Bản dịch của từ Opera trong tiếng Việt

Opera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opera (Noun)

ˈɑpɹə
ˈoʊpəɹə
01

Một công ty chuyên thực hiện những công việc như vậy.

A company dedicated to performing such works.

Ví dụ

The opera received standing ovations for its latest performance.

Buổi biểu diễn mới nhất của nhà hát opera đã nhận được sự hoan nghênh đứng lên.

She joined the local opera to pursue her passion for singing.

Cô ấy đã tham gia nhà hát opera địa phương để theo đuổi đam mê ca hát của mình.

The opera's fundraising event gathered a large audience to support them.

Sự kiện gây quỹ của nhà hát opera đã thu hút một lượng lớn khán giả để ủng hộ họ.

02

(âm nhạc) điểm cho một tác phẩm như vậy.

(music) the score for such a work.

Ví dụ

The opera was composed by Mozart.

Bản nhạc opera được sáng tác bởi Mozart.

She enjoys attending opera performances.

Cô ấy thích tham dự các buổi biểu diễn opera.

The opera house hosted a famous production.

Nhà hát opera tổ chức một vở biểu diễn nổi tiếng.

03

(bằng cách mở rộng) bất kỳ tác phẩm phô trương, khoa trương hoặc phi thực tế nào giống như một vở opera.

(by extension) any showy, melodramatic or unrealistic production resembling an opera.

Ví dụ

The charity event was an opera of emotions and grand gestures.

Sự kiện từ thiện là một vở opera của cảm xúc và cử chỉ lớn.

The political scandal unfolded like a dramatic opera on social media.

Vụ bê bối chính trị diễn ra như một vở opera nghệ thuật trên mạng xã hội.

The royal wedding was a grand opera of tradition and elegance.

Đám cưới hoàng gia là một vở opera lớn về truyền thống và dáng vẻ.

Dạng danh từ của Opera (Noun)

SingularPlural

Opera

Operas

Kết hợp từ của Opera (Noun)

CollocationVí dụ

Grand opera

Hát cổ điển

Grand opera is known for its elaborate sets and costumes.

Nhạc kịch lớn nổi tiếng với bố trí và trang phục tinh xảo.

Comic opera

Hài kịch

The comic opera was a hit at the social event.

Vở hài kịch đã thành công tại sự kiện xã hội.

Light opera

Hát lớn

Light opera performances are popular among young audiences.

Buổi biểu diễn opera nhẹ rất phổ biến với khán giả trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opera cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique blend of rock, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] Additionally, while soap attracted similar percentages of 11-15-year-olds and 21-25-year-olds (17% and 19%), only 12% of 15-20-year-olds viewed them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020

Idiom with Opera

Không có idiom phù hợp