Bản dịch của từ Mock trong tiếng Việt

Mock

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock (Adjective)

mˈɑk
mˈɑk
01

Không xác thực hoặc có thật, nhưng không có ý định lừa dối.

Not authentic or real, but without the intention to deceive.

Ví dụ

The mock trial helped students understand legal procedures better.

Phiên tòa giả đã giúp sinh viên hiểu rõ hơn về thủ tục pháp lý.

She wore a mock crown for the costume party.

Cô đội một chiếc vương miện giả cho bữa tiệc hóa trang.

Dạng tính từ của Mock (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mock

Mock

-

-

Mock (Noun)

mˈɑk
mˈɑk
01

Thi thử.

Mock examinations.

Ví dụ

Students benefit from taking mock examinations before the final test.

Học sinh được hưởng lợi từ việc tham gia các kỳ thi thử trước kỳ thi cuối kỳ

02

Một đối tượng chế nhạo.

An object of derision.

mock nghĩa là gì
Ví dụ

The mock of the group, John, was teased relentlessly.

Kẻ chế nhạo của nhóm, John, bị trêu chọc không ngừng.

Her mock was the subject of jokes during the social event.

Lời chế nhạo của cô ấy là chủ đề để nói đùa trong các sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Mock (Noun)

SingularPlural

Mock

Mocks

Mock (Verb)

mˈɑk
mˈɑk
01

Tạo một bản sao hoặc bắt chước một cái gì đó.

Make a replica or imitation of something.

Ví dụ

Students often mock each other's social media posts for fun.

Các sinh viên thường chế nhạo các bài đăng trên mạng xã hội của nhau cho vui.

The comedian mocked the politician's speech during the show.

Diễn viên hài đã chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia trong chương trình.

02

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường.

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.

Ví dụ

During the party, friends mockingly imitated each other's dance moves.

Trong bữa tiệc, bạn bè bắt chước các bước nhảy của nhau một cách chế giễu.

Students mockingly mimicked the teacher's accent in the classroom.

Học sinh bắt chước giọng của giáo viên trong lớp một cách chế giễu.

Dạng động từ của Mock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mocking

Kết hợp từ của Mock (Verb)

CollocationVí dụ

Mock bitterly

Chế nhạo đắng cay

She mock bitterly at the unfair social system.

Cô ấy chế nhạo đắng cay về hệ thống xã hội bất công.

Mock scornfully

Chế nhạo một cách coi thường

She mock scornfully at his outdated fashion taste.

Cô ta chế nhạo một cách khinh thường về gu thời trang lỗi thời của anh ấy.

Mock mercilessly

Trêu chọc một cách tàn nhẫn

They mock mercilessly on social media.

Họ chế nhạo một cách tàn nhẫn trên mạng xã hội.

Mock playfully

Trêu chọc đùa

She mock playfully imitated her friend's accent.

Cô ấy bắt chước một cách đùa giỡn giọng của bạn mình.

Mock subtly

Bóng gió tinh tế

She mock subtly at the party, imitating her friend's dance moves.

Cô ấy chế giễu một cách tinh tế tại buổi tiệc, bắt chước những động tác nhảy của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mock/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.