Bản dịch của từ Trophy trong tiếng Việt
Trophy
Trophy (Noun)
The trophy room displayed the spoils of past battles.
Phòng giải thưởng trưng bày những phần thưởng của những trận chiến đã qua.
She proudly held the trophy aloft, a symbol of triumph.
Cô ấy tự hào giơ cao chiếc cúp, biểu tượng của chiến thắng.
The trophy case showcased the ancient weaponry of the defeated army.
Tủ giải thưởng trưng bày vũ khí cổ của quân đội bị đánh bại.
Một chiếc cốc hoặc đồ vật trang trí khác được trao làm giải thưởng cho chiến thắng hoặc thành công.
A cup or other decorative object awarded as a prize for a victory or success.
She proudly displayed her trophy from the spelling bee competition.
Cô ấy tự hào trưng bày chiếc cúp từ cuộc thi chinh phục chính tả.
The team celebrated their championship win with a shiny trophy.
Đội đã ăn mừng chiến thắng vô địch của họ với một chiếc cúp sáng bóng.
The school awarded a trophy to the student with the highest GPA.
Trường trao giải thưởng cúp cho học sinh có điểm GPA cao nhất.
Dạng danh từ của Trophy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trophy | Trophies |
Kết hợp từ của Trophy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basketball trophy Cup bóng rổ | The basketball trophy was awarded to the winning team. Cúp bóng rổ được trao cho đội chiến thắng. |
Sports trophy Cup thể thao | The sports trophy gleamed under the stadium lights. Cúp thể thao lóng lẻo dưới ánh đèn sân vận động. |
Bowling trophy Cup bowling | She proudly displayed her bowling trophy on the shelf. Cô ấy tự hào trưng bày chiếc cúp bowling trên kệ. |
Sporting trophy Cup thể thao | The soccer team proudly lifted the sporting trophy. Đội bóng đá tự hào nâng cao cúp thể thao. |
Major trophy Cup lớn | He won a major trophy in the school football tournament. Anh ấy đã giành được một chiếc cúp lớn trong giải bóng đá trường học. |
Họ từ
Trophy, trong tiếng Việt gọi là "cúp", là một thuật ngữ chỉ vật phẩm thường được làm bằng kim loại hoặc gốm, được trao cho những cá nhân hoặc đội nhóm để ghi nhận thành tựu hoặc chiến thắng trong các cuộc thi, giải đấu thể thao. Trong tiếng Anh, từ "trophy" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn người Anh, tạo nên sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "trophy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tropaion", có nghĩa là "dấu ấn của chiến thắng". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Latinh là "tropaeum", đề cập đến vật phẩm được tặng thưởng cho chiến thắng trong trận chiến hoặc cuộc thi. Hiện nay, "trophy" được sử dụng rộng rãi để chỉ các giải thưởng vật lý, tượng trưng cho thành công và thành tựu trong thể thao, nghệ thuật, và các lĩnh vực cạnh tranh khác.
Từ "trophy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề thể thao và thành tựu cá nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc giành giải thưởng hoặc thành công. Ngoài ra, "trophy" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong các cuộc thi thể thao, các sự kiện vinh danh và các chương trình truyền hình thực tế, thể hiện sự công nhận và khen thưởng cho thành tích của cá nhân hoặc đội nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp