Bản dịch của từ Irony trong tiếng Việt
Irony

Irony(Adjective)
Của hoặc giống như sắt.
Of or like iron.
Dạng tính từ của Irony (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Irony Trớ trêu | More irony Trớ trêu hơn | Most irony Mỉa mai nhất |
Irony(Noun)
Dạng danh từ của Irony (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Irony | Ironies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Sự mỉa mai (irony) là một biện pháp tu từ trong đó ý nghĩa thực tế hoặc tình huống trái ngược với những gì được mong đợi hoặc diễn đạt. Có nhiều loại sự mỉa mai, bao gồm sự mỉa mai trực tiếp, sự mỉa mai gián tiếp và sự mỉa mai tình huống. Trong tiếng Anh, "irony" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm giữa hai vùng này.
Từ "irony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "eironeía", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "không chân thành". Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc che giấu sự thật, nhưng từ này dần dần phát triển để mô tả tình huống mà sự thật trái ngược với những gì được mong đợi. Sự chuyển biến này làm nổi bật sự châm biếm và nghịch lý trong giao tiếp, phản ánh một khía cạnh thường thấy trong văn hóa và nghệ thuật hiện đại.
Từ "irony" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc đưa ra quan điểm về các tình huống phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, "irony" thường được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa mong đợi và thực tế, nhất là trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự châm biếm hoặc hài hước.
Họ từ
Sự mỉa mai (irony) là một biện pháp tu từ trong đó ý nghĩa thực tế hoặc tình huống trái ngược với những gì được mong đợi hoặc diễn đạt. Có nhiều loại sự mỉa mai, bao gồm sự mỉa mai trực tiếp, sự mỉa mai gián tiếp và sự mỉa mai tình huống. Trong tiếng Anh, "irony" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm giữa hai vùng này.
Từ "irony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "eironeía", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "không chân thành". Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc che giấu sự thật, nhưng từ này dần dần phát triển để mô tả tình huống mà sự thật trái ngược với những gì được mong đợi. Sự chuyển biến này làm nổi bật sự châm biếm và nghịch lý trong giao tiếp, phản ánh một khía cạnh thường thấy trong văn hóa và nghệ thuật hiện đại.
Từ "irony" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc đưa ra quan điểm về các tình huống phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, "irony" thường được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa mong đợi và thực tế, nhất là trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự châm biếm hoặc hài hước.

