Bản dịch của từ Irony trong tiếng Việt

Irony

AdjectiveNoun [U/C]

Irony (Adjective)

ˈɑɪəɹni
ˈɑɪɹəni
01

Của hoặc giống như sắt.

Of or like iron

Ví dụ

Her ironic comment made everyone laugh at the party.

Bình luận mỉa mai của cô ấy làm cho mọi người cười tại bữa tiệc.

The ironic situation highlighted the inequality in society.

Tình huống mỉa mai nổi bật sự bất bình đẳng trong xã hội.

He had an ironic smile when discussing social issues.

Anh ấy có một nụ cười mỉa mai khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Irony (Noun)

ˈɑɪəɹni
ˈɑɪɹəni
01

Sự thể hiện ý nghĩa của một người bằng cách sử dụng ngôn ngữ thường biểu thị điều ngược lại, thường nhằm mục đích hài hước hoặc nhấn mạnh.

The expression of ones meaning by using language that normally signifies the opposite typically for humorous or emphatic effect

Ví dụ

The irony of the situation was not lost on him.

Sự mỉa mai trong tình huống không bị anh ta bỏ lỡ.

There was a sense of irony in her words.

Có một cảm giác mỉa mai trong lời nói của cô ấy.

The play was filled with irony and wit.

Vở kịch tràn ngập sự mỉa mai và sự thông minh.

Kết hợp từ của Irony (Noun)

CollocationVí dụ

Touch of irony

Chút mỉa mai

Her promotion was a touch of irony after years of struggle.

Việc thăng chức của cô ấy là một chút sự mỉa mai sau nhiều năm đấu tranh.

Trace of irony

Dấu vết của sự mỉa mai

Her smile held a trace of irony towards the social norms.

Nụ cười của cô ấy mang một vết mỉa mai đối với các quy tắc xã hội.

Hint of irony

Dấu hiệu của sự mỉa mai

His smile held a hint of irony.

Nụ cười của anh ấy mang một chút sự mỉa mai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irony

Không có idiom phù hợp