Bản dịch của từ Bullfighting trong tiếng Việt

Bullfighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullfighting (Noun)

bˈʊlfaɪtɪŋ
bˈʊlfaɪtɪŋ
01

Môn thể thao dụ và giết một con bò đực như một màn biểu diễn công cộng ở đấu trường ngoài trời.

The sport of baiting and killing a bull as a public spectacle in an outdoor arena.

Ví dụ

Bullfighting is a traditional event in Spain with deep cultural roots.

Đấu bò là một sự kiện truyền thống ở Tây Ban Nha với nguồn gốc văn hóa sâu sắc.

Many people do not support bullfighting due to animal rights concerns.

Nhiều người không ủng hộ đấu bò vì lo ngại về quyền động vật.

Is bullfighting still popular among young people in Spain today?

Đấu bò vẫn phổ biến trong giới trẻ ở Tây Ban Nha ngày nay chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullfighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullfighting

Không có idiom phù hợp