Bản dịch của từ Thriving trong tiếng Việt

Thriving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thriving (Adjective)

ɵɹˈɑɪvɪŋ
ɵɹˈɑɪvɪŋ
01

Điều đó phát triển mạnh; thành công; hưng thịnh hay thịnh vượng.

That thrives successful flourishing or prospering.

Ví dụ

The thriving community organized a charity event.

Cộng đồng đang phát triển tổ chức một sự kiện từ thiện.

The thriving economy attracted many investors to the region.

Nền kinh tế đang phồn thịnh đã thu hút nhiều nhà đầu tư đến khu vực.

The thriving population led to the construction of new schools.

Dân số đang phát triển dẫn đến việc xây dựng các trường học mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thriving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Furthermore, I believe that healthy family relationships form the basis of communities and societies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Well, to me, in Vietnam, the cinema culture is indeed with people from all walks of life enjoying the movie-going experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an expedition to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient civilization that once there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Without that potential disturbance, young people can wholeheartedly devote themselves to their work and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Thriving

Không có idiom phù hợp