Bản dịch của từ Sarcastic trong tiếng Việt
Sarcastic
Sarcastic (Adjective)
Her sarcastic remarks often offended her coworkers.
Những lời châm biếm của cô ấy thường làm tổn thương đồng nghiệp của cô ấy.
The sarcastic tone in his voice made everyone uncomfortable.
Âm điệu châm biếm trong giọng nói của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.
He used sarcastic humor to criticize the social norms.
Anh ấy sử dụng hài châm biếm để phê phán các quy tắc xã hội.
Dạng tính từ của Sarcastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sarcastic - anh có thể nói với em không? - tôi hỏi. | More sarcastic Mỉa mai hơn | Most sarcastic Mỉa mai nhất |
Kết hợp từ của Sarcastic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely sarcastic Rất châm biếm | Her response was extremely sarcastic during the social debate. Câu trả lời của cô ấy rất châm biếm trong cuộc tranh luận xã hội. |
Slightly sarcastic Hơi mỉa mai | Her 'helpful' comments were slightly sarcastic during the meeting. Những bình luận 'hữu ích' của cô ấy đã hơi châm chọc trong cuộc họp. |
Rather sarcastic Khá châm biếm | Her rather sarcastic remarks made everyone uncomfortable. Những lời nhận xét hơi mỉa mai của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái. |
Very sarcastic Rất mỉa mai | She made a very sarcastic comment about the new social media trend. Cô ấy đã đưa ra một bình luận rất châm biếm về xu hướng truyền thông xã hội mới. |
A little sarcastic Hơi mỉa mai | Her response was a little sarcastic, but it made everyone laugh. Phản ứng của cô ấy hơi mỉa mai, nhưng làm mọi người cười. |
Họ từ
Từ "sarcastic" trong tiếng Anh chỉ tính từ mô tả một cách giao tiếp thể hiện sự châm biếm, thường nhằm chỉ trích hoặc chế nhạo một ai đó hoặc điều gì đó thông qua sự đối lập giữa lời nói và ý nghĩa thực sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sarcastic" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, giọng điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền, nhưng bản chất của sự châm biếm vẫn được duy trì.
Từ "sarcastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sarkazein", nghĩa là "móc méo" hoặc "cắn xé". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng La Tinh thành "sarcasticus" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Mặc dù ban đầu mang nghĩa chỉ hành động châm chọc hay mỉa mai, ngày nay "sarcastic" mô tả một phong cách giao tiếp mà ở đó sự hài hước thường được thể hiện thông qua sự châm biếm hoặc mang tính đả kích.
Từ "sarcastic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học, để mô tả một cách thể hiện hài hước nhưng có tính chất châm biếm. Từ "sarcastic" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phê bình xã hội hoặc sự phản kháng một cách hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp