Bản dịch của từ Fortunate trong tiếng Việt
Fortunate
Fortunate (Adjective)
She was fortunate to win the social media contest.
Cô đã may mắn giành chiến thắng trong cuộc thi truyền thông xã hội.
The fortunate students received scholarships for their studies.
Những sinh viên may mắn đã nhận được học bổng cho việc học của mình.
Being fortunate, he landed a prestigious job in the social sector.
May mắn thay, anh đã tìm được một công việc danh giá trong lĩnh vực xã hội.
Dạng tính từ của Fortunate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fortunate May mắn | More fortunate May mắn hơn | Most fortunate May mắn nhất |
Kết hợp từ của Fortunate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly fortunate May mắn khá tốt | She was fairly fortunate to win the social media contest. Cô ấy khá may mắn khi giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội. |
Extremely fortunate Rất may mắn | She won the lottery twice, making her extremely fortunate. Cô ấy đã trúng xổ số hai lần, khiến cô ấy vô cùng may mắn. |
Very fortunate Rất may mắn | She was very fortunate to win the social media contest. Cô ấy rất may mắn khi giành chiến dịch truyền thông xã hội. |
Indeed fortunate Thật may mắn | She was indeed fortunate to win the social media contest. Cô ấy đã thật may mắn khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "fortunate" trong tiếng Anh dùng để chỉ sự may mắn hoặc hạnh phúc mà một người có được, thường gắn liền với các tình huống tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, ở Anh, "fortunate" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng nhiều hơn so với Mỹ. Từ đồng nghĩa bao gồm "lucky" và "happy".
Từ "fortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortuna", nghĩa là may mắn hoặc vận mệnh. "Fortuna" xuất phát từ gốc động từ "for" có nghĩa là "điểm đến" hoặc "sự may mắn". Trong lịch sử, khái niệm vận mệnh luôn gắn liền với những yếu tố không thể kiểm soát trong cuộc sống. Ngày nay, "fortunate" được dùng để chỉ những người hoặc tình huống mang lại sự may mắn hoặc lợi ích, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa vận mệnh và kết quả tích cực trong cuộc sống.
Từ "fortunate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Trong ngữ cảnh học thuật, "fortunate" thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc điều kiện thuận lợi mà một cá nhân hoặc nhóm có được. Thêm vào đó, từ này cũng thường được tìm thấy trong lĩnh vực tư vấn và phát triển cá nhân để nhấn mạnh sự may mắn trong hành trình cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp