Bản dịch của từ Flourishing trong tiếng Việt
Flourishing
Adjective
Flourishing (Adjective)
flˈɝɪʃɪŋ
flˈɝɹɪʃɪŋ
Ví dụ
The flourishing community garden attracted many volunteers.
Khu vườn cộng đồng đang phát triển đã thu hút nhiều tình nguyện viên.
The flourishing businesses in the area boosted the local economy.
Các doanh nghiệp đang phát triển ở khu vực đã tăng cường nền kinh tế địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flourishing
Không có idiom phù hợp