Bản dịch của từ Opera trong tiếng Việt
Opera
Noun [U/C]

Opera(Noun)
ˈɒpərɐ
ˈoʊpɝə
Ví dụ
02
Một tòa nhà được thiết kế cho việc biểu diễn opera.
A building designed for the performance of operas
Ví dụ
03
Một thể loại âm nhạc thường được hát và có sự đệm của dàn nhạc.
A genre of music that is typically sung and includes orchestral accompaniment
Ví dụ
