Bản dịch của từ Peninsula trong tiếng Việt
Peninsula
Noun [U/C]

Peninsula(Noun)
pənˈɪnsjʊlɐ
ˌpɛnɪnˈsuɫə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực địa lý thường được đặc trưng bởi một môi trường hoặc khí hậu cụ thể.
A geographic region that is often characterized by a specific environment or climate
Ví dụ
