Bản dịch của từ Peninsula trong tiếng Việt

Peninsula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peninsula(Noun)

pənˈɪnsjʊlɐ
ˌpɛnɪnˈsuɫə
01

Một dạng địa hình được bao bọc bởi nước ở ba phía và nối với đất liền.

A landform surrounded by water on three sides and connected to the mainland

Ví dụ
02

Một vùng đất nhô ra vào một vùng nước, thường lớn hơn một mũi đất.

An area of land projecting into a body of water typically larger than a cape

Ví dụ
03

Một khu vực địa lý thường được đặc trưng bởi một môi trường hoặc khí hậu cụ thể.

A geographic region that is often characterized by a specific environment or climate

Ví dụ