Bản dịch của từ Prize trong tiếng Việt

Prize

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prize(Noun)

prˈaɪz
ˈpraɪz
01

Phần thưởng dành cho người chiến thắng trong một cuộc thi hay cuộc tranh tài.

A reward given to a winner in a competition or contest

Ví dụ
02

Một thứ gì đó được đánh giá cao hoặc giành được thường qua xổ số hoặc rút thăm.

Something valued or won often in a lottery or raffle

Ví dụ
03

Một vinh dự hoặc giải thưởng đặc biệt

A distinguishing honor or award

Ví dụ

Prize(Verb)

prˈaɪz
ˈpraɪz
01

Một phần thưởng được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc tranh tài.

To value highly or to regard as precious

Ví dụ
02

Một thứ gì đó được đánh giá cao hoặc giành được thường xuyên trong xổ số hoặc bốc thăm.

To award a prize to someone

Ví dụ
03

Một danh hiệu hoặc giải thưởng nổi bật

To appreciate or cherish

Ví dụ