Bản dịch của từ Emphatic trong tiếng Việt

Emphatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emphatic (Adjective)

ɛmfˈætɪk
ɛmfˈætɪk
01

Diễn đạt điều gì đó một cách mạnh mẽ và rõ ràng.

Expressing something forcibly and clearly.

Ví dụ

Her emphatic speech inspired the audience during the IELTS seminar.

Bài phát biểu quả quyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả trong buổi hội thảo IELTS.

He avoided using emphatic language to maintain a polite tone in writing.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ quả quyết để duy trì một dạng văn dịu dàng khi viết.

Was her response to the IELTS speaking question sufficiently emphatic?

Câu trả lời của cô ấy với câu hỏi nói của IELTS có đủ quả quyết không?

Her emphatic response showed her strong opinion on the matter.

Phản ứng quả quyết của cô ấy cho thấy ý kiến mạnh mẽ của cô ấy về vấn đề đó.

He didn't make an emphatic statement during the discussion.

Anh ấy không đưa ra một tuyên bố quả quyết trong cuộc thảo luận.

02

(của một từ hoặc âm tiết) chịu trọng âm.

Of a word or syllable bearing the stress.

Ví dụ

Her emphatic tone conveyed her strong opinions on the matter.

Cách ngôn ngữ rõ ràng của cô ấy thể hiện quan điểm mạnh mẽ về vấn đề.

He did not appreciate the emphatic response he received from the interviewer.

Anh ấy không đánh giá cao phản ứng rõ ràng mà anh ấy nhận được từ người phỏng vấn.

Was her emphatic statement about climate change convincing to you?

Câu tuyên bố rõ ràng của cô ấy về biến đổi khí hậu có thuyết phục đối với bạn không?

Her emphatic tone showed her strong belief in the cause.

Dạng nói nhấn mạnh của cô ấy cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào nguyên nhân.

He was not emphatic in his response to the controversial question.

Anh ấy không rõ ràng trong câu trả lời đối với câu hỏi gây tranh cãi.

Dạng tính từ của Emphatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Emphatic

Nhấn mạnh

More emphatic

Nhấn mạnh hơn

Most emphatic

Nhấn mạnh nhất

Kết hợp từ của Emphatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Be emphatic

Phô trương

I am emphatic about the importance of social interactions.

Tôi rất quan trọng về tầm quan trọng của giao tiếp xã hội.

Emphatic (Noun)

ɛmfˈætɪk
ɛmfˈætɪk
01

Một phụ âm nhấn mạnh.

An emphatic consonant.

Ví dụ

She used an emphatic tone to express her disagreement.

Cô ấy đã sử dụng một giọng điệu nhấn mạnh để bày tỏ sự không đồng ý của mình.

He avoided using emphatic language in his IELTS essay.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ nhấn mạnh trong bài luận IELTS của mình.

Did you notice the emphatic stress on certain words in her speech?

Bạn có nhận ra sự nhấn mạnh đặc biệt trên một số từ trong bài phát biểu của cô ấy không?

The pronunciation of the word 'cat' requires an emphatic 't' sound.

Cách phát âm từ 'cat' yêu cầu một âm thanh 't' rõ ràng.

Some languages have emphatic consonants that are pronounced with extra force.

Một số ngôn ngữ có các phụ âm rõ ràng được phát âm mạnh mẽ hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emphatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emphatic

Không có idiom phù hợp