Bản dịch của từ Licence trong tiếng Việt
Licence
Licence (Noun)
She obtained a licence to open a café in the city.
Cô ấy đã lấy một giấy phép để mở một quán cà phê trong thành phố.
The government issued a licence for the new music festival.
Chính phủ đã cấp một giấy phép cho lễ hội âm nhạc mới.
To drive legally, you must have a valid driving licence.
Để lái xe hợp pháp, bạn phải có một bằng lái hợp lệ.
Dạng danh từ của Licence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Licence | Licences |
Kết hợp từ của Licence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Television licence Giấy phép truyền hình | The television licence fee is due next month. Phí cấp phép truyền hình đến hạn vào tháng sau. |
Trade licence Giấy phép kinh doanh | She applied for a trade licence to start her business. Cô ấy đã nộp đơn xin giấy phép kinh doanh. |
Teaching licence Bằng giáo dục | She obtained her teaching licence after completing the required courses. Cô ấy đã nhận được bằng sư phạm sau khi hoàn thành các khóa học cần thiết. |
Entertainment licence Giấy phép giải trí | The club was shut down due to lack of an entertainment licence. Câu lạc bộ bị đóng cửa do thiếu giấy phép giải trí. |
Hunting licence Giấy phép săn bắn | He applied for a hunting licence to join the hunting club. Anh ấy đã nộp đơn xin giấy phép săn để tham gia câu lạc bộ săn bắn. |
Họ từ
Từ "licence" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giấy phép hoặc quyền được cấp phép để thực hiện một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết là "licence", còn trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết là "license". Phát âm của "licence" trong tiếng Anh Anh (/ˈlaɪsəns/) và "license" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈlaɪsəns/) giống nhau nhưng có sự khác biệt trong chính tả. Sự khác biệt này thường gây nhầm lẫn, tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong cùng ngữ cảnh liên quan đến việc cho phép thực hiện một hoạt động hợp pháp.
Từ "licence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "sự tự do". Trong tiếng Latin, "licentia" được hình thành từ động từ "licere", có nghĩa là "được phép". Qua quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ, sau đó trở thành "licence" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến quyền hoặc giấy phép hợp pháp cho phép thực hiện một hành động cụ thể, phản ánh bản chất ban đầu về sự cho phép trong tiếng Latin.
Từ "licence" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, quản lý và các quy định. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quyền hạn và giấy phép cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và hành chính, phản ánh sự cần thiết phải có sự cho phép chính thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp