Bản dịch của từ Grammatically trong tiếng Việt
Grammatically
Grammatically (Adverb)
She always speaks grammatically correct English in public.
Cô ấy luôn nói tiếng Anh đúng ngữ pháp khi ở công cộng.
The teacher explained the concept grammatically to the students.
Giáo viên giải thích khái niệm một cách ngữ pháp cho học sinh.
He writes grammatically flawless essays for his social studies class.
Anh ấy viết bài luận không lỗi ngữ pháp cho môn xã hội học.
Họ từ
Từ "grammatically" là trạng từ xuất phát từ tính từ "grammatical", nghĩa là liên quan đến ngữ pháp. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một câu hoặc cấu trúc ngôn ngữ tuân theo các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "grammatically" với cách phát âm tương tự và ý nghĩa không thay đổi.
Từ "grammatically" xuất phát từ gốc Latin "grammatica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "grammatikē", nghĩa là "kỹ năng viết". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ. Ngày nay, "grammatically" được sử dụng để mô tả một cách chính xác hoặc hợp lệ theo các quy tắc ngữ pháp trong một ngôn ngữ, thể hiện vai trò then chốt của ngữ pháp trong việc hình thành ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ "grammatically" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà yêu cầu về sử dụng ngữ pháp chính xác là rất cao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ pháp, giảng dạy ngôn ngữ, và phân tích văn bản. Nó được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến cấu trúc và quy tắc ngữ pháp trong ngôn ngữ.