Bản dịch của từ Fortunate trong tiếng Việt

Fortunate

Adjective

Fortunate (Adjective)

fˈɔɹtʃənət
fˈɑɹtʃənɪt
01

Được ưa chuộng bởi hoặc liên quan đến sự may mắn; may mắn.

Favoured by or involving good luck; lucky.

Ví dụ

She was fortunate to win the social media contest.

Cô đã may mắn giành chiến thắng trong cuộc thi truyền thông xã hội.

The fortunate students received scholarships for their studies.

Những sinh viên may mắn đã nhận được học bổng cho việc học của mình.

Being fortunate, he landed a prestigious job in the social sector.

May mắn thay, anh đã tìm được một công việc danh giá trong lĩnh vực xã hội.

Dạng tính từ của Fortunate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fortunate

May mắn

More fortunate

May mắn hơn

Most fortunate

May mắn nhất

Kết hợp từ của Fortunate (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly fortunate

May mắn khá tốt

She was fairly fortunate to win the social media contest.

Cô ấy khá may mắn khi giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội.

Extremely fortunate

Rất may mắn

She won the lottery twice, making her extremely fortunate.

Cô ấy đã trúng xổ số hai lần, khiến cô ấy vô cùng may mắn.

Very fortunate

Rất may mắn

She was very fortunate to win the social media contest.

Cô ấy rất may mắn khi giành chiến dịch truyền thông xã hội.

Indeed fortunate

Thật may mắn

She was indeed fortunate to win the social media contest.

Cô ấy đã thật may mắn khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fortunate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] two possible methods have been proposed to solve these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to note that sporting events have been providing the sports sector with enormous financial [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consequently, those from moneyed backgrounds tend to have higher chances of success compared to those who are not as [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] there are various effective solutions to tackle this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Fortunate

Không có idiom phù hợp