Bản dịch của từ Prospering trong tiếng Việt
Prospering
Prospering (Verb)
Để thành công hoặc may mắn, đặc biệt là trong khía cạnh tài chính.
To be successful or fortunate especially in financial respects.
Many families in the city are prospering due to new jobs.
Nhiều gia đình trong thành phố đang phát đạt nhờ công việc mới.
Not everyone is prospering in this economic climate.
Không phải ai cũng phát đạt trong tình hình kinh tế này.
Are the local businesses prospering after the recent investment?
Các doanh nghiệp địa phương có đang phát đạt sau khoản đầu tư gần đây không?
Dạng động từ của Prospering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prosper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prospered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prospered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prospers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prospering |
Prospering (Adjective)
Hưng thịnh; thịnh vượng.
The prospering community built a new school for the children.
Cộng đồng thịnh vượng đã xây dựng một trường mới cho trẻ em.
The prospering neighborhood does not have high crime rates.
Khu phố thịnh vượng không có tỷ lệ tội phạm cao.
Is the prospering city attracting more businesses and jobs?
Thành phố thịnh vượng có thu hút nhiều doanh nghiệp và việc làm hơn không?
Họ từ
"Prospering" là một động từ hiện tại phân từ, có nghĩa là đạt được sự thịnh vượng hoặc phát triển tốt trong sự nghiệp, kinh doanh hoặc trong đời sống cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra sự gia tăng về tài chính hoặc sự thành công chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "prospering" không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc viết, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và văn hóa.
Từ "prospering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "prosperare", trong đó "pro-" biểu thị "tiến lên" và "sperare" có nghĩa là "hy vọng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phát triển thành công và thịnh vượng trong xã hội cũng như kinh tế. Trong lịch sử, "prospering" đã phản ánh khát vọng vươn tới thành công và sự thịnh vượng, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại của việc phát triển tốt đẹp và bền vững.
Từ "prospering" thể hiện tình trạng phát triển và thịnh vượng, thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này trong các bài đọc về kinh tế, xã hội và môi trường là tương đối phổ biến. Trong giao tiếp hàng ngày, "prospering" thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về sự thành công của doanh nghiệp hoặc quốc gia, thể hiện trạng thái phát triển tích cực của các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp