Bản dịch của từ Emphatic trong tiếng Việt
Emphatic
Emphatic (Adjective)
Diễn đạt điều gì đó một cách mạnh mẽ và rõ ràng.
Her emphatic speech inspired the audience during the IELTS seminar.
Bài phát biểu quả quyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả trong buổi hội thảo IELTS.
He avoided using emphatic language to maintain a polite tone in writing.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ quả quyết để duy trì một dạng văn dịu dàng khi viết.
Was her response to the IELTS speaking question sufficiently emphatic?
Câu trả lời của cô ấy với câu hỏi nói của IELTS có đủ quả quyết không?
Her emphatic response showed her strong opinion on the matter.
Phản ứng quả quyết của cô ấy cho thấy ý kiến mạnh mẽ của cô ấy về vấn đề đó.
He didn't make an emphatic statement during the discussion.
Anh ấy không đưa ra một tuyên bố quả quyết trong cuộc thảo luận.
Her emphatic tone conveyed her strong opinions on the matter.
Cách ngôn ngữ rõ ràng của cô ấy thể hiện quan điểm mạnh mẽ về vấn đề.
He did not appreciate the emphatic response he received from the interviewer.
Anh ấy không đánh giá cao phản ứng rõ ràng mà anh ấy nhận được từ người phỏng vấn.
Was her emphatic statement about climate change convincing to you?
Câu tuyên bố rõ ràng của cô ấy về biến đổi khí hậu có thuyết phục đối với bạn không?
Her emphatic tone showed her strong belief in the cause.
Dạng nói nhấn mạnh của cô ấy cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào nguyên nhân.
He was not emphatic in his response to the controversial question.
Anh ấy không rõ ràng trong câu trả lời đối với câu hỏi gây tranh cãi.
Dạng tính từ của Emphatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Emphatic Nhấn mạnh | More emphatic Nhấn mạnh hơn | Most emphatic Nhấn mạnh nhất |
Kết hợp từ của Emphatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be emphatic Phô trương | I am emphatic about the importance of social interactions. Tôi rất quan trọng về tầm quan trọng của giao tiếp xã hội. |
Emphatic (Noun)
Một phụ âm nhấn mạnh.
An emphatic consonant.
She used an emphatic tone to express her disagreement.
Cô ấy đã sử dụng một giọng điệu nhấn mạnh để bày tỏ sự không đồng ý của mình.
He avoided using emphatic language in his IELTS essay.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ nhấn mạnh trong bài luận IELTS của mình.
Did you notice the emphatic stress on certain words in her speech?
Bạn có nhận ra sự nhấn mạnh đặc biệt trên một số từ trong bài phát biểu của cô ấy không?
The pronunciation of the word 'cat' requires an emphatic 't' sound.
Cách phát âm từ 'cat' yêu cầu một âm thanh 't' rõ ràng.
Some languages have emphatic consonants that are pronounced with extra force.
Một số ngôn ngữ có các phụ âm rõ ràng được phát âm mạnh mẽ hơn.
Họ từ
Từ "emphatic" trong tiếng Anh mang nghĩa là nhấn mạnh hoặc khẳng định một cách mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và quyết đoán. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "emphatic" có thể được sử dụng khác nhau tùy vào văn phong và mức độ trang trọng của bài viết. Trong tiếng Anh, từ này còn có dạng "emphasis", chỉ mức độ nhấn mạnh trong một câu hay văn bản.
Từ "emphatic" xuất phát từ tiếng La Tinh "emphasis", được mượn từ tiếng Hy Lạp "emphasis", có nghĩa là "nhấn mạnh". Trong tiếng Hy Lạp, "emphasis" tổ hợp từ "em-" (vào trong) và "phainō" (tỏ ra, trình bày). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ sự nhấn mạnh trong ngôn ngữ, diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc quyết đoán. Ngày nay, "emphatic" chỉ sự diễn đạt rõ ràng và mạnh mẽ, nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính chất của một tuyên bố hay ý kiến.
Từ "emphatic" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cần nhấn mạnh quan điểm hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê bình văn học hoặc phân tích, nhằm làm rõ sự mạnh mẽ của một lập luận. Ngoài ra, "emphatic" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự khẳng định hoặc sự đồng tình mạnh mẽ của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp