Bản dịch của từ Legislator trong tiếng Việt

Legislator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislator (Noun)

lˈɛdʒəslˌeiɾɚ
lˈɛdʒɪslˌeiɾəɹ
01

Người làm ra luật; một thành viên của cơ quan lập pháp.

A person who makes laws a member of a legislative body.

Ví dụ

The legislator proposed a new bill in parliament.

Người lập pháp đề xuất một dự luật mới trong quốc hội.

The legislators debated the new law during the session.

Các nhà lập pháp tranh luận về luật mới trong phiên họp.

The young legislator was elected to represent the community.

Người lập pháp trẻ được bầu để đại diện cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legislator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including progressive taxation and minimum salary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Legislator

Không có idiom phù hợp