Bản dịch của từ Prospering trong tiếng Việt
Prospering
Prospering (Verb)
Để thành công hoặc may mắn, đặc biệt là trong khía cạnh tài chính.
To be successful or fortunate especially in financial respects.
Many families in the city are prospering due to new jobs.
Nhiều gia đình trong thành phố đang phát đạt nhờ công việc mới.
Not everyone is prospering in this economic climate.
Không phải ai cũng phát đạt trong tình hình kinh tế này.
Are the local businesses prospering after the recent investment?
Các doanh nghiệp địa phương có đang phát đạt sau khoản đầu tư gần đây không?
Dạng động từ của Prospering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prosper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prospered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prospered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prospers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prospering |
Prospering (Adjective)
Hưng thịnh; thịnh vượng.
The prospering community built a new school for the children.
Cộng đồng thịnh vượng đã xây dựng một trường mới cho trẻ em.
The prospering neighborhood does not have high crime rates.
Khu phố thịnh vượng không có tỷ lệ tội phạm cao.
Is the prospering city attracting more businesses and jobs?
Thành phố thịnh vượng có thu hút nhiều doanh nghiệp và việc làm hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp