Bản dịch của từ Enact trong tiếng Việt

Enact

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enact (Verb)

ɛnˈækt
ɪnˈækt
01

Đưa vào thực tế (một ý tưởng hoặc gợi ý)

Put into practice an idea or suggestion.

Ví dụ

The government decided to enact new policies to address poverty.

Chính phủ quyết định thực thi các chính sách mới để giải quyết nghèo đói.

The organization plans to enact a community service project next month.

Tổ chức dự định thực hiện một dự án phục vụ cộng đồng vào tháng sau.

The city council voted to enact stricter regulations on public gatherings.

Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thực thi các quy định nghiêm ngặt về tụ tập công cộng.

02

Đưa ra luật (một dự luật hoặc đề xuất khác).

Make a bill or other proposal law.

Ví dụ

The government enacted a new policy to protect the environment.

Chính phủ ban hành một chính sách mới để bảo vệ môi trường.

The president enacted a law to improve healthcare access for all.

Tổng thống ban hành một luật để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người.

The parliament enacted regulations to address social inequality issues.

Quốc hội ban hành các quy định để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

03

Diễn xuất (một vai hoặc vở kịch) trên sân khấu.

Act out a role or play on stage.

Ví dụ

They enact a powerful scene in the social drama play.

Họ diễn một cảnh mạnh trong vở kịch xã hội.

The actors enact different characters to convey social messages.

Các diễn viên diễn vai khác nhau để truyền tải thông điệp xã hội.

She will enact the lead role in the upcoming social production.

Cô ấy sẽ diễn vai chính trong vở kịch xã hội sắp tới.

Dạng động từ của Enact (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enacting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The law by the government is very important to protect these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On the other hand, governments should laws to ensure that citizens receive minimum wages that are enough to cover rising living expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by levies on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Enact

Không có idiom phù hợp