Bản dịch của từ Cup trong tiếng Việt

Cup

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Cup (Noun Countable)

kʌp
kʌp
01

Tách, chén.

Cup.

Ví dụ

She won a cup in the school's spelling bee competition.

Cô ấy đã giành được một cúp trong cuộc thi chính tả của trường.

The team celebrated their victory by raising the cup high.

Đội đã ăn mừng chiến thắng bằng cách nâng cúp cao lên.

The silver cup gleamed under the bright stadium lights.

Chiếc cúp bạc lóng lánh dưới ánh sáng sân vận động sáng.

Kết hợp từ của Cup (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Knockout cup

Cúp loại trực tiếp

The knockout cup final brought the community together for a fun event.

Trận chung kết cúp loại trực tiếp đã đưa cộng đồng lại gần nhau trong một sự kiện vui vẻ.

Tea cup

Cốc trà

She sipped tea from a delicate tea cup during the social event.

Cô ấy nhấm nháp trà từ chiếc cốc trà tinh tế trong sự kiện xã hội.

Fresh cup

Cốc mới

She offered him a fresh cup of coffee during their meeting.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một tách cà phê mới trong cuộc họp của họ.

Chipped cup

Cốc vỡ

She served tea in a chipped cup at the community event.

Cô ấy phục vụ trà trong một cốc vỡ tại sự kiện cộng đồng.

Hot cup

Cốc nóng

She handed him a hot cup of coffee.

Cô đưa anh ta một cốc cà phê nóng.

Cup (Noun)

kəp
kˈʌp
01

Cúp trang trí dạng cốc, thường làm bằng vàng hoặc bạc, có thân và hai tay cầm, được dùng làm giải thưởng trong các cuộc thi đấu thể thao.

An ornamental trophy in the form of a cup, usually made of gold or silver and having a stem and two handles, awarded as a prize in a sports contest.

Ví dụ

The winner of the tennis tournament received a beautiful cup.

Người chiến thắng giải tennis nhận được một chiếc cúp đẹp.

The cup was engraved with the name of the champion.

Chiếc cúp được khắc tên của nhà vô địch.

The team proudly displayed their shiny silver cup in the cabinet.

Đội tự hào trưng bày chiếc cúp bạc sáng bóng trong tủ.

02

Một thức uống hỗn hợp làm từ nước ép trái cây và thường chứa rượu vang hoặc rượu táo.

A mixed drink made from fruit juices and typically containing wine or cider.

Ví dụ

She sipped a cup of sangria at the party.

Cô ấy nhấm một cốc sangria tại bữa tiệc.

They shared a cup of punch during the gathering.

Họ chia sẻ một cốc punch trong buổi tụ tập.

He poured a cup of cocktail for the guest.

Anh ta rót một cốc cocktail cho khách mời.

03

Một vật hình chiếc cốc.

A cup-shaped thing.

Ví dụ

She won a cup at the charity event.

Cô ấy đã giành được một cúp tại sự kiện từ thiện.

The cup was filled with hot tea.

Cái cốc được đổ đầy với trà nóng.

The team celebrated their victory with the cup.

Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ với cúp.

04

Một vật đựng nhỏ hình bát để uống nước, thường có tay cầm.

A small bowl-shaped container for drinking from, typically having a handle.

Ví dụ

She handed him a cup of coffee.

Cô đưa cho anh ta một cốc cà phê.

They toasted with cups of champagne.

Họ nâng cốc rượu champagne mừng.

The tea party provided cups for the guests.

Buổi tiệc trà cung cấp cốc cho khách mời.

Dạng danh từ của Cup (Noun)

SingularPlural

Cup

Cups

Kết hợp từ của Cup (Noun)

CollocationVí dụ

European cup

Cúp châu âu

The european cup final attracted millions of viewers across europe.

Trận chung kết cúp châu âu thu hút hàng triệu người xem trên khắp châu âu.

Egg cup

Cốc đựng trứng

She placed the boiled egg in the egg cup.

Cô ấy đặt trứng luộc vào chén trứng.

Dixie™ cup

Cốc dixie™

She sipped water from a dixie™ cup at the social event.

Cô ấy uống nước từ cốc dixie™ tại sự kiện xã hội.

Fresh cup

Cốc mới

I ordered a fresh cup of coffee at the social event.

Tôi đã đặt một cốc cà phê mới tại sự kiện xã hội.

Strong cup

Cốc đậm

She ordered a strong cup of coffee to start her day.

Cô ấy đặt một cốc cà phê đậm để bắt đầu ngày của mình.

Cup (Verb)

kəp
kˈʌp
01

Làm chảy máu (ai đó) bằng cách sử dụng một tấm kính trong đó một phần chân không được hình thành bằng cách nung nóng.

Bleed (someone) by using a glass in which a partial vacuum is formed by heating.

Ví dụ

She cupped the patient's back to relieve muscle tension.

Cô ấy ôm lưng bệnh nhân để giảm căng cơ.

The therapist cups the skin gently to improve circulation.

Người trị liệu ôm nhẹ da để cải thiện tuần hoàn.

Cupping is a traditional practice in some Asian cultures.

Cách ôm cốc là một phong tục truyền thống trong một số nền văn hóa châu Á.

02

Tạo (bàn tay hoặc bàn tay của một người) thành hình cong của chiếc cốc.

Form (one's hand or hands) into the curved shape of a cup.

Ví dụ

She cups her hands to drink water from the fountain.

Cô ấy nắm tay lại để uống nước từ vòi sen.

He cups the trophy with pride after winning the competition.

Anh ấy nắm cúp với niềm tự hào sau khi chiến thắng cuộc thi.

They cupped their hands to catch the falling petals.

Họ nắm tay lại để bắt những cánh hoa rơi.

Dạng động từ của Cup (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cup

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cupped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cupped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cupping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Furthermore, individuals can start to make a habit of carrying their own reusable containers, such as reusable coffee [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, I always order a of white coffee and a slice of cake to enjoy when hanging out with friends at the weekend [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] To be honest, I often cook brunch, including an omelette and a of tea [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] I know enjoying a of hot coffee while watching the rain sounds pleasant but if you have to go outside, it's a completely different story [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Cup

Not one's cup of tea

nˈɑt wˈʌnz kˈʌp ˈʌv tˈi

Không phải gu của mình/ Không phải sở thích của mình

Not one's choice or preference.

The loud party is not my cup of tea.

Bữa tiệc ồn ào không phải sở thích của tôi.

Just one's cup of tea

dʒˈʌst wˈʌnz kˈʌp ˈʌv tˈi

Hợp khẩu vị/ Đúng gu/ Đúng sở thích

To be something that one prefers or desires.

Watching movies is my cup of tea.

Xem phim là thứ mà tôi thích.