Bản dịch của từ Peninsula trong tiếng Việt
Peninsula
Peninsula (Noun)
The peninsula offers stunning views of the ocean.
Bán đảo cung cấp cảnh đẹp tuyệt vời của biển.
Living on a peninsula can be isolated from city life.
Sống trên một bán đảo có thể bị cô lập khỏi cuộc sống thành phố.
Is the peninsula a popular tourist destination in your country?
Bán đảo có phải là điểm đến du lịch phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Peninsula (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peninsula | Peninsulas |
Họ từ
Từ "peninsula" (bán đảo) chỉ vùng đất nhô ra từ đất liền và được bao quanh chủ yếu bởi nước ở ba phía. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paeninsula", trong đó "paene" có nghĩa là "gần" và "insula" nghĩa là "đảo". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "peninsula" có thể mang những nét nghĩa khí hậu và địa lý khác nhau dựa vào vị trí địa lý cụ thể.
Từ "peninsula" xuất phát từ tiếng Latinh "paeninsula", trong đó "paene" có nghĩa là "hầu như" và "insula" có nghĩa là "đảo". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mảnh đất nhô ra giữa biển, gần như được bao bọc bởi nước, nhưng vẫn liên kết với đất liền. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc điểm địa lý của nó, cho thấy cách mà các vùng đất này có thể tiếp cận với cả đại dương lẫn đất liền.
Từ "peninsula" (bán đảo) thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, liên quan đến địa lý và môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng đất địa lý, trong báo cáo khoa học, tài liệu du lịch, và các bài thuyết trình giáo dục về nền văn hóa và kinh tế của khu vực. Sự sử dụng từ "peninsula" không chỉ giới hạn trong môi trường học thuật mà còn mở rộng ra các cuộc thảo luận về chính trị và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp