing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "invenire", nghĩa là "tìm ra" hoặc "khám phá". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "venire" (đến). "Invenire" không chỉ ám chỉ việc phát hiện ra điều gì mới mà còn gợi nhắc đến quá trình sáng tạo. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "inventing" thường chỉ việc phát minh ra các ý tưởng, sản phẩm hoặc quy trình mới, phản ánh tính sáng tạo và đổi mới mà từ gốc đã hàm chứa.
Từ "inventing" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất khác nhau. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến chủ đề sáng tạo và công nghệ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về phát minh và đổi mới. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi người tham gia thảo luận về ý tưởng hoặc kế hoạch mới. Ngoài ra, "inventing" còn xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và khoa học khi đề cập đến quá trình phát triển ý tưởng.
