Bản dịch của từ Irony trong tiếng Việt
Irony
Irony (Adjective)
Của hoặc giống như sắt.
Of or like iron.
Her ironic comment made everyone laugh at the party.
Bình luận mỉa mai của cô ấy làm cho mọi người cười tại bữa tiệc.
The ironic situation highlighted the inequality in society.
Tình huống mỉa mai nổi bật sự bất bình đẳng trong xã hội.
He had an ironic smile when discussing social issues.
Anh ấy có một nụ cười mỉa mai khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Irony (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irony Trớ trêu | More irony Trớ trêu hơn | Most irony Mỉa mai nhất |
Irony (Noun)
The irony of the situation was not lost on him.
Sự mỉa mai trong tình huống không bị anh ta bỏ lỡ.
There was a sense of irony in her words.
Có một cảm giác mỉa mai trong lời nói của cô ấy.
The play was filled with irony and wit.
Vở kịch tràn ngập sự mỉa mai và sự thông minh.
Dạng danh từ của Irony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Irony | Ironies |
Kết hợp từ của Irony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch of irony Chút mỉa mai | Her promotion was a touch of irony after years of struggle. Việc thăng chức của cô ấy là một chút sự mỉa mai sau nhiều năm đấu tranh. |
Trace of irony Dấu vết của sự mỉa mai | Her smile held a trace of irony towards the social norms. Nụ cười của cô ấy mang một vết mỉa mai đối với các quy tắc xã hội. |
Hint of irony Dấu hiệu của sự mỉa mai | His smile held a hint of irony. Nụ cười của anh ấy mang một chút sự mỉa mai. |
Họ từ
Sự mỉa mai (irony) là một biện pháp tu từ trong đó ý nghĩa thực tế hoặc tình huống trái ngược với những gì được mong đợi hoặc diễn đạt. Có nhiều loại sự mỉa mai, bao gồm sự mỉa mai trực tiếp, sự mỉa mai gián tiếp và sự mỉa mai tình huống. Trong tiếng Anh, "irony" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm giữa hai vùng này.
Từ "irony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "eironeía", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "không chân thành". Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc che giấu sự thật, nhưng từ này dần dần phát triển để mô tả tình huống mà sự thật trái ngược với những gì được mong đợi. Sự chuyển biến này làm nổi bật sự châm biếm và nghịch lý trong giao tiếp, phản ánh một khía cạnh thường thấy trong văn hóa và nghệ thuật hiện đại.
Từ "irony" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc đưa ra quan điểm về các tình huống phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, "irony" thường được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa mong đợi và thực tế, nhất là trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự châm biếm hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp