Bản dịch của từ Trophy trong tiếng Việt

Trophy

Noun [U/C]

Trophy (Noun)

tɹˈoʊfi
tɹˈoʊfi
01

(ở hy lạp cổ đại hoặc la mã) vũ khí của một đội quân bại trận được dựng lên như một đài tưởng niệm chiến thắng.

In ancient greece or rome the weapons of a defeated army set up as a memorial of victory.

Ví dụ

The trophy room displayed the spoils of past battles.

Phòng giải thưởng trưng bày những phần thưởng của những trận chiến đã qua.

She proudly held the trophy aloft, a symbol of triumph.

Cô ấy tự hào giơ cao chiếc cúp, biểu tượng của chiến thắng.

The trophy case showcased the ancient weaponry of the defeated army.

Tủ giải thưởng trưng bày vũ khí cổ của quân đội bị đánh bại.

02

Một chiếc cốc hoặc đồ vật trang trí khác được trao làm giải thưởng cho chiến thắng hoặc thành công.

A cup or other decorative object awarded as a prize for a victory or success.

Ví dụ

She proudly displayed her trophy from the spelling bee competition.

Cô ấy tự hào trưng bày chiếc cúp từ cuộc thi chinh phục chính tả.

The team celebrated their championship win with a shiny trophy.

Đội đã ăn mừng chiến thắng vô địch của họ với một chiếc cúp sáng bóng.

The school awarded a trophy to the student with the highest GPA.

Trường trao giải thưởng cúp cho học sinh có điểm GPA cao nhất.

Dạng danh từ của Trophy (Noun)

SingularPlural

Trophy

Trophies

Kết hợp từ của Trophy (Noun)

CollocationVí dụ

Basketball trophy

Cup bóng rổ

The basketball trophy was awarded to the winning team.

Cúp bóng rổ được trao cho đội chiến thắng.

Sports trophy

Cup thể thao

The sports trophy gleamed under the stadium lights.

Cúp thể thao lóng lẻo dưới ánh đèn sân vận động.

Bowling trophy

Cup bowling

She proudly displayed her bowling trophy on the shelf.

Cô ấy tự hào trưng bày chiếc cúp bowling trên kệ.

Sporting trophy

Cup thể thao

The soccer team proudly lifted the sporting trophy.

Đội bóng đá tự hào nâng cao cúp thể thao.

Major trophy

Cup lớn

He won a major trophy in the school football tournament.

Anh ấy đã giành được một chiếc cúp lớn trong giải bóng đá trường học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trophy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trophy

Không có idiom phù hợp