Bản dịch của từ Scene trong tiếng Việt
Scene
Scene (Noun)
In the movie, the wedding scene was beautifully shot.
Trong phim, cảnh đám cưới được quay rất đẹp.
The crime scene was cordoned off for investigation by the police.
Hiện trường vụ án đã được phong tỏa để cảnh sát điều tra.
The party scene in the novel depicted a festive atmosphere.
Cảnh bữa tiệc trong tiểu thuyết miêu tả một không khí lễ hội.
At the party, the dance scene was the highlight of the night.
Trong bữa tiệc, cảnh khiêu vũ là điểm nhấn của đêm.
In the movie, the opening scene set the tone for the story.
Trong phim, cảnh mở đầu đã tạo nên giai điệu cho câu chuyện.
The crime scene was cordoned off by the police for investigation.
Hiện trường vụ án đã bị cảnh sát phong tỏa để điều tra.
Dạng danh từ của Scene (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scene | Scenes |
Kết hợp từ của Scene (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burgeoning scene Bức tranh đang phát triển | The burgeoning scene of charity events in town is heartwarming. Cảnh tượng phát triển của các sự kiện từ thiện ở thị trấn rất ấm áp. |
Fashion scene Thị trường thời trang | The fashion scene in new york city is vibrant and diverse. Bối cảnh thời trang tại thành phố new york rất sôi động và đa dạng. |
Cut scene Cắt cảnh | The movie director decided to cut scene to make the film shorter. Đạo diễn phim quyết định cắt cảnh để làm phim ngắn hơn. |
Funny scene Cảnh hài hước | The funny scene at the comedy club made everyone laugh. Cảnh hài hước tại câu lạc bộ hài kịch khiến mọi người cười. |
Rock scene Giới rock | The local rock scene is thriving with new bands emerging. Cảnh rock địa phương đang phát triển mạnh mẽ với các ban nhạc mới xuất hiện. |
Họ từ
Từ "scene" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ một cảnh vật, một bối cảnh trong nghệ thuật, điện ảnh, hoặc văn học, thường là nơi diễn ra các sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này và cách phát âm tương tự được sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "scene" thường được dùng để chỉ một cảnh trong một vở kịch hoặc một bộ phim. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được áp dụng rộng rãi trong cả văn học và điện ảnh mà không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ cảnh.
Từ "scene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaena", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skēnē", có nghĩa là "tấm bạt, nơi che giấu". Ban đầu, từ này đề cập đến nơi diễn ra các buổi biểu diễn, như trong nhà hát. Qua thời gian, "scene" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ một khung cảnh hay một bức tranh mô tả một tình huống trong nghệ thuật hoặc đời sống. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại tinh túy của sự quan sát và diễn tả, thể hiện qua các bối cảnh khác nhau.
Từ "scene" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả môi trường hoặc sự kiện. Trong phần Nói, thí sinh có thể phải đưa ra quan điểm về một cảnh đẹp. Trong phần Đọc, "scene" thường liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật, trong khi trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả bối cảnh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong việc phân tích phim, văn học và hội họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp