Bản dịch của từ Mock trong tiếng Việt
Mock
Mock (Adjective)
The mock trial helped students understand legal procedures better.
Phiên tòa giả đã giúp sinh viên hiểu rõ hơn về thủ tục pháp lý.
She wore a mock crown for the costume party.
Cô đội một chiếc vương miện giả cho bữa tiệc hóa trang.
The mock interview prepared candidates for the real job interview.
Cuộc phỏng vấn giả đã chuẩn bị cho ứng viên cuộc phỏng vấn xin việc thực sự.
Dạng tính từ của Mock (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mock Mock | - | - |
Mock (Noun)
Thi thử.
Mock examinations.
Students benefit from taking mock examinations before the final test.
Học sinh được hưởng lợi từ việc tham gia các kỳ thi thử trước kỳ thi cuối kỳ
The mock of the group, John, was teased relentlessly.
Kẻ chế nhạo của nhóm, John, bị trêu chọc không ngừng.
Her mock was the subject of jokes during the social event.
Lời chế nhạo của cô ấy là chủ đề để nói đùa trong các sự kiện xã hội.
The class clown's mock always brought laughter to the gathering.
Lời chế nhạo của chú hề trong lớp luôn mang lại tiếng cười cho cả nhóm.
Dạng danh từ của Mock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mock | Mocks |
Mock (Verb)
Students often mock each other's social media posts for fun.
Các sinh viên thường chế nhạo các bài đăng trên mạng xã hội của nhau cho vui.
The comedian mocked the politician's speech during the show.
Diễn viên hài đã chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia trong chương trình.
Online trolls mock people's appearances anonymously on the internet.
Những kẻ troll trực tuyến chế nhạo sự xuất hiện của mọi người một cách ẩn danh trên internet.
During the party, friends mockingly imitated each other's dance moves.
Trong bữa tiệc, bạn bè bắt chước các bước nhảy của nhau một cách chế giễu.
Students mockingly mimicked the teacher's accent in the classroom.
Học sinh bắt chước giọng của giáo viên trong lớp một cách chế giễu.
The comedian mockingly imitated famous celebrities during the show.
Nam diễn viên hài đã chế nhạo những người nổi tiếng trong buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Mock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mocking |
Kết hợp từ của Mock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mock bitterly Chế nhạo đắng cay | She mock bitterly at the unfair social system. Cô ấy chế nhạo đắng cay về hệ thống xã hội bất công. |
Mock scornfully Chế nhạo một cách coi thường | She mock scornfully at his outdated fashion taste. Cô ta chế nhạo một cách khinh thường về gu thời trang lỗi thời của anh ấy. |
Mock mercilessly Trêu chọc một cách tàn nhẫn | They mock mercilessly on social media. Họ chế nhạo một cách tàn nhẫn trên mạng xã hội. |
Mock playfully Trêu chọc đùa | She mock playfully imitated her friend's accent. Cô ấy bắt chước một cách đùa giỡn giọng của bạn mình. |
Mock subtly Bóng gió tinh tế | She mock subtly at the party, imitating her friend's dance moves. Cô ấy chế giễu một cách tinh tế tại buổi tiệc, bắt chước những động tác nhảy của bạn. |
Họ từ
Từ "mock" có nghĩa là chế nhạo hoặc giả vờ, thường được sử dụng để chỉ hành động bắt chước với ý định châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "mock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, như trong "mock exam", chỉ bài kiểm tra thử. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "mock" nhưng có thể phổ biến hơn trong diễn ngôn nghề nghiệp và văn hóa. Phiên âm của từ này là /mɒk/ trong tiếng Anh Anh và /mɑk/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "mock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moccare", nghĩa là "nhạo báng" hoặc "chê cười". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ vào thế kỷ 14, với ý nghĩa nhấn mạnh hành động chế giễu hoặc bắt chước một cách thiếu tôn trọng. Ngày nay, "mock" thường được sử dụng để chỉ hành động giả mạo hoặc làm nhại nhằm chỉ trích hoặc chế nhạo một điều gì đó, phản ánh sự kết nối sâu sắc với khái niệm châm biếm và phê phán trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "mock" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc mô phỏng, thử nghiệm hoặc chế giễu. Trong phần viết và nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về các bài kiểm tra thử nghiệm hoặc phân tích thái độ xã hội. Trong khi đó, trong đời sống hàng ngày, "mock" thường gặp khi nói về những hành động châm biếm hoặc phê phán một cách hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp