Bản dịch của từ Flourishing trong tiếng Việt

Flourishing

Adjective

Flourishing (Adjective)

flˈɝɪʃɪŋ
flˈɝɹɪʃɪŋ
01

Phát triển, phát đạt, hoạt động tốt

Growing, thriving, doing well

Ví dụ

The flourishing community garden attracted many volunteers.

Khu vườn cộng đồng đang phát triển đã thu hút nhiều tình nguyện viên.

The flourishing businesses in the area boosted the local economy.

Các doanh nghiệp đang phát triển ở khu vực đã tăng cường nền kinh tế địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flourishing

Không có idiom phù hợp