Bản dịch của từ Cup trong tiếng Việt
Cup
Cup (Noun Countable)
Tách, chén.
Cup.
She won a cup in the school's spelling bee competition.
Cô ấy đã giành được một cúp trong cuộc thi chính tả của trường.
The team celebrated their victory by raising the cup high.
Đội đã ăn mừng chiến thắng bằng cách nâng cúp cao lên.
The silver cup gleamed under the bright stadium lights.
Chiếc cúp bạc lóng lánh dưới ánh sáng sân vận động sáng.
Kết hợp từ của Cup (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knockout cup Cúp loại trực tiếp | The knockout cup final brought the community together for a fun event. Trận chung kết cúp loại trực tiếp đã đưa cộng đồng lại gần nhau trong một sự kiện vui vẻ. |
Tea cup Cốc trà | She sipped tea from a delicate tea cup during the social event. Cô ấy nhấm nháp trà từ chiếc cốc trà tinh tế trong sự kiện xã hội. |
Fresh cup Cốc mới | She offered him a fresh cup of coffee during their meeting. Cô ấy đã đề nghị anh ta một tách cà phê mới trong cuộc họp của họ. |
Chipped cup Cốc vỡ | She served tea in a chipped cup at the community event. Cô ấy phục vụ trà trong một cốc vỡ tại sự kiện cộng đồng. |
Hot cup Cốc nóng | She handed him a hot cup of coffee. Cô đưa anh ta một cốc cà phê nóng. |
Cup (Noun)
The winner of the tennis tournament received a beautiful cup.
Người chiến thắng giải tennis nhận được một chiếc cúp đẹp.
The cup was engraved with the name of the champion.
Chiếc cúp được khắc tên của nhà vô địch.
The team proudly displayed their shiny silver cup in the cabinet.
Đội tự hào trưng bày chiếc cúp bạc sáng bóng trong tủ.
She sipped a cup of sangria at the party.
Cô ấy nhấm một cốc sangria tại bữa tiệc.
They shared a cup of punch during the gathering.
Họ chia sẻ một cốc punch trong buổi tụ tập.
He poured a cup of cocktail for the guest.
Anh ta rót một cốc cocktail cho khách mời.
Một vật hình chiếc cốc.
A cup-shaped thing.
She won a cup at the charity event.
Cô ấy đã giành được một cúp tại sự kiện từ thiện.
The cup was filled with hot tea.
Cái cốc được đổ đầy với trà nóng.
The team celebrated their victory with the cup.
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ với cúp.
She handed him a cup of coffee.
Cô đưa cho anh ta một cốc cà phê.
They toasted with cups of champagne.
Họ nâng cốc rượu champagne mừng.
The tea party provided cups for the guests.
Buổi tiệc trà cung cấp cốc cho khách mời.
Dạng danh từ của Cup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cup | Cups |
Kết hợp từ của Cup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
European cup Cúp châu âu | The european cup final attracted millions of viewers across europe. Trận chung kết cúp châu âu thu hút hàng triệu người xem trên khắp châu âu. |
Egg cup Cốc đựng trứng | She placed the boiled egg in the egg cup. Cô ấy đặt trứng luộc vào chén trứng. |
Dixie™ cup Cốc dixie™ | She sipped water from a dixie™ cup at the social event. Cô ấy uống nước từ cốc dixie™ tại sự kiện xã hội. |
Fresh cup Cốc mới | I ordered a fresh cup of coffee at the social event. Tôi đã đặt một cốc cà phê mới tại sự kiện xã hội. |
Strong cup Cốc đậm | She ordered a strong cup of coffee to start her day. Cô ấy đặt một cốc cà phê đậm để bắt đầu ngày của mình. |
Cup (Verb)
She cupped the patient's back to relieve muscle tension.
Cô ấy ôm lưng bệnh nhân để giảm căng cơ.
The therapist cups the skin gently to improve circulation.
Người trị liệu ôm nhẹ da để cải thiện tuần hoàn.
Cupping is a traditional practice in some Asian cultures.
Cách ôm cốc là một phong tục truyền thống trong một số nền văn hóa châu Á.
She cups her hands to drink water from the fountain.
Cô ấy nắm tay lại để uống nước từ vòi sen.
He cups the trophy with pride after winning the competition.
Anh ấy nắm cúp với niềm tự hào sau khi chiến thắng cuộc thi.
They cupped their hands to catch the falling petals.
Họ nắm tay lại để bắt những cánh hoa rơi.
Dạng động từ của Cup (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cupped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cupped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cupping |
Họ từ
"Tách" là một danh từ chỉ vật dụng thường được sử dụng để chứa và uống các loại đồ uống như trà, cà phê hoặc nước. Từ "cup" trong tiếng Anh có phiên bản Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) tương tự nhau, nhưng trong văn viết, "cup" cũng có thể dùng để chỉ đơn vị đo lường, đặc biệt trong công thức nấu ăn, tương đương với khoảng 240 ml. Phát âm của "cup" không khác biệt giữa hai phiên bản này, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "cup" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cupa", có nghĩa là "cái thùng" hoặc "cái bình". Trong tiếng Anh, từ này đã được biến đổi qua các giai đoạn trung cổ, từ tiếng Anh cổ "cuppe". Thể hiện một khái niệm về chứa đựng, "cup" hiện nay chỉ đồ vật dùng để đựng chất lỏng, thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và văn hóa để thể hiện sự tiếp đãi và giao lưu. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ ý niệm chứa đựng đến chức năng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cup" là một danh từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề về đồ uống và bữa ăn. Nó thể hiện tần suất cao trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày như khi nói về trà, cà phê, hoặc các loại thức uống khác. Ngoài ra, "cup" còn thường được sử dụng trong các cụm từ như "cup of tea" hay "cup of coffee", có ý nghĩa gợi nhớ tới thói quen uống uống trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp