Bản dịch của từ Opera trong tiếng Việt
Opera
Opera (Noun)
Một công ty chuyên thực hiện những công việc như vậy.
A company dedicated to performing such works.
The opera received standing ovations for its latest performance.
Buổi biểu diễn mới nhất của nhà hát opera đã nhận được sự hoan nghênh đứng lên.
She joined the local opera to pursue her passion for singing.
Cô ấy đã tham gia nhà hát opera địa phương để theo đuổi đam mê ca hát của mình.
The opera's fundraising event gathered a large audience to support them.
Sự kiện gây quỹ của nhà hát opera đã thu hút một lượng lớn khán giả để ủng hộ họ.
The opera was composed by Mozart.
Bản nhạc opera được sáng tác bởi Mozart.
She enjoys attending opera performances.
Cô ấy thích tham dự các buổi biểu diễn opera.
The opera house hosted a famous production.
Nhà hát opera tổ chức một vở biểu diễn nổi tiếng.
(bằng cách mở rộng) bất kỳ tác phẩm phô trương, khoa trương hoặc phi thực tế nào giống như một vở opera.
(by extension) any showy, melodramatic or unrealistic production resembling an opera.
The charity event was an opera of emotions and grand gestures.
Sự kiện từ thiện là một vở opera của cảm xúc và cử chỉ lớn.
The political scandal unfolded like a dramatic opera on social media.
Vụ bê bối chính trị diễn ra như một vở opera nghệ thuật trên mạng xã hội.
The royal wedding was a grand opera of tradition and elegance.
Đám cưới hoàng gia là một vở opera lớn về truyền thống và dáng vẻ.
Kết hợp từ của Opera (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grand opera Hát cổ điển | Grand opera is known for its elaborate sets and costumes. Nhạc kịch lớn nổi tiếng với bố trí và trang phục tinh xảo. |
Comic opera Hài kịch | The comic opera was a hit at the social event. Vở hài kịch đã thành công tại sự kiện xã hội. |
Light opera Hát lớn | Light opera performances are popular among young audiences. Buổi biểu diễn opera nhẹ rất phổ biến với khán giả trẻ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp