Bản dịch của từ Memorial trong tiếng Việt
Memorial

Memorial (Noun)
Một tuyên bố về sự thật, đặc biệt là cơ sở của một bản kiến nghị.
A statement of facts especially as the basis of a petition.
The community organized a memorial to honor the victims.
Cộng đồng tổ chức một tưởng niệm để tưởng nhớ các nạn nhân.
The memorial included names of all those who lost their lives.
Tưởng niệm bao gồm tên của tất cả những người đã mất.
People gathered at the memorial to pay their respects.
Mọi người tụ tập tại tưởng niệm để bày tỏ lòng tôn kính.
The city built a memorial to honor fallen soldiers.
Thành phố xây dựng một tượng đài để tưởng nhớ các binh sĩ đã hi sinh.
Visitors gathered at the memorial to pay their respects.
Khách thăm tụ tập tại tượng đài để bày tỏ lòng tôn kính.
The community organized a memorial service for the victims.
Cộng đồng tổ chức dịch vụ tưởng niệm cho các nạn nhân.
Kết hợp từ của Memorial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fitting memorial Đài tưởng niệm xứng đáng | The fitting memorial honored the victims of the 2020 earthquake. Đài tưởng niệm phù hợp đã vinh danh các nạn nhân của trận động đất 2020. |
Makeshift memorial Đài tưởng niệm tạm thời | The makeshift memorial honored victims of the tragic 2021 accident. Đài tưởng niệm tạm thời vinh danh các nạn nhân của vụ tai nạn năm 2021. |
Permanent memorial Đài tưởng niệm vĩnh viễn | The permanent memorial honors the victims of the 9/11 attacks. Đài tưởng niệm vĩnh viễn tưởng niệm các nạn nhân của vụ tấn công 9/11. |
Public memorial Đài tưởng niệm công cộng | The public memorial for george floyd drew thousands of attendees in 2020. Đám tang công cộng cho george floyd đã thu hút hàng ngàn người tham dự vào năm 2020. |
Lasting memorial Kỷ niệm lâu dài | The vietnam war memorial is a lasting memorial for fallen soldiers. Đài tưởng niệm chiến tranh việt nam là một kỷ niệm lâu dài cho các chiến sĩ. |
Họ từ
Từ "memorial" trong tiếng Anh đề cập đến một biểu tượng, cấu trúc hoặc sự kiện được tạo ra để tưởng nhớ một cá nhân hoặc sự kiện đáng ghi nhớ, thường liên quan đến việc tôn vinh các anh hùng, những người đã khuất hoặc các sự kiện lịch sử. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "memorial" thường được sử dụng trong bối cảnh các buổi lễ hoặc triển lãm tưởng niệm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả các buổi lễ tưởng niệm và các công trình vật lý.
Từ "memorial" có nguồn gốc từ chữ Latin "memorialis", có nghĩa là "thuộc về ký ức" hoặc "để tưởng nhớ". Chữ này bắt nguồn từ động từ "memoria", tức là "ký ức" hay "trí nhớ". Qua thời gian, "memorial" đã phát triển để chỉ các công trình, nghi lễ hoặc vật phẩm được thiết kế nhằm tưởng niệm một cá nhân hoặc sự kiện quan trọng. Sự kết nối này phản ánh vai trò trung tâm của ký ức và tưởng niệm trong văn hóa nhân loại.
Từ "memorial" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các nghi thức tưởng niệm hoặc sự kiện lịch sử. Trong phần Đọc và Nghe, từ này liên quan đến các bài viết hoặc hội thoại về di sản văn hóa và kỷ niệm. Trong ngữ cảnh khác, "memorial" thường được sử dụng khi đề cập đến các công trình hoặc sự kiện tưởng nhớ những người đã khuất, phục vụ mục đích giáo dục và tưởng niệm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



