Bản dịch của từ Permit trong tiếng Việt
Permit
Permit (Noun)
The social club organized a fishing trip to catch permit.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chuyến câu cá để xin giấy phép.
The local restaurant served a delicious dish made with permit.
Nhà hàng địa phương phục vụ một món ăn ngon được làm bằng giấy phép.
The social media group shared photos of a permit fishing competition.
Nhóm mạng xã hội đã chia sẻ những bức ảnh về một cuộc thi câu cá có giấy phép.
She applied for a social permit to start a charity organization.
Cô đã xin giấy phép xã hội để thành lập một tổ chức từ thiện.
The government issued permits for social workers to operate freely.
Chính phủ đã cấp giấy phép cho nhân viên xã hội hoạt động tự do.
Without a permit, the social event had to be canceled.
Nếu không có giấy phép, sự kiện xã hội phải bị hủy bỏ.
Dạng danh từ của Permit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Permit | Permits |
Kết hợp từ của Permit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Special permit Giấy phép đặc biệt | He needed a special permit to access the restricted area. Anh ấy cần một giấy phép đặc biệt để truy cập khu vực hạn chế. |
Import permit Giấy phép nhập khẩu | He needed an import permit to bring in the goods. Anh ta cần một giấy phép nhập khẩu để mang hàng vào. |
Driving permit Bằng lái xe | She obtained her driving permit at the age of 18. Cô ấy đã nhận được giấy phép lái xe khi cô ấy 18 tuổi. |
Construction permit Giấy phép xây dựng | The construction permit was approved for the new community center. Giấy phép xây dựng đã được phê duyệt cho trung tâm cộng đồng mới. |
Fishing permit Giấy phép câu cá | He bought a fishing permit for the weekend. Anh ta đã mua một giấy phép câu cá cho cuối tuần. |
Permit (Verb)
Chính thức cho phép (ai đó) làm việc gì đó.
Officially allow (someone) to do something.
The government permits protests in designated areas.
Chính phủ cho phép biểu tình ở những khu vực được chỉ định.
Parents permit their children to use social media with restrictions.
Cha mẹ cho phép con cái họ sử dụng mạng xã hội với những hạn chế.
The organization permits volunteers to join community events.
Tổ chức cho phép tình nguyện viên tham gia các sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Permit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permitting |
Kết hợp từ của Permit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be designed to permit Được thiết kế để cho phép | The new community center is designed to permit social gatherings. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để cho phép tụ tập xã hội. |
Refuse to permit Từ chối cho phép | The school refused to permit the use of cellphones during class. Trường từ chối cho phép việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học. |
Họ từ
Từ "permit" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cho phép hoặc chứng chỉ được cấp cho một ai đó để thực hiện một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "permit" thường được sử dụng theo cách chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "license" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến giấy phép. Về phát âm, "permit" trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai trong dạng danh từ.
Từ "permit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "permittere", trong đó "per" có nghĩa là "qua" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa cho phép hoặc đồng ý cho điều gì đó xảy ra. Kể từ thời Trung cổ, “permit” đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, biểu thị quyền cho phép một hành động hoặc sự kiện diễn ra, và ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự cho phép formal trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "permit" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quyền hạn và quy định. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tài liệu pháp lý và quy định, do đó, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xin phép, cấp phép hoặc thẩm quyền trong các lĩnh vực như xây dựng, du lịch và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp