Bản dịch của từ Prospering trong tiếng Việt

Prospering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospering (Verb)

pɹˈɑspɚɪŋ
pɹˈɑspɚɪŋ
01

Để thành công hoặc may mắn, đặc biệt là trong khía cạnh tài chính.

To be successful or fortunate especially in financial respects.

Ví dụ

Many families in the city are prospering due to new jobs.

Nhiều gia đình trong thành phố đang phát đạt nhờ công việc mới.

Not everyone is prospering in this economic climate.

Không phải ai cũng phát đạt trong tình hình kinh tế này.

Are the local businesses prospering after the recent investment?

Các doanh nghiệp địa phương có đang phát đạt sau khoản đầu tư gần đây không?

Dạng động từ của Prospering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prosper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prospered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prospered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prospers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prospering

Prospering (Adjective)

01

Hưng thịnh; thịnh vượng.

Flourishing thriving.

Ví dụ

The prospering community built a new school for the children.

Cộng đồng thịnh vượng đã xây dựng một trường mới cho trẻ em.

The prospering neighborhood does not have high crime rates.

Khu phố thịnh vượng không có tỷ lệ tội phạm cao.

Is the prospering city attracting more businesses and jobs?

Thành phố thịnh vượng có thu hút nhiều doanh nghiệp và việc làm hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prospering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] Therefore, people will be attracted to buying these products on a large scale, fostering the general of a country's economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Ultimately, parents who organize their children's free time activities can help promote their children's personal growth and development, leading to a happy and future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] Also, of great significance is that this national act of charity could have a huge impact upon individuals living in areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] On the other hand, I feel that there should not be a ban on advertising aimed at children because advertising is one of the key aspects of a economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Prospering

Không có idiom phù hợp