Bản dịch của từ Arena trong tiếng Việt

Arena

Noun [U/C]

Arena (Noun)

ɚˈinə
əɹˈinə
01

Một khu vực bằng phẳng được bao quanh bởi chỗ ngồi, nơi tổ chức các hoạt động thể thao, giải trí và các sự kiện công cộng khác.

A level area surrounded by seating, in which sports, entertainments, and other public events are held.

Ví dụ

The arena was packed with cheering fans during the concert.

Sân khấu đầy người hâm mộ hò reo trong buổi hòa nhạc.

The political rally took place in a large arena downtown.

Cuộc biểu tình chính trị diễn ra tại một sân khấu lớn ở trung tâm thành phố.

The local basketball team plays their home games in the arena.

Đội bóng rổ địa phương thi đấu các trận nhà mình tại sân khấu.

02

Một địa điểm hoặc cảnh diễn ra hoạt động, tranh luận hoặc xung đột.

A place or scene of activity, debate, or conflict.

Ví dụ

The arena of social media is constantly evolving.

Lĩnh vực truyền thông xã hội luôn thay đổi liên tục.

The arena of social issues requires thoughtful discussion and action.

Lĩnh vực các vấn đề xã hội đòi hỏi cuộc thảo luận và hành động cẩn thận.

The political arena can be intense and unpredictable.

Lĩnh vực chính trị có thể căng thẳng và không thể đoán trước.

Dạng danh từ của Arena (Noun)

SingularPlural

Arena

Arenas

Kết hợp từ của Arena (Noun)

CollocationVí dụ

Financial arena

Lĩnh vực tài chính

She excelled in the financial arena, managing budgets effectively.

Cô ấy đã xuất sắc trong lĩnh vực tài chính, quản lý ngân sách hiệu quả.

Foreign arena

Sân khấu quốc tế

He excelled in the foreign arena of international business.

Anh ấy xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Wider arena

Phạm vi rộng hơn

She excelled in the wider arena of social entrepreneurship.

Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực rộng hơn của khởi nghiệp xã hội.

Indoor arena

Sân vận động trong nhà

The concert was held in an indoor arena.

Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một sân khấu trong nhà.

Legislative arena

Lĩnh vực lập pháp

The new law was discussed in the legislative arena.

Luật mới đã được thảo luận trong lĩnh vực lập pháp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arena cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arena

Không có idiom phù hợp