Bản dịch của từ Radiate trong tiếng Việt

Radiate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiate (Adjective)

ɹˈeɪdiət
ɹˈeɪdieɪt
01

Sắp xếp theo hoặc có một mô hình xuyên tâm.

Arranged in or having a radial pattern.

Ví dụ

The radiate design of the new community center impressed everyone.

Thiết kế tia của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng cho mọi người.

The radiate layout of the park benches created a welcoming atmosphere.

Bố trí tia của băng ghế công viên tạo ra một không khí chào đón.

The radiate structure of the playground equipment was visually appealing.

Cấu trúc tia của thiết bị công viên chơi đẹp mắt.

Dạng tính từ của Radiate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Radiate

Bức xạ

More radiate

Bức xạ nhiều hơn

Most radiate

Phát xạ nhiều nhất

Radiate (Verb)

ɹˈeɪdiət
ɹˈeɪdieɪt
01

Phân kỳ hoặc lan rộng từ hoặc như thể từ một điểm trung tâm.

Diverge or spread from or as if from a central point.

Ví dụ

Her warmth radiates through the room, making everyone feel welcome.

Sự ấm áp của cô ấy tỏa ra khắp phòng, khiến mọi người cảm thấy chào đón.

The positive energy of the event radiated joy to all attendees.

Năng lượng tích cực của sự kiện tỏa ra niềm vui đến tất cả khách tham dự.

His smile radiated happiness, brightening up the whole gathering.

Nụ cười của anh ấy tỏa sáng hạnh phúc, làm sáng lên toàn bộ buổi tụ tập.

02

Phát ra (năng lượng, đặc biệt là ánh sáng hoặc nhiệt) dưới dạng tia hoặc sóng.

Emit energy especially light or heat in the form of rays or waves.

Ví dụ

The sun radiates warmth to the Earth.

Mặt trời tỏa nhiệt cho Trái Đất.

Her smile radiates positivity and joy.

Nụ cười của cô ấy tỏa sự tích cực và niềm vui.

The streetlights radiate light in the dark night.

Các đèn đường tỏa sáng trong đêm tối.

Dạng động từ của Radiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Radiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Radiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Radiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Radiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Radiating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Workers at the nuclear plant were exposed to high doses of [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Radiate

Không có idiom phù hợp