Bản dịch của từ Geographic trong tiếng Việt
Geographic
Geographic (Adjective)
Thuộc địa lý, theo vùng địa lý.
Geographic location affects access to healthcare services in rural areas.
Vị trí địa lý ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn.
The study focused on the geographic distribution of disease outbreaks.
Nghiên cứu tập trung vào sự phân bố địa lý của các đợt bùng phát dịch bệnh.
The geographic location of the tourist destination is ideal for sightseeing.
Vị trí địa lý của địa điểm du lịch là nơi lý tưởng để tham quan.
Local tour guides provide insights into the geographic features of the area.
Hướng dẫn viên du lịch địa phương cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm địa lý của khu vực.
The bank expanded its services to cover different geographic areas.
Ngân hàng đã mở rộng dịch vụ của mình để bao phủ các khu vực địa lý khác nhau.
The geographic location of the new school is ideal.
Vị trí địa lý của trường mới là lý tưởng.
She studied the geographic features of the mountain region.
Cô ấy nghiên cứu các đặc điểm địa lý của vùng núi.
The geographic distribution of the population was uneven.
Phân bố dân số theo địa lý không đồng đều.
Liên quan đến địa lý (hoặc địa lý)
Pertaining to geography (or to geographics)
Geographic factors influence population distribution in rural areas.
Yếu tố địa lý ảnh hưởng đến phân phối dân số ở vùng nông thôn.
Geographic features like mountains can affect the development of communities.
Các đặc điểm địa lý như núi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng.
Geographic location plays a crucial role in determining climate variations.
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự biến đổi khí hậu.
Dạng tính từ của Geographic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Geographic Địa lý | More geographic Địa lý hơn | Most geographic Địa lý nhất |
Họ từ
Từ "geographic" (địa lý) đề cập đến các khía cạnh liên quan đến địa lý, bao gồm vị trí, hình thể, và các đặc điểm tự nhiên của vùng đất. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu. Phiên bản Anh-Mỹ của từ "geographic" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng "geographical" (địa lý) là hình thức phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ "geographic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, môi trường và quy hoạch đô thị.
Từ "geographic" có nguồn gốc từ hai yếu tố trong tiếng Latin và Hy Lạp: "geo-" (đất) và "-graphic" (miêu tả). Từ gốc Hy Lạp "geographia" có nghĩa là khoa học miêu tả cấu trúc và các đặc điểm của Trái Đất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cả sự phân bố không gian của các yếu tố tự nhiên và nhân văn. Hiện nay, "geographic" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu địa lý, phân tích không gian và quy hoạch đô thị.
Từ "geographic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thông tin liên quan đến vị trí và bản đồ được trình bày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề thảo luận về sự phân bố không gian và ảnh hưởng của địa lý đến các vấn đề xã hội, kinh tế. Ngoài ra, "geographic" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và môi trường để mô tả các yếu tố không gian và vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp