Bản dịch của từ Singapore trong tiếng Việt

Singapore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singapore(Noun)

sˈɪŋɡɐpˌɔː
ˈsɪŋɡəˌpɔr
01

Cho đến năm 1965, Singapore là một phần của Malaysia và hiện nay là thành phố - quốc đảo duy nhất trên thế giới.

Until 1965 Singapore was part of Malaysia and it is now the worlds only island citystate

Ví dụ
02

Một quốc gia thành phố có chủ quyền và đảo ở Đông Nam Á, nằm ở đầu phía nam của bán đảo Mã Lai.

A sovereign citystate and island country in Southeast Asia located at the southern tip of the Malay Peninsula

Ví dụ
03

Một trung tâm tài chính toàn cầu nổi tiếng với chính phủ hiệu quả, mức sống cao và xã hội đa văn hóa phong phú.

A global financial hub known for its efficient government high standard of living and a diverse multicultural society

Ví dụ

Họ từ