Bản dịch của từ Arena trong tiếng Việt
Arena
Arena (Noun)
The arena was packed with cheering fans during the concert.
Sân khấu đầy người hâm mộ hò reo trong buổi hòa nhạc.
The political rally took place in a large arena downtown.
Cuộc biểu tình chính trị diễn ra tại một sân khấu lớn ở trung tâm thành phố.
The arena of social media is constantly evolving.
Lĩnh vực truyền thông xã hội luôn thay đổi liên tục.
The arena of social issues requires thoughtful discussion and action.
Lĩnh vực các vấn đề xã hội đòi hỏi cuộc thảo luận và hành động cẩn thận.
Kết hợp từ của Arena (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial arena Lĩnh vực tài chính | She excelled in the financial arena, managing budgets effectively. Cô ấy đã xuất sắc trong lĩnh vực tài chính, quản lý ngân sách hiệu quả. |
Foreign arena Sân khấu quốc tế | He excelled in the foreign arena of international business. Anh ấy xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. |
Wider arena Phạm vi rộng hơn | She excelled in the wider arena of social entrepreneurship. Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực rộng hơn của khởi nghiệp xã hội. |
Indoor arena Sân vận động trong nhà | The concert was held in an indoor arena. Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một sân khấu trong nhà. |
Legislative arena Lĩnh vực lập pháp | The new law was discussed in the legislative arena. Luật mới đã được thảo luận trong lĩnh vực lập pháp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp