Bản dịch của từ Cup trong tiếng Việt

Cup

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cup(Noun Countable)

kʌp
kʌp
01

Tách, chén.

Cup.

Ví dụ

Cup(Noun)

kəp
kˈʌp
01

Cúp trang trí dạng cốc, thường làm bằng vàng hoặc bạc, có thân và hai tay cầm, được dùng làm giải thưởng trong các cuộc thi đấu thể thao.

An ornamental trophy in the form of a cup, usually made of gold or silver and having a stem and two handles, awarded as a prize in a sports contest.

Ví dụ
02

Một thức uống hỗn hợp làm từ nước ép trái cây và thường chứa rượu vang hoặc rượu táo.

A mixed drink made from fruit juices and typically containing wine or cider.

Ví dụ
03

Một vật hình chiếc cốc.

A cup-shaped thing.

Ví dụ
04

Một vật đựng nhỏ hình bát để uống nước, thường có tay cầm.

A small bowl-shaped container for drinking from, typically having a handle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cup (Noun)

SingularPlural

Cup

Cups

Cup(Verb)

kəp
kˈʌp
01

Làm chảy máu (ai đó) bằng cách sử dụng một tấm kính trong đó một phần chân không được hình thành bằng cách nung nóng.

Bleed (someone) by using a glass in which a partial vacuum is formed by heating.

Ví dụ
02

Tạo (bàn tay hoặc bàn tay của một người) thành hình cong của chiếc cốc.

Form (one's hand or hands) into the curved shape of a cup.

Ví dụ

Dạng động từ của Cup (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cup

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cupped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cupped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cupping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ