Bản dịch của từ Hub trong tiếng Việt

Hub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hub(Noun)

hˈʌb
ˈhəb
01

Một điểm trung tâm của bánh xe, đặc biệt là nơi các nan hoa tỏa ra.

A central point of a wheel particularly from which spokes radiate

Ví dụ
02

Trong lĩnh vực máy tính, một thiết bị kết nối nhiều máy tính hoặc thiết bị lại với nhau trong một mạng.

In computing a device that connects multiple computers or devices together in a network

Ví dụ
03

Một nơi mà các hoạt động được tập trung, điểm thu hút chú ý.

A place where activities are concentrated a focal point

Ví dụ