Bản dịch của từ Fortunate trong tiếng Việt
Fortunate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fortunate" trong tiếng Anh dùng để chỉ sự may mắn hoặc hạnh phúc mà một người có được, thường gắn liền với các tình huống tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, ở Anh, "fortunate" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng nhiều hơn so với Mỹ. Từ đồng nghĩa bao gồm "lucky" và "happy".
Từ "fortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortuna", nghĩa là may mắn hoặc vận mệnh. "Fortuna" xuất phát từ gốc động từ "for" có nghĩa là "điểm đến" hoặc "sự may mắn". Trong lịch sử, khái niệm vận mệnh luôn gắn liền với những yếu tố không thể kiểm soát trong cuộc sống. Ngày nay, "fortunate" được dùng để chỉ những người hoặc tình huống mang lại sự may mắn hoặc lợi ích, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa vận mệnh và kết quả tích cực trong cuộc sống.
Từ "fortunate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Trong ngữ cảnh học thuật, "fortunate" thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc điều kiện thuận lợi mà một cá nhân hoặc nhóm có được. Thêm vào đó, từ này cũng thường được tìm thấy trong lĩnh vực tư vấn và phát triển cá nhân để nhấn mạnh sự may mắn trong hành trình cuộc sống.
Họ từ
Từ "fortunate" trong tiếng Anh dùng để chỉ sự may mắn hoặc hạnh phúc mà một người có được, thường gắn liền với các tình huống tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, ở Anh, "fortunate" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng nhiều hơn so với Mỹ. Từ đồng nghĩa bao gồm "lucky" và "happy".
Từ "fortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortuna", nghĩa là may mắn hoặc vận mệnh. "Fortuna" xuất phát từ gốc động từ "for" có nghĩa là "điểm đến" hoặc "sự may mắn". Trong lịch sử, khái niệm vận mệnh luôn gắn liền với những yếu tố không thể kiểm soát trong cuộc sống. Ngày nay, "fortunate" được dùng để chỉ những người hoặc tình huống mang lại sự may mắn hoặc lợi ích, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa vận mệnh và kết quả tích cực trong cuộc sống.
Từ "fortunate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Trong ngữ cảnh học thuật, "fortunate" thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc điều kiện thuận lợi mà một cá nhân hoặc nhóm có được. Thêm vào đó, từ này cũng thường được tìm thấy trong lĩnh vực tư vấn và phát triển cá nhân để nhấn mạnh sự may mắn trong hành trình cuộc sống.
