Bản dịch của từ License trong tiếng Việt

License

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

License (Noun)

lˈɑɪsn̩s
lˈɑɪsn̩s
01

Văn bản pháp luật cho phép chính thức làm điều gì đó; giấy phép.

A legal document giving official permission to do something; a permit.

Ví dụ

She obtained a license to open her new business legally.

Cô đã có được giấy phép để mở cơ sở kinh doanh mới của mình một cách hợp pháp.

The driver forgot his license at home and couldn't drive.

Người lái xe quên bằng lái ở nhà và không thể lái xe.

To fish in the river, you need a fishing license.

Để câu cá trên sông, bạn cần có giấy phép câu cá.

02

Viết tắt của bằng lái xe.

Short for driver's license.

Ví dụ

She renewed her driver's license online.

Cô ấy đã gia hạn bằng lái xe trực tuyến.

He lost his driver's license after a DUI.

Anh ấy bị mất bằng lái xe sau khi say rượu.

Car rental agencies require a valid driver's license.

Các đại lý cho thuê ô tô yêu cầu giấy phép lái xe hợp lệ.

03

Các điều khoản pháp lý theo đó một người được phép sử dụng một sản phẩm, đặc biệt là phần mềm.

The legal terms under which a person is allowed to use a product, especially software.

Ví dụ

Obtaining a license for the software is essential for legal use.

Việc xin giấy phép cho phần mềm là điều cần thiết để sử dụng hợp pháp.

The company required a license to operate their social media platform.

Công ty yêu cầu giấy phép để vận hành nền tảng truyền thông xã hội của họ.

Without a license, using certain software can lead to legal issues.

Nếu không có giấy phép, việc sử dụng một số phần mềm nhất định có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý.

Dạng danh từ của License (Noun)

SingularPlural

License

Licenses

License (Verb)