Bản dịch của từ Cape trong tiếng Việt

Cape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cape (Noun)

kˈeip
kˈeip
01

Da từ đầu và cổ của động vật, dùng làm chiến lợi phẩm khi đi săn.

The pelt from the head and neck of an animal, for preparation as a hunting trophy.

Ví dụ

He proudly displayed his lion cape in the living room.

Anh ta tự hào trưng bày chiếc áo choàng sư tử của mình trong phòng khách.

The cape was a symbol of bravery and hunting prowess.

Chiếc áo choàng là biểu tượng của sự dũng cảm và tài năng săn bắn.

She admired the intricate details on the leopard cape.

Cô ấy ngưỡng mộ những chi tiết tinh xảo trên chiếc áo choàng báo.

02

Một mũi đất hoặc mũi đất.

A headland or promontory.

Ví dụ

The lighthouse was built on the cape overlooking the sea.

Hải đăng được xây trên mũi đất nhìn ra biển.

The fishermen gathered near the cape to start their fishing trip.

Các ngư dân tụ tập gần mũi đất để bắt đầu chuyến đi câu cá của họ.

The cape offered a stunning view of the sunset over the horizon.

Mũi đất cung cấp một cảnh đẹp tuyệt vời về hoàng hôn trên chân trời.

03

Áo choàng không tay, thường là áo ngắn.

A sleeveless cloak, typically a short one.

Ví dụ

She wore a red cape to the charity ball.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng màu đỏ đến bữa tiệc từ thiện.

The superhero's cape fluttered in the wind as he flew.

Chiếc áo choàng của siêu anh hùng phấp phới trong gió khi anh ta bay.

The knight's cape bore the emblem of his kingdom.

Chiếc áo choàng của hiệp sĩ mang huy hiệu của vương quốc của anh ấy.

Dạng danh từ của Cape (Noun)

SingularPlural

Cape

Capes

Cape (Verb)

kˈeip
kˈeip
01

Lột da đầu và cổ của (động vật) để làm chiến lợi phẩm đi săn.

Skin the head and neck of (an animal) to prepare a hunting trophy.

Ví dụ

Hunters often cape deer to create trophies for display.

Người săn thường lột da nai để tạo ra các cúp trưng bày.

The taxidermist capes the animals carefully to preserve their appearance.

Người làm bảo tàng động vật lột da động vật cẩn thận để bảo quản hình dáng của chúng.

After the hunt, they decided to cape the bear as a souvenir.

Sau khi săn bắn, họ quyết định lột da gấu để làm kỷ niệm.

02

(trong đấu bò) chế nhạo (con bò đực) bằng cách khoác áo choàng.

(in bullfighting) taunt (the bull) by flourishing a cape.

Ví dụ

The matador caped the bull to provoke a reaction.

Người đấu bò đã vung cái lưới để kích động phản ứng.

She capes the audience with her witty remarks.

Cô ấy vung cái lưới với những lời châm biếm hóm hỉnh.

The politician tried to cape his opponent during the debate.

Chính trị gia cố gắng vung cái lưới đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cape

Không có idiom phù hợp