Bản dịch của từ Thriving trong tiếng Việt
Thriving
Thriving (Adjective)
Điều đó phát triển mạnh; thành công; hưng thịnh hay thịnh vượng.
That thrives successful flourishing or prospering.
The thriving community organized a charity event.
Cộng đồng đang phát triển tổ chức một sự kiện từ thiện.
The thriving economy attracted many investors to the region.
Nền kinh tế đang phồn thịnh đã thu hút nhiều nhà đầu tư đến khu vực.
The thriving population led to the construction of new schools.
Dân số đang phát triển dẫn đến việc xây dựng các trường học mới.
Họ từ
Từ "thriving" có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, sinh trưởng tốt và đạt được thành công. Nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng đang trong tình trạng thuận lợi, với các yếu tố như sức khỏe, tài chính hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, "thriving" được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với trọng âm và cách phát âm không thay đổi đáng kể, cho thấy tính phổ quát của từ trong biểu đạt sự thịnh vượng.
Từ "thriving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thrifian", có nghĩa là phát triển hoặc sinh sôi. Căn nguyên Latin có thể được tìm thấy trong từ "trivialis", nghĩa là "thịnh vượng thường nhật". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự bùng nổ trong sự sống và phát triển, không chỉ ở khía cạnh vật chất mà còn về tinh thần. Ngày nay, "thriving" được sử dụng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ và khả năng thích ứng, biểu thị những tiến bộ tích cực trong cuộc sống và doanh nghiệp.
Từ "thriving" là một tính từ có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi sự miêu tả về sự phát triển tích cực hoặc thành công thường được yêu cầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh để chỉ những tổ chức hoặc thị trường đang phát triển mạnh mẽ. Việc sử dụng "thriving" có thể thấy trong những văn bản mô tả tình hình kinh tế, xã hội, hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp