Bản dịch của từ Focal trong tiếng Việt
Focal
Focal (Adjective)
The focal infection was limited to his right lung.
Nhiễm trùng trọng tâm giới hạn ở phổi phải của anh ấy.
The doctor identified a focal point of pain in her abdomen.
Bác sĩ xác định một điểm đau trọng tâm ở bụng cô ấy.
The team focused on addressing the focal issues in the community.
Nhóm tập trung vào giải quyết các vấn đề trọng tâm trong cộng đồng.
Liên quan đến tiêu điểm của thấu kính.
Relating to the focus of a lens.
The camera had trouble capturing the focal point of the image.
Máy ảnh gặp khó khăn khi chụp điểm tiêu điểm của hình ảnh.
The photographer adjusted the focal length to get a sharper picture.
Nhiếp ảnh gia điều chỉnh độ dài tiêu điểm để có bức ảnh sắc nét hơn.
The telescope's focal plane allowed astronomers to observe distant galaxies.
Mặt tiêu điểm của kính viễn vọng cho phép nhà thiên văn quan sát các thiên hà xa xôi.
The focal point of the social event was the charity auction.
Điểm trọng tâm của sự kiện xã hội là bán đấu giá từ thiện.
She plays a focal role in organizing community gatherings.
Cô ấy đóng vai trò trọng yếu trong việc tổ chức các buổi tụ tập cộng đồng.
The social worker's focal concern is helping vulnerable populations.
Mối quan tâm trọng tâm của người làm công tác xã hội là giúp đỡ các nhóm dân số yếu thế.
Họ từ
Từ "focal" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến hoặc tập trung vào một điểm quan trọng, trung tâm trong một ngữ cảnh nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố có vai trò chủ chốt trong một nghiên cứu hoặc thảo luận. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "focal" thường được dùng nhiều hơn trong các văn cảnh chuyên môn hoặc học thuật.
Từ "focal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "focalis", có nghĩa là “thuộc về ngọn lửa” hoặc “tâm điểm.” Nó xuất phát từ từ "focus", nghĩa là điểm tập trung. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng để chỉ các điểm nổi bật trong một bức tranh hay trong một lĩnh vực nghiên cứu. Ngày nay, "focal" được áp dụng để mô tả điều gì đó quan trọng, trung tâm hay là điểm chú ý trong cách sử dụng sinh hoạt và học thuật.
Từ "focal" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, khi mô tả điểm quan trọng hoặc trung tâm của một vấn đề hay hiện tượng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích hoặc chỉ định mối quan tâm chính trong một cuộc thảo luận. Ngoài ra, "focal" còn được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như quang học, để chỉ điểm hội tụ ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp