Bản dịch của từ Hub trong tiếng Việt

Hub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hub (Noun)

həb
hˈʌb
01

Phần trung tâm của bánh xe, quay trên hoặc cùng với trục và từ đó các nan hoa tỏa ra.

The central part of a wheel, rotating on or with the axle, and from which the spokes radiate.

Ví dụ

The hub of the community center is where events are organized.

Trung tâm của trung tâm cộng đồng là nơi tổ chức các sự kiện.

The hub of social activities in town is the youth club.

Trung tâm của các hoạt động xã hội trong thị trấn là câu lạc bộ thanh niên.

The online hub for local news keeps residents informed.

Trung tâm trực tuyến cung cấp tin tức địa phương giúp người dân luôn cập nhật thông tin.

02

Trung tâm hiệu quả của một hoạt động, khu vực hoặc mạng lưới.

The effective centre of an activity, region, or network.

Ví dụ

New York City is a hub of cultural diversity.

Thành phố New York là trung tâm của sự đa dạng văn hóa.

The community center serves as a hub for social events.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là trung tâm tổ chức các sự kiện xã hội.

The university campus is a hub for student activities.

Khuôn viên trường đại học là trung tâm cho các hoạt động của sinh viên.

Dạng danh từ của Hub (Noun)

SingularPlural

Hub

Hubs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Bigger cities or countries are of various industries, which promise more career choices and significantly higher wages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Hub

Không có idiom phù hợp