Bản dịch của từ Enact trong tiếng Việt
Enact
Enact (Verb)
Đưa vào thực tế (một ý tưởng hoặc gợi ý)
Put into practice an idea or suggestion.
The government decided to enact new policies to address poverty.
Chính phủ quyết định thực thi các chính sách mới để giải quyết nghèo đói.
The organization plans to enact a community service project next month.
Tổ chức dự định thực hiện một dự án phục vụ cộng đồng vào tháng sau.
The city council voted to enact stricter regulations on public gatherings.
Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thực thi các quy định nghiêm ngặt về tụ tập công cộng.
The government enacted a new policy to protect the environment.
Chính phủ ban hành một chính sách mới để bảo vệ môi trường.
The president enacted a law to improve healthcare access for all.
Tổng thống ban hành một luật để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người.
The parliament enacted regulations to address social inequality issues.
Quốc hội ban hành các quy định để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
They enact a powerful scene in the social drama play.
Họ diễn một cảnh mạnh trong vở kịch xã hội.
The actors enact different characters to convey social messages.
Các diễn viên diễn vai khác nhau để truyền tải thông điệp xã hội.
She will enact the lead role in the upcoming social production.
Cô ấy sẽ diễn vai chính trong vở kịch xã hội sắp tới.
Dạng động từ của Enact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enacting |
Họ từ
Từ "enact" có nghĩa là thực hiện hoặc ban hành một đạo luật hoặc quy định. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh pháp luật và chính trị. Ở Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhưng có thể thường thấy trong các văn bản chính thức hơn. Trong tiếng Mỹ, "enact" thường liên quan đến quá trình lập pháp cụ thể, với cách phát âm có chút khác biệt giữa hai vùng. Từ này không có dạng biến thể đáng kể khác trong Anh-Mỹ.
Từ "enact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enactare", trong đó "en-" có nghĩa là "vào" và "actare" là động từ chỉ hành động, có nguồn gốc từ "agere" có nghĩa là "hành động". Thời gian đầu, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thực thi các quy định hoặc luật lệ. Ngày nay, "enact" chỉ việc chính thức ban hành hoặc thực hiện một đạo luật nào đó, phản ánh quá trình chuyển đổi ý tưởng thành hành động cụ thể trong lĩnh vực pháp lý.
Từ "enact" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh luật pháp và chính trị, "enact" được sử dụng để mô tả hành động thông qua hoặc thi hành một đạo luật hoặc quyết định chính thức. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực nghệ thuật, khi nói đến việc biểu diễn hay thực hiện một vở kịch hay một kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp