Bản dịch của từ Memorial trong tiếng Việt
Memorial
Memorial (Noun)
Một tuyên bố về sự thật, đặc biệt là cơ sở của một bản kiến nghị.
A statement of facts especially as the basis of a petition.
The community organized a memorial to honor the victims.
Cộng đồng tổ chức một tưởng niệm để tưởng nhớ các nạn nhân.
The memorial included names of all those who lost their lives.
Tưởng niệm bao gồm tên của tất cả những người đã mất.
People gathered at the memorial to pay their respects.
Mọi người tụ tập tại tưởng niệm để bày tỏ lòng tôn kính.
The city built a memorial to honor fallen soldiers.
Thành phố xây dựng một tượng đài để tưởng nhớ các binh sĩ đã hi sinh.
Visitors gathered at the memorial to pay their respects.
Khách thăm tụ tập tại tượng đài để bày tỏ lòng tôn kính.
The community organized a memorial service for the victims.
Cộng đồng tổ chức dịch vụ tưởng niệm cho các nạn nhân.
Kết hợp từ của Memorial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fitting memorial Kỉ niệm đúng với | The community built a fitting memorial for the local hero. Cộng đồng đã xây dựng một tượng đài phù hợp cho anh hùng địa phương. |
Permanent memorial Ki ức vĩnh cửu | The community built a permanent memorial for the beloved teacher. Cộng đồng đã xây dựng một kỷ niệm vĩnh viễn cho cô giáo yêu quý. |
Lasting memorial Di tích bền vững | Building a lasting memorial to honor the community's contributions. Xây dựng một tượng đài vĩnh cửu để tôn vinh sự đóng góp của cộng đồng. |
Living memorial Di tích sống | The community park serves as a living memorial for the late founder. Công viên cộng đồng phục vụ như một kỷ niệm sống cho người sáng lập đã qua đời. |
Public memorial Đài tưởng niệm công cộng | The public memorial was built to honor the victims of the tragedy. Bảo tàng công cộng được xây dựng để tôn vinh các nạn nhân của thảm họa. |
Họ từ
Từ "memorial" trong tiếng Anh đề cập đến một biểu tượng, cấu trúc hoặc sự kiện được tạo ra để tưởng nhớ một cá nhân hoặc sự kiện đáng ghi nhớ, thường liên quan đến việc tôn vinh các anh hùng, những người đã khuất hoặc các sự kiện lịch sử. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "memorial" thường được sử dụng trong bối cảnh các buổi lễ hoặc triển lãm tưởng niệm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả các buổi lễ tưởng niệm và các công trình vật lý.
Từ "memorial" có nguồn gốc từ chữ Latin "memorialis", có nghĩa là "thuộc về ký ức" hoặc "để tưởng nhớ". Chữ này bắt nguồn từ động từ "memoria", tức là "ký ức" hay "trí nhớ". Qua thời gian, "memorial" đã phát triển để chỉ các công trình, nghi lễ hoặc vật phẩm được thiết kế nhằm tưởng niệm một cá nhân hoặc sự kiện quan trọng. Sự kết nối này phản ánh vai trò trung tâm của ký ức và tưởng niệm trong văn hóa nhân loại.
Từ "memorial" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các nghi thức tưởng niệm hoặc sự kiện lịch sử. Trong phần Đọc và Nghe, từ này liên quan đến các bài viết hoặc hội thoại về di sản văn hóa và kỷ niệm. Trong ngữ cảnh khác, "memorial" thường được sử dụng khi đề cập đến các công trình hoặc sự kiện tưởng nhớ những người đã khuất, phục vụ mục đích giáo dục và tưởng niệm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp