Bản dịch của từ Cape trong tiếng Việt
Cape
Cape (Noun)
He proudly displayed his lion cape in the living room.
Anh ta tự hào trưng bày chiếc áo choàng sư tử của mình trong phòng khách.
The cape was a symbol of bravery and hunting prowess.
Chiếc áo choàng là biểu tượng của sự dũng cảm và tài năng săn bắn.
She admired the intricate details on the leopard cape.
Cô ấy ngưỡng mộ những chi tiết tinh xảo trên chiếc áo choàng báo.
Một mũi đất hoặc mũi đất.
A headland or promontory.
The lighthouse was built on the cape overlooking the sea.
Hải đăng được xây trên mũi đất nhìn ra biển.
The fishermen gathered near the cape to start their fishing trip.
Các ngư dân tụ tập gần mũi đất để bắt đầu chuyến đi câu cá của họ.
The cape offered a stunning view of the sunset over the horizon.
Mũi đất cung cấp một cảnh đẹp tuyệt vời về hoàng hôn trên chân trời.
She wore a red cape to the charity ball.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng màu đỏ đến bữa tiệc từ thiện.
The superhero's cape fluttered in the wind as he flew.
Chiếc áo choàng của siêu anh hùng phấp phới trong gió khi anh ta bay.
The knight's cape bore the emblem of his kingdom.
Chiếc áo choàng của hiệp sĩ mang huy hiệu của vương quốc của anh ấy.
Dạng danh từ của Cape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cape | Capes |
Cape (Verb)
Hunters often cape deer to create trophies for display.
Người săn thường lột da nai để tạo ra các cúp trưng bày.
The taxidermist capes the animals carefully to preserve their appearance.
Người làm bảo tàng động vật lột da động vật cẩn thận để bảo quản hình dáng của chúng.
After the hunt, they decided to cape the bear as a souvenir.
Sau khi săn bắn, họ quyết định lột da gấu để làm kỷ niệm.
(trong đấu bò) chế nhạo (con bò đực) bằng cách khoác áo choàng.
(in bullfighting) taunt (the bull) by flourishing a cape.
The matador caped the bull to provoke a reaction.
Người đấu bò đã vung cái lưới để kích động phản ứng.
She capes the audience with her witty remarks.
Cô ấy vung cái lưới với những lời châm biếm hóm hỉnh.
The politician tried to cape his opponent during the debate.
Chính trị gia cố gắng vung cái lưới đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
Họ từ
Từ "cape" trong tiếng Anh có nghĩa là một mảnh đất nhô ra biển hoặc một loại áo choàng không tay. Trong tiếng Anh Anh, "cape" thường được sử dụng để chỉ cả hai nghĩa này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ áo choàng, với nghĩa địa lý thường mang tính chính thức hơn. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng sắc thái ngữ nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng.
Từ "cape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là "chiếc áo choàng". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những khu vực đất nhô ra biển, thường mang hình dáng như một chiếc áo choàng trải dài. Sự liên hệ giữa hình dạng của các mũi đất và chiếc áo choàng đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ các địa danh tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "cape" không chỉ mang tính địa lý mà còn biểu thị vẻ đẹp thiên nhiên.
Từ "cape" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh địa lý hoặc thời trang, như là trang phục có mũ. Trong các ngữ cảnh khác, "cape" thường được dùng để chỉ các mũi đất nhô ra biển hoặc trong văn học, thể hiện hình ảnh của những nhân vật hùng mạnh. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật có thể liên quan đến các lĩnh vực như địa lý, lịch sử hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất