Bản dịch của từ Taunt trong tiếng Việt
Taunt
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Taunt (Noun)
His taunt about her weight upset her deeply.
Lời chế nhạo của anh về cân nặng của cô khiến cô vô cùng khó chịu.
The taunts from the bullies made him feel isolated.
Những lời chế nhạo từ những kẻ bắt nạt khiến anh cảm thấy bị cô lập.
She responded to his taunt with a calm and collected demeanor.
Cô đáp lại lời chế nhạo của anh bằng thái độ bình tĩnh và tự chủ.
Dạng danh từ của Taunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taunt | Taunts |
Kết hợp từ của Taunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Schoolyard taunt Lời châm chọc trên sân trường | The bully's schoolyard taunt made the student feel embarrassed. Lời chế nhạo trường học của tên bắt nạt làm học sinh cảm thấy xấu hổ. |
Playground taunt Trêu chọc sân chơi | The children's playground taunt upset the other kids. Câu chế nhạo trên sân chơi làm đau lòng các em khác. |
Cruel taunt Lời chế nhạo tàn nhẫn | The bully's cruel taunt left a lasting impact on the victim. Lời chế nhạo tàn độc của kẻ bắt nạt gây ảnh hưởng lâu dài đến nạn nhân. |
Racist taunt Lời lăng mạ phân biệt chủng tộc | He was subjected to a racist taunt at the social event. Anh ta đã bị ám chỉ phân biệt chủng tộc tại sự kiện xã hội. |
Taunt (Verb)
Bullying involves taunting others with hurtful comments.
Bắt nạt liên quan đến việc chế nhạo người khác bằng những bình luận gây tổn thương.
During the argument, he continued to taunt her with cruel words.
Trong cuộc tranh cãi, anh ta tiếp tục chế nhạo cô bằng những lời lẽ độc ác.
The online trolls would taunt people on social media platforms.
Những kẻ troll trực tuyến sẽ chế nhạo mọi người trên nền tảng mạng xã hội.
Dạng động từ của Taunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taunting |
Kết hợp từ của Taunt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Taunt racially Chế nhạo chủng tộc | He would taunt racially during the social debate. Anh ta sẽ chọc ghẹo chủng tộc trong cuộc tranh luận xã hội. |
Taunt openly Chế nhạo công khai | He taunted openly about her social status. Anh ta chế nhạo một cách công khai về tình hình xã hội của cô ấy. |
Taunt repeatedly Chỉ trích liên tục | He taunted her repeatedly on social media. Anh ta chế nhạo cô ấy liên tục trên mạng xã hội. |
Taunt constantly Chế nhạo liên tục | Bullied kids are taunted constantly on social media platforms. Những đứa trẻ bị bắt nạt thường xuyên bị chế nhạo trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Taunt regularly Chế nhạo thường xuyên | He taunts his classmates regularly on social media. Anh ta chế nhạo bạn cùng lớp thường xuyên trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Taunt" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chế nhạo, nhạo báng hoặc khiêu khích một cách cố ý nhằm gây khó chịu cho người khác. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của sự cạnh tranh, xung đột hoặc giao tiếp không thân thiện. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng "taunt" giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng tùy theo văn hóa địa phương.
Từ "taunt" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "tant", có nghĩa là "một lời khiêu khích". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ động từ Latin "tantare", có nghĩa là "động vào, chạm vào". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động châm biếm hoặc chế nhạo người khác một cách công khai. Ngày nay, "taunt" được sử dụng để diễn tả hành vi bêu xấu, mỉa mai nhằm xúc phạm hoặc gây khó chịu cho người khác, phản ánh rõ nét nguồn gốc khuyến khích từ góc độ khiêu khích.
Từ "taunt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề mô tả hành vi xã hội hoặc xung đột. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, thường được dùng để mô tả các hành động chế nhạo hoặc khiêu khích. Ngoài ra, "taunt" cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, thể thao, và trong các tình huống mô tả mâu thuẫn giữa cá nhân, nhấn mạnh sự tội lỗi hoặc đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp