Bản dịch của từ Seating trong tiếng Việt
Seating
Seating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỗ ngồi.
Present participle and gerund of seat.
The seating arrangement at the event was very well organized.
Sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện rất được tổ chức tốt.
The seating plan did not accommodate all the guests invited.
Kế hoạch chỗ ngồi không đủ chỗ cho tất cả khách mời.
Is the seating for the conference comfortable for everyone attending?
Chỗ ngồi cho hội nghị có thoải mái cho tất cả mọi người không?
Dạng động từ của Seating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seating |
Họ từ
"Seating" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc cách sắp xếp chỗ ngồi trong một không gian cụ thể, như nhà hàng, rạp hát, hay trên phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, "seating" thường nhấn mạnh đến sự bố trí chỗ ngồi trong các sự kiện hay cuộc họp, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung hơn vào chỗ ngồi trong bối cảnh gia đình hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này như một thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện và thiết kế không gian.
Từ "seating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "to seat", xuất phát từ tiếng Latin "sedere", mang nghĩa là "ngồi". Trong lịch sử, khái niệm về "seating" liên quan đến việc cung cấp chỗ ngồi cho người khác trong các không gian công cộng hoặc tư nhân. Ngày nay, "seating" không chỉ đề cập đến việc ngồi, mà còn bao hàm cả thiết kế và sắp xếp chỗ ngồi trong các sự kiện, không gian làm việc và tổ chức xã hội, phản ánh sự quan trọng của sự thoải mái và tính tiện nghi trong giao tiếp.
Từ "seating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bố trí chỗ ngồi trong các ngữ cảnh như hội thảo, sự kiện công cộng và không gian xã hội. Trong các bài viết học thuật, thuật ngữ này thường mô tả cấu trúc chỗ ngồi trong môi trường như lớp học hoặc sân khấu. Ngoài ra, "seating" còn được sử dụng phổ biến trong ngành dịch vụ, chẳng hạn như nhà hàng hoặc địa điểm tổ chức sự kiện, để chỉ việc phân bổ vị trí cho khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp