Bản dịch của từ Taunt trong tiếng Việt

Taunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taunt (Noun)

tˈɔnt
tɑnt
01

Một nhận xét được đưa ra nhằm chọc giận, làm tổn thương hoặc khiêu khích ai đó.

A remark made in order to anger, wound, or provoke someone.

Ví dụ

His taunt about her weight upset her deeply.

Lời chế nhạo của anh về cân nặng của cô khiến cô vô cùng khó chịu.

The taunts from the bullies made him feel isolated.

Những lời chế nhạo từ những kẻ bắt nạt khiến anh cảm thấy bị cô lập.

She responded to his taunt with a calm and collected demeanor.

Cô đáp lại lời chế nhạo của anh bằng thái độ bình tĩnh và tự chủ.

Dạng danh từ của Taunt (Noun)

SingularPlural

Taunt

Taunts

Kết hợp từ của Taunt (Noun)

CollocationVí dụ

Schoolyard taunt

Lời châm chọc trên sân trường

The bully's schoolyard taunt made the student feel embarrassed.

Lời chế nhạo trường học của tên bắt nạt làm học sinh cảm thấy xấu hổ.

Playground taunt

Trêu chọc sân chơi

The children's playground taunt upset the other kids.

Câu chế nhạo trên sân chơi làm đau lòng các em khác.

Cruel taunt

Lời chế nhạo tàn nhẫn

The bully's cruel taunt left a lasting impact on the victim.

Lời chế nhạo tàn độc của kẻ bắt nạt gây ảnh hưởng lâu dài đến nạn nhân.

Racist taunt

Lời lăng mạ phân biệt chủng tộc

He was subjected to a racist taunt at the social event.

Anh ta đã bị ám chỉ phân biệt chủng tộc tại sự kiện xã hội.

Taunt (Verb)

tˈɔnt
tɑnt
01

Khiêu khích hoặc thách thức (ai đó) bằng những lời nhận xét xúc phạm.

Provoke or challenge (someone) with insulting remarks.

Ví dụ

Bullying involves taunting others with hurtful comments.

Bắt nạt liên quan đến việc chế nhạo người khác bằng những bình luận gây tổn thương.

During the argument, he continued to taunt her with cruel words.

Trong cuộc tranh cãi, anh ta tiếp tục chế nhạo cô bằng những lời lẽ độc ác.

The online trolls would taunt people on social media platforms.

Những kẻ troll trực tuyến sẽ chế nhạo mọi người trên nền tảng mạng xã hội.

Dạng động từ của Taunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taunting

Kết hợp từ của Taunt (Verb)

CollocationVí dụ

Taunt racially

Chế nhạo chủng tộc

He would taunt racially during the social debate.

Anh ta sẽ chọc ghẹo chủng tộc trong cuộc tranh luận xã hội.

Taunt openly

Chế nhạo công khai

He taunted openly about her social status.

Anh ta chế nhạo một cách công khai về tình hình xã hội của cô ấy.

Taunt repeatedly

Chỉ trích liên tục

He taunted her repeatedly on social media.

Anh ta chế nhạo cô ấy liên tục trên mạng xã hội.

Taunt constantly

Chế nhạo liên tục

Bullied kids are taunted constantly on social media platforms.

Những đứa trẻ bị bắt nạt thường xuyên bị chế nhạo trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Taunt regularly

Chế nhạo thường xuyên

He taunts his classmates regularly on social media.

Anh ta chế nhạo bạn cùng lớp thường xuyên trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taunt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taunt

Không có idiom phù hợp