Bản dịch của từ Mock trong tiếng Việt

Mock

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock(Verb)

mˈɒk
ˈmɑk
01

Bắt chước ai đó hoặc cái gì đó một cách vui vẻ hoặc châm chọc.

To imitate someone or something in a playful or derisive way

Ví dụ
02

Để trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó một cách khinh miệt hoặc coi thường.

To tease or make fun of someone in a scornful or contemptuous manner

Ví dụ
03

Thách thức hoặc đối đầu với ai đó theo cách khiêu khích.

To challenge or defy someone in a provoking manner

Ví dụ

Mock(Noun)

mˈɒk
ˈmɑk
01

Châm chọc hoặc chế nhạo ai đó một cách khinh thường hoặc coi thường.

A person who mocks especially in a derogatory sense

Ví dụ
02

Bắt chước ai đó hoặc cái gì theo cách vui nhộn hoặc chế nhạo.

An instance of mocking a playful imitation

Ví dụ
03

Để thách thức hoặc khiêu khích ai đó một cách đầy provocation.

A test or examination that simulates the actual situation

Ví dụ

Mock(Adjective)

mˈɒk
ˈmɑk
01

Để thách thức hoặc chống đối ai đó theo cách khiêu khích

Of or relating to mockery

Ví dụ
02

Châm biếm hoặc chế nhạo ai đó một cách khinh miệt hoặc đầy khinh thường.

Not real imitation or simulated

Ví dụ
03

Bắt chước ai đó hoặc cái gì đó một cách vui vẻ hoặc chế giễu.

Intended to be a parody or satire

Ví dụ