Bản dịch của từ Radiate trong tiếng Việt
Radiate
Radiate (Adjective)
The radiate design of the new community center impressed everyone.
Thiết kế tia của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng cho mọi người.
The radiate layout of the park benches created a welcoming atmosphere.
Bố trí tia của băng ghế công viên tạo ra một không khí chào đón.
The radiate structure of the playground equipment was visually appealing.
Cấu trúc tia của thiết bị công viên chơi đẹp mắt.
Dạng tính từ của Radiate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Radiate Bức xạ | More radiate Bức xạ nhiều hơn | Most radiate Phát xạ nhiều nhất |
Radiate (Verb)
Her warmth radiates through the room, making everyone feel welcome.
Sự ấm áp của cô ấy tỏa ra khắp phòng, khiến mọi người cảm thấy chào đón.
The positive energy of the event radiated joy to all attendees.
Năng lượng tích cực của sự kiện tỏa ra niềm vui đến tất cả khách tham dự.
His smile radiated happiness, brightening up the whole gathering.
Nụ cười của anh ấy tỏa sáng hạnh phúc, làm sáng lên toàn bộ buổi tụ tập.
The sun radiates warmth to the Earth.
Mặt trời tỏa nhiệt cho Trái Đất.
Her smile radiates positivity and joy.
Nụ cười của cô ấy tỏa sự tích cực và niềm vui.
The streetlights radiate light in the dark night.
Các đèn đường tỏa sáng trong đêm tối.
Dạng động từ của Radiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radiating |
Họ từ
Từ "radiate" có nghĩa là phát ra hoặc tỏa ra ánh sáng, nhiệt hoặc năng lượng từ một nguồn nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng động từ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự lan tỏa của năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, từ "radiate" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt trong âm tiết nhấn mạnh.
Từ "radiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radiatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "rdiare", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "phát ra ánh sáng". Từ nguyên này liên quan đến hình ảnh của ánh sáng lan tỏa từ một nguồn trung tâm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "radiate" được sử dụng để mô tả quá trình phát tán năng lượng, ánh sáng hoặc cảm xúc từ một điểm tập trung, gắn liền với ý nghĩa tỏa ra hoặc lan rộng.
Từ "radiate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả những hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như khoa học, vật lý, hay cảm xúc, như việc diễn đạt sự tỏa ra ánh sáng hoặc năng lượng. Ngoài ra, "radiate" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả tình trạng sức khỏe, đặc biệt là trong y học khi nói về sự lan truyền của cơn đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp