Bản dịch của từ Spectacle trong tiếng Việt
Spectacle
Spectacle (Noun)
Một màn trình diễn hoặc màn trình diễn ấn tượng về mặt thị giác.
A visually striking performance or display.
The circus had a spectacular spectacle with acrobats and clowns.
Rạp xiếc có một màn trình diễn ấn tượng với những người xiếc và những chú hề.
The fashion show was a dazzling spectacle of glamorous outfits.
Buổi trình diễn thời trang là một màn trình diễn lộng lẫy với những bộ trang phục lộng lẫy.
The fireworks display was a magnificent spectacle in the night sky.
Trình diễn pháo hoa là một màn trình diễn hùng vĩ trên bầu trời đêm.
Dạng danh từ của Spectacle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spectacle | Spectacles |
Kết hợp từ của Spectacle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of spectacles Cặp kính | He wore a pair of spectacles to improve his vision. Anh ta đeo một cặp kính để cải thiện thị lực của mình. |
Họ từ
Từ "spectacle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectaculum", mang nghĩa là một sự kiện nhìn thấy được hoặc một hình ảnh ấn tượng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "spectacle" được sử dụng để chỉ những chương trình hoặc sự kiện thu hút sự chú ý của công chúng. Tuy nhiên, ở Anh, từ này còn có thể ám chỉ đến sự lố bịch hoặc hành động làm lố. Phát âm giữa hai khu vực cũng có đôi chút khác biệt, nhưng hình thức viết và nghĩa cơ bản vẫn thống nhất.
Từ "spectacle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spectaculum", có nghĩa là "hình ảnh, cảnh tượng". "Spectaculum" lại được hình thành từ động từ "spectare", nghĩa là "nhìn, quan sát". Từ thế kỷ 14, "spectacle" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những cảnh tượng nổi bật hoặc ấn tượng, như trong nghệ thuật và biểu diễn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạo ra sự chú ý và ấn tượng mạnh mẽ từ những hình ảnh hoặc sự kiện trước công chúng.
Từ "spectacle" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả các sự kiện nổi bật hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "spectacle" thường được dùng để chỉ những cảnh tượng ấn tượng, như chương trình biểu diễn hoặc sự kiện thể thao. Sự sử dụng từ này trong các văn bản nghệ thuật và văn hóa cũng là khá phổ biến, thể hiện sự hấp dẫn đối với thị giác của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp