Bản dịch của từ Arena trong tiếng Việt
Arena
Arena (Noun)
The arena was packed with cheering fans during the concert.
Sân khấu đầy người hâm mộ hò reo trong buổi hòa nhạc.
The political rally took place in a large arena downtown.
Cuộc biểu tình chính trị diễn ra tại một sân khấu lớn ở trung tâm thành phố.
The local basketball team plays their home games in the arena.
Đội bóng rổ địa phương thi đấu các trận nhà mình tại sân khấu.
The arena of social media is constantly evolving.
Lĩnh vực truyền thông xã hội luôn thay đổi liên tục.
The arena of social issues requires thoughtful discussion and action.
Lĩnh vực các vấn đề xã hội đòi hỏi cuộc thảo luận và hành động cẩn thận.
The political arena can be intense and unpredictable.
Lĩnh vực chính trị có thể căng thẳng và không thể đoán trước.
Dạng danh từ của Arena (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arena | Arenas |
Kết hợp từ của Arena (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial arena Lĩnh vực tài chính | She excelled in the financial arena, managing budgets effectively. Cô ấy đã xuất sắc trong lĩnh vực tài chính, quản lý ngân sách hiệu quả. |
Foreign arena Sân khấu quốc tế | He excelled in the foreign arena of international business. Anh ấy xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. |
Wider arena Phạm vi rộng hơn | She excelled in the wider arena of social entrepreneurship. Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực rộng hơn của khởi nghiệp xã hội. |
Indoor arena Sân vận động trong nhà | The concert was held in an indoor arena. Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một sân khấu trong nhà. |
Legislative arena Lĩnh vực lập pháp | The new law was discussed in the legislative arena. Luật mới đã được thảo luận trong lĩnh vực lập pháp. |
Họ từ
Từ "arena" chỉ đến một không gian rộng lớn, thường là một khán đài hoặc địa điểm tổ chức các sự kiện thể thao và giải trí. Trong bối cảnh hiện đại, "arena" cũng có thể ám chỉ một lĩnh vực hoặc môi trường cạnh tranh, như trong thương mại hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /əˈriː.nə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /əˈrinə/. Mặc dù nghĩa cơ bản không thay đổi, nhưng ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "arena" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "harena", nghĩa là "cát", thường chỉ về các đấu trường nơi diễn ra các cuộc thi đấu. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "arena" đề cập đến khu vực trung tâm của các đấu trường, nơi diễn ra các cuộc chiến đấu và trình diễn giả. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ không gian nào dành cho hoạt động công cộng, biểu diễn hoặc cạnh tranh, phản ánh sự chuyển mình từ không gian vật lý sang khái niệm biểu tượng về sự tương tác xã hội.
Từ "arena" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến lĩnh vực thể thao, giải trí và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "arena" thường chỉ không gian hoặc địa điểm diễn ra các sự kiện lớn, như biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể thao hoặc thảo luận chính trị, góp phần tạo dựng môi trường giao tiếp và cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp