Bản dịch của từ License trong tiếng Việt
License
License (Noun)
She obtained a license to open her new business legally.
Cô đã có được giấy phép để mở cơ sở kinh doanh mới của mình một cách hợp pháp.
The driver forgot his license at home and couldn't drive.
Người lái xe quên bằng lái ở nhà và không thể lái xe.
To fish in the river, you need a fishing license.
Để câu cá trên sông, bạn cần có giấy phép câu cá.
She renewed her driver's license online.
Cô ấy đã gia hạn bằng lái xe trực tuyến.
He lost his driver's license after a DUI.
Anh ấy bị mất bằng lái xe sau khi say rượu.
Car rental agencies require a valid driver's license.
Các đại lý cho thuê ô tô yêu cầu giấy phép lái xe hợp lệ.
Obtaining a license for the software is essential for legal use.
Việc xin giấy phép cho phần mềm là điều cần thiết để sử dụng hợp pháp.
The company required a license to operate their social media platform.
Công ty yêu cầu giấy phép để vận hành nền tảng truyền thông xã hội của họ.
Without a license, using certain software can lead to legal issues.
Nếu không có giấy phép, việc sử dụng một số phần mềm nhất định có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý.
Dạng danh từ của License (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
License | Licenses |
License (Verb)
(ngôn ngữ học, bắc cầu) cho phép (đúng ngữ pháp).
(linguistics, transitive) to permit (as grammatically correct).
She licenses the use of her artwork for commercial purposes.
Cô cấp phép sử dụng tác phẩm nghệ thuật của mình cho mục đích thương mại.
The government licenses businesses to operate legally in the country.
Chính phủ cấp phép cho các doanh nghiệp hoạt động hợp pháp trong nước.
To drive legally, you must be licensed by the local authorities.
Để lái xe hợp pháp, bạn phải được chính quyền địa phương cấp phép.
(ngoại động) cho phép hoặc tự do; chấp nhận.
(transitive) to give permission or freedom to; accept.
The government licensed the new restaurant to operate in the city.
Chính phủ đã cấp phép cho nhà hàng mới hoạt động trong thành phố.
He needed to license his music before it could be played publicly.
Anh ấy cần phải cấp phép cho âm nhạc của mình trước khi nó có thể được phát công khai.
To legally drive, you must be licensed by passing a test.
Để lái xe hợp pháp, bạn phải được cấp phép bằng cách vượt qua một bài kiểm tra.
(chuyển tiếp) (áp dụng cho một phần tài sản trí tuệ)
(transitive) (applied to a piece of intellectual property)
She licensed her software to a major tech company.
Cô đã cấp phép phần mềm của mình cho một công ty công nghệ lớn.
The artist licensed his artwork for a social media campaign.
Nghệ sĩ đã cấp phép tác phẩm nghệ thuật của mình cho một chiến dịch truyền thông xã hội.
The company decided to license their patent for a social cause.
Công ty đã quyết định cấp phép bằng sáng chế của họ vì mục đích xã hội.
Dạng động từ của License (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | License |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licensing |
Họ từ
Từ "license" (hoặc "licence" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là giấy phép hoặc quyền được phép làm điều gì đó, thường liên quan đến các hoạt động pháp lý hoặc chuyên môn. Ở tiếng Anh Mỹ, "license" được sử dụng cho cả dạng danh từ và động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "licence" là danh từ và "license" là động từ. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn cho người học, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Từ "license" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "sự tự do". Từ này được hình thành từ động từ "licere", mang ý nghĩa là "được phép" hoặc "cho phép". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "licence", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "license" được sử dụng để chỉ giấy phép chính thức cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hành động cụ thể, thể hiện sự tự do trong khuôn khổ luật pháp.
Từ "license" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "license" thường được sử dụng khi thảo luận về các quyền hợp pháp hoặc giấy phép hành nghề, ví dụ như giấy phép lái xe. Trong phần Đọc và Viết, từ này phổ biến trong các văn bản liên quan đến luật pháp, quy định và quản lý. Ngoài ra, "license" còn được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp