Bản dịch của từ Opera trong tiếng Việt

Opera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opera(Noun)

ˈɒpərɐ
ˈoʊpɝə
01

Một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa kịch, nhạc, ca và múa.

A theatrical work combining drama music song and dance

Ví dụ
02

Một tòa nhà được thiết kế cho việc biểu diễn opera.

A building designed for the performance of operas

Ví dụ
03

Một thể loại âm nhạc thường được hát và có sự đệm của dàn nhạc.

A genre of music that is typically sung and includes orchestral accompaniment

Ví dụ