Bản dịch của từ Prize trong tiếng Việt
Prize
Prize (Adjective)
Được đánh giá cao, được yêu quý.
Highly valued cherished.
Winning the prestigious prize made her feel accomplished and proud.
Việc giành giải thưởng danh giá khiến cô cảm thấy thành công và tự hào.
Losing the coveted prize left him feeling disappointed and discouraged.
Việc mất giải thưởng mong muốn khiến anh cảm thấy thất vọng và nản lòng.
Did she receive the top prize for her outstanding IELTS writing skills?
Liệu cô ấy có nhận được giải thưởng hàng đầu cho khả năng viết IELTS xuất sắc của mình không?
Họ từ
"Prize" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ phần thưởng, thường được trao cho cá nhân hoặc nhóm vì đạt được thành tựu xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định, như nghệ thuật, khoa học hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /praɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Cách sử dụng của từ này không khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, đều chỉ việc tôn vinh thành tích hoặc đóng góp.
Từ "prize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá". Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển đến tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "pris", chỉ sự thừa nhận hoặc phần thưởng cho một thành tích xuất sắc. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ một khái niệm về giá trị sang ý nghĩa của giải thưởng phản ánh sự tôn vinh những nỗ lực hoặc thành công của cá nhân hoặc tập thể trong xã hội hiện đại.
Từ "prize" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường được dùng trong bối cảnh trao thưởng, khen thưởng hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh khác, "prize" thường liên quan đến các sự kiện như cuộc thi, lễ hội, hay những buổi lễ trao giải. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ các món quà hoặc phần thưởng có giá trị, tạo ra động lực cho người nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp