Bản dịch của từ Legislator trong tiếng Việt
Legislator
Legislator (Noun)
Người làm ra luật; một thành viên của cơ quan lập pháp.
A person who makes laws a member of a legislative body.
The legislator proposed a new bill in parliament.
Người lập pháp đề xuất một dự luật mới trong quốc hội.
The legislators debated the new law during the session.
Các nhà lập pháp tranh luận về luật mới trong phiên họp.
The young legislator was elected to represent the community.
Người lập pháp trẻ được bầu để đại diện cho cộng đồng.
Họ từ
"Legislator" là danh từ chỉ một cá nhân có trách nhiệm tham gia vào quá trình lập pháp, tức là xây dựng, sửa đổi hoặc thông qua các luật pháp trong một chính phủ hoặc tổ chức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cách thể hiện vai trò và ảnh hưởng của các legislator có thể khác nhau tùy theo hệ thống chính trị tại mỗi quốc gia.
Từ "legislator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legis lator", trong đó "lex" nghĩa là "luật" và "lator" có nghĩa là "người đưa ra". Lịch sử từ này bắt nguồn từ thời kỳ La Mã cổ đại, nơi các cơ quan lập pháp được tổ chức để tạo ra và sửa đổi luật pháp. Ý nghĩa của từ này hiện nay vẫn duy trì như một thuật ngữ chỉ những người có quyền lực trong việc xây dựng và thông qua luật pháp, phản ánh chức năng cốt yếu của họ trong hệ thống chính trị.
Từ "legislator" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung liên quan tới chính trị và quy trình lập pháp. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản chính trị, các bài nghị luận về chính sách, hoặc tài liệu luật pháp khá cao. Trong các tình huống thông thường, từ "legislator" thường được dùng để chỉ các nhà lập pháp trong các cuộc thảo luận về luật pháp, cải cách chính trị hoặc các sự kiện quốc hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp