Bản dịch của từ Flourishing trong tiếng Việt
Flourishing
Flourishing (Adjective)
The flourishing community garden attracted many volunteers.
Khu vườn cộng đồng đang phát triển đã thu hút nhiều tình nguyện viên.
The flourishing businesses in the area boosted the local economy.
Các doanh nghiệp đang phát triển ở khu vực đã tăng cường nền kinh tế địa phương.
The flourishing art scene in the city drew tourists from afar.
Bức tranh nghệ thuật đang phát triển ở thành phố đã thu hút du khách từ xa.
Họ từ
Từ "flourishing" là một tính từ, có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng hoặc trong trạng thái tốt đẹp. Trong tiếng Anh, "flourishing" được sử dụng trong cả ngữ cảnh sinh học và xã hội, mô tả sự phát triển vượt bậc của một cá thể hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Anh, nó thường liên quan đến nông nghiệp hơn, trong khi Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự phát triển cá nhân và kinh doanh.
Từ "flourishing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "florere", có nghĩa là "nở hoa" hoặc "phát triển". Từ gốc này thể hiện sự sinh sôi, phát triển một cách mạnh mẽ và tươi sáng. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến từ một ý nghĩa sinh học đơn giản sang những khía cạnh tinh tế hơn như sự thịnh vượng trong cuộc sống, sức khỏe và cảm xúc, vốn đã trở thành các yếu tố chính trong việc mô tả sự hưng thịnh trong cả cá nhân và cộng đồng.
Từ "flourishing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thành công, thịnh vượng trong lĩnh vực kinh tế, nghệ thuật, hoặc tình trạng sức khỏe. Tình huống phổ biến có thể bao gồm việc nêu bật sự tăng trưởng của doanh nghiệp hay sự phát triển của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp